Talk to consultant
swipe up
swipe up

Thông tin chi tiết Khu công nghiệp Long Thành – Đồng Nai

  • Tên: Khu công nghiệp Long Thành – Đồng Nai
  • Chủ đầu tư: Công ty Cổ phần SONADEZI Long ThànhĐịa chỉ: Xã Tam An, Huyện Long Thành, Tỉnh Đồng Nai
  • Địa chỉ: Xã Tam An, huyện Long Thành, tỉnh Đồng Nai
  • Tổng diện tích: 488ha
  • Diện tích xưởng: 1000m² Land: Minimum land plot:10,000 m2 Factory: Built up area:1,000m2
  • Mật độ XD (%): 60 (%)
  • Giá: Quote

Danh sách các công ty tại KCN Long Thành:

  1. Công Ty TNHH Sản Xuất Kinh Doanh Xuất Nhập Khẩu Huỳnh Lê | Địa chỉ: Đường số 1, khu công nghiệp Long Thành | Ngành nghề: Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu
  2. Công Ty TNHH Mtv Korea Jcc Việt Nam | Địa chỉ: Nhà xưởng số 59&58, Đường số 1-7, KCN Long Thành | Ngành nghề: Sản xuất sản phẩm khác từ cao su
  3. Công Ty TNHH Lusun Foods | Địa chỉ: Đường Số 1, KCN Long Thành | Ngành nghề: Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn
  4. Công Ty TNHH Solemax Vina | Địa chỉ: Nhà xưởng số 19, Đường số 5, KCN Long Thành | Ngành nghề: Sản xuất giày dép
  5. Công Ty TNHH Samtec Việt Nam | Địa chỉ: Nhà xưởng số 29, đường số 9 – 7, KCN Long Thành | Ngành nghề: Sản xuất linh kiện điện tử
  6. Công Ty TNHH Gst Việt Nam | Địa chỉ: Nhà xưởng 27, đường 9-7 (cụm xưởng giai đoạn 3), KCN Long Thành | Ngành nghề: Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học
  7. Công Ty TNHH Transtech Việt Nam | Địa chỉ: Nhà xưởng 26, đường 9-7 (đường nội bộ cụm nhà xưởng cho thuê giai đoạn 3), Khu Công nghiệp Long Thành | Ngành nghề: Hoàn thiện sản phẩm dệt
  8. CôNG TY TNHH SEJIN OPTICAL | Địa chỉ: Nhà xưởng số 36, Đường số 9-7, Khu công nghiệp Long Thành | Ngành nghề:
  9. Công Ty TNHH Assems Vn | Địa chỉ: Đường số 1, KCN Long Thành | Ngành nghề: Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu
  10. Công ty TNHH ILJIN AUTRA Việt Nam | Địa chỉ: Đường số 10, KCN Long Thành | Ngành nghề: Công nghiệp chế biến, chế tạo khác
  11. Công Ty TNHH Daerim Precision Vina | Địa chỉ: Đường số 7, KCN Long Thành | Ngành nghề: Sản xuất các cấu kiện kim loại
  12. Công Ty TNHH Glotec Vina | Địa chỉ: Nhà xưởng số 32-33, Đường số 9-7 , KCn Long Thành | Ngành nghề: Sản xuất linh kiện điện tử
  13. Công Ty TNHH Chingtide Việt Nam | Địa chỉ: Số DI-8A, đường 3A, KCN Long Thành | Ngành nghề: Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít
  14. Công Ty TNHH Burnished | Địa chỉ: Nhà xưởng số 3, đường số 1, khu công nghiệp Long Thành | Ngành nghề: Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế
  15. CôNG TY TNHH BUCHEON VIệT NAM ĐồNG NAI | Địa chỉ: Số 12, KCN Long Thành
  16. Công Ty TNHH Một Thành Viên Koryo Chemical Vina | Địa chỉ: KCN Long Thành | Ngành nghề: Sản xuất giày dép
  17. Công Ty TNHH Sơn Ocean (Việt Nam) | Địa chỉ: Số 9-7 (đường nội bộ cụm xưởng giai đoạn 3), KCN Long Thành | Ngành nghề: Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít
  18. Công Ty TNHH Durocolour Việt Nam | Địa chỉ: Nhà xưởng số 37, đường số 7, Khu công nghiệp Long Thành | Ngành nghề: Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh
  19. Công Ty TNHH Daerim Precision Vina | Địa chỉ: Đường số 7, KCN Long Thành | Ngành nghề: Sản xuất các cấu kiện kim loại
  20. Công Ty TNHH Masterbatch (Việt Nam) | Địa chỉ: 15, đường số 6, KCN long Thành | Ngành nghề: Sản xuất sản phẩm từ cao su và plastic
  21. Công Ty TNHH Pacorini Việt Nam – Chi Nhánh Long Thành | Địa chỉ: Đường Số 3, Khu Công Nghiệp Long Thành | Ngành nghề: Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu
  22. CôNG TY TNHH BUCHEON VIệT NAM ĐồNG NAI | Địa chỉ: KCN Long Thành | Ngành nghề: Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác
  23. Công ty TNHH ILJIN AUTRA Việt Nam | Địa chỉ: Đường số 10, KCN Long Thành | Ngành nghề: Công nghiệp chế biến, chế tạo khác
  24. Công ty TNHH TORRECID Việt Nam | Địa chỉ: KCN Long Thành | Ngành nghề: Công nghiệp chế biến, chế tạo khác
  25. Công ty TNHH LEXCO | Địa chỉ: Đường số 10, KCN Long Thành | Ngành nghề: Công nghiệp chế biến, chế tạo khác
  26. Công ty TNHH NEXWELL | Địa chỉ: Đường số 3, KCN Long Thành | Ngành nghề: Công nghiệp chế biến, chế tạo khác
  27. Chi Nhánh Công Ty Cổ Phần Cơ Điện Hoàng Hưng – Nhà Máy Cơ Khí Mạ Long Thành | Địa chỉ: Đường số 8, Khu Công nghiệp Long Thành | Ngành nghề: Sản xuất các cấu kiện kim loại
  28. Chi Nhánh Công Ty Cổ Phần Sonadezi Long Thành – Cửa Hàng Xăng Dầu Sonadezi Long Thành | Địa chỉ: Đường số 1, KCN Long Thành | Ngành nghề: Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
  29. Công ty TNHH BOSCH Việt Nam | Địa chỉ: Đường số 8, KCN Long Thành | Ngành nghề: Công nghiệp chế biến, chế tạo khác
  30. Nhà Máy Sản Xuất Hơi Bão Hòa – Công Ty TNHH Kim Trường Phúc | Địa chỉ: Khu công nghiệp Long Thành | Ngành nghề: Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá

Ghi chú:

Miễn thuế 02 năm ; Giảm 50% cho 04 năm tiếp theo (Nghị định 218/2013/NĐ-CP)

Hạng mục Chi tiết
OVERVIEW:
Nhà đầu tư hạ tầng Công ty Cổ phần SONADEZI Long Thành
Địa điểm Xã Tam An, huyện Long Thành, tỉnh Đồng Nai
Diện tích Tổng diện tích 488 ha
Diện tích đất xưởng 309,13 ha
Diện tích còn trống
Tỷ lệ cây xanh 10%
Thời gian vận hành 2004
Nhà đầu tư hiện tại Acrowel Việt Nam, Aurole Fine Chemical Products, Bosch, Olympus, Ajinomoto, Daemyung Chemical
Ngành nghề chính Hóa chất; vật liệu xây dựng; cơ khí; điện tử; dược, mỹ phẩm; hàng tiêu dùng; sành sứ; nhựa; dụng cụ y tế
Tỷ lệ lấp đầy 100%
LOCATION & DISTANCE:
Đường bộ Cách trung tâm thành phố Hồ Chí Minh: 44 km
Hàng không Sân bay Tân Sơn Nhất: 44 km
Xe lửa Ga Biên Hoà: 15 km
Cảng biển Cảng Gò Dầu: 23 km, cảng Phú Mỹ: 35 km, cảng Vũng Tàu: 63km
INFRASTRUCTURE:
Địa chất Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2
Giao thông nội khu Đường chính Number of lane: 4 lanes
Đường nhánh phụ Number of lane: 2 lanes
Nguồn điện Điện áp Power line: 110/22KV
Công suất nguồn 2×63 MVA
Nước sạch Công suất 15.000m3/day
Công suất cao nhất 20.000m3/day
Hệ thống xử lý nước thải Công suất 5.000m3/day
Internet và viễn thông ADSL, Fireber & Telephone line
LEASING PRICE:
Đất Giá thuê đất Quote
Thời hạn thuê 2054
Loại/Hạng Level A
Phương thức thanh toán 12 months
Đặt cọc 10%
Diện tích tối thiểu 1ha
Xưởng $3
Phí quản lý Phí quản lý 0.4 USD/m2
Phương thức thanh toán yearly
Giá điện Giờ cao điểm 0.1 USD
Bình thường 0.05 USD
Giờ thấp điểm 0.03 USD
Phương thức thanh toán Monthly
Nhà cung cấp EVN
Giá nước sạch Giá nước 0.4 USD/m3
Phương thức thanh toán Monthly
Nhà cung cấp nước Charged by Gov. suppliers
Phí nước thải Giá thành 0.28 USD/m3
Phương thức thanh toán Monthly
Chất lượng nước trước khi xử lý Level B
Chất lượng nước sau khi xử lý Level A (QCVN 40:2011/BTNMT)
Phí khác Insurance

 

anphu