Thông tin chi tiết Khu công nghiệp Long Khánh – Đồng Nai
- Tên: Khu công nghiệp Long Khánh – Đồng Nai
- Chủ đầu tư: Công ty cổ phần khu công nghiệp Long Khánh
- Thời gian vận hành: 2008
- Địa chỉ: Xã Suối Tre và Bình Lộc, thị xã Long Khánh, tỉnh Đồng Nai
- Tổng diện tích: 264ha
- Diện tích xưởng: 1000m² Land: Minimum land plot:10,000 m2 Factory: Built up area:1,000m2
- Mật độ XD (%): 60 (%)
- Giá: Quote
Các công ty đang hoạt động
STT | TÊN NHÀ ĐẦU TƯ | DT THUÊ
(ha) |
NGÀNH NGHỀ | QUỐC GIA |
1 | Công ty cổ phần chế biến gỗ cao su Đồng Nai | 3,0 | Chế biến gỗ | Việt Nam |
2 | Công ty TNHH gỗ Phúc Tân | 2,0 | Chế biến gỗ | Việt Nam |
3 | Công ty cổ phần VLXD Thế Giới Nhà | 1,0 | SX bê tông | Việt Nam |
4 | Công ty cổ phần NICOTEX Bình Dương | 0,5 | Thu mua và chế biến nông sản | Việt Nam |
5 | Công ty TNHH Sunjin ViNa | 0,94 | Nhà máy ấp trứng | Hàn Quốc |
6 | Công ty TNHH PRO WELL | 7,25 | SX giày dép | Đài Loan |
7 | Công ty TNHH PRIMO | 3,23 | SX giày dép | Đài Loan |
8 | Công ty cổ phần thương mại và dịch vụ Đất Mới (ALC Corp) | 7,86 | Logistics và sản xuất tủ bếp Casta | Việt Nam |
9 | Công ty cổ phần kết cấu thép ATAD | 8,0 | Sản xuất cấu kiện kim loại | Việt Nam |
10 | Công ty TNHH SED (VN) | 1,0 | Sản xuất cấu kiện kim loại | Hồng Kông |
11 | Công ty TNHH EXACT WOOD (VN) | 8,0 | Chế biến gỗ | Đài Loan |
12 | Công ty TNHH Công Nghiệp Xing Feng | 6,5 | May mặc | Đài Loan |
13 | Công ty TNHH MTV TACN Hòa Phát Đồng Nai | 5,0 | Thức Ăn Chăn Nuôi | Việt Nam |
14 | Công ty TNHH Hóa Dầu Việt Kỷ Nguyên | 1,0 | Đóng gói sản phẩm dầu hỏa | Việt Nam |
15 | Công ty TNHH NYG Việt Nam | 6,0 | May mặc | Thái Lan |
16 | Công ty TNHH FULLWAY | 30,02 | Nội thất gỗ | Đài Loan |
17 | Công ty TNHH Solomon Paragon Việt Nam | 2,0 | May mặc | Việt Nam |
18 | Công ty TNHH Đầu tư Cùng Phát | 2,3 | Cho thuê nhà xưởng | Việt Nam |
19 | Công ty TNHH Đầu tư TDC Đồng Nai | 7,15 | Xây dựng | Việt Nam |
20 | Công ty TNHH Quốc tế EVER GROWTH (Việt Nam) | 12,25 | Găng tay y tế | Đài Loan |
21 | Công ty TNHH Evernet | 2,41 | SX Lưới | Đài Loan |
22 | Công ty TNHH Emivest Feedmill VN – chi nhánh Đồng Nai | 7,44 | Thức ăn chăn nuôi | Malaysia |
23 | Công ty CP Công nghiệp AMECO- CN Đồng Nai | 1,22 | Kết cấu thép | Việt Nam |
24 | Công ty TNHH Jinsung Fiber Vina-CN Đồng Nai | 1,0 | Sợi tổng hợp | Hàn Quốc |
25 | Công ty TNHH SXTM Golden Farm | 1,65 | Thức ăn chăn nuôi | Việt Nam |
26 | Công ty TNHH Group Intellect Power VN | 3,8 | Điện tử | Hồng Kông |
27 | Công ty CP Công nghệ thực phẩm Lương Gia | 1,85 | Trái cây sấy | Việt Nam |
28 | Công ty CP Bia Sài Gòn – Long Khánh | 4,5 | SX Bia | Việt Nam |
29 | Công ty TNHH FTT Vina | 3,0 | May túi xách | Hàn Quốc |
30 | Công ty TNHH Nyan Kids Đồng Nai | 3,28 | May trang phục | Singapore |
31 | Công ty TNHH Dona Green Pack | 1,24 | SX Bao bì | Việt Nam |
32 | Công ty TNHH Pro Ken (Việt Nam) | 4,0 | SX Giày dép | Đài Loan |
33 | Công ty TNHH Nội thất gỗ Delta | 4,04 | Đồ gỗ nội thất | Việt Nam |
34 | Công ty TNHH MTV Cơ khí lắp ráp Khuôn Việt | 4,00 | Bao bì | Việt Nam |
35 | Công ty TNHH Tháng Tám | 1,33 | May trang phục | Việt Nam |
36 | Công ty TNHH Dong Myung Vina | 1,2 | SX Đèn Led | Hàn Quốc |
37 | Chi nhánh Công ty Cổ phần Tư vấn xây dựng điện 2 – Xí nghiệp cơ điện | 2,54 | Cơ khí | Việt Nam |
38 | Công ty TNHH sản xuất đồ nội thất Harang | 1,3 | Đồ nội thất | Việt Nam |
39 | Công ty TNHH Thép Bền | 1,36 | Cơ khí | Việt Nam |
40 | Công ty TNHH Đầu tư Công nghiệp Đồng Phú Thịnh | 3,32 | Nhà xưởng cho thuê | Việt Nam |
41 | Công ty TNHH Thương mại Dịch vụ Quốc Tế Sơn Hà | 2,62 | Nhà xưởng cho thuê | Việt Nam |
Tổng cộng | 172,08 | |||
Diện tích còn lại để cho thuê | 0 |
Ghi chú:
Miễn thuế 02 năm ; Giảm 50% cho 04 năm tiếp theo (Nghị định 218/2013/NĐ-CP)
Hạng mục | Chi tiết | |
---|---|---|
OVERVIEW: | ||
Nhà đầu tư hạ tầng | Công ty cổ phần khu công nghiệp Long Khánh | |
Địa điểm | Thị xã Long Khánh, tỉnh Đồng Nai | |
Diện tích | Tổng diện tích | 264 ha |
Diện tích đất xưởng | ||
Diện tích còn trống | ||
Tỷ lệ cây xanh | ||
Thời gian vận hành | 50 years | |
Nhà đầu tư hiện tại | ||
Ngành nghề chính | Công nghiệp sản xuất đồ chơi, lắp ráp dụng cụ thể dục thể thao; chế biến nông sản, lương thực, thực phẩm, sản xuất giày, sản xuất thủy tinh; sản xuất vật liệu xây dựng, trang trí nội thất; điện tử và vi điện tử, dập khung, lắp ráp, chế tạo xe máy và phụ tù | |
Tỷ lệ lấp đầy | 60% | |
LOCATION & DISTANCE: | ||
Đường bộ | Cách trung tâm thành phố Biên Hoà: 40 km, thành phố Hồ Chí Minh: 70 km | |
Hàng không | Sân bay Tân Sơn Nhất: 80 km, sân bay quốc tế Long Thành: 40 km | |
Xe lửa | Ga Long Khánh: 4 km, ga Dầu Giây: 8 km | |
Cảng biển | Cảng Gò Dầu: 60 km, cảng Phú Mỹ: 65 km, cảng Vũng Tàu: 60km | |
INFRASTRUCTURE: | ||
Địa chất | Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2 | |
Giao thông nội khu | Đường chính | Width: 41.5m, Number of lane: 4 lanes |
Đường nhánh phụ | Width: 20m, Number of lane: 2 lanes | |
Nguồn điện | Điện áp | Power line: 110/22KV |
Công suất nguồn | 120 MVA | |
Nước sạch | Công suất | 8000 m3/day |
Công suất cao nhất | ||
Hệ thống xử lý nước thải | Công suất | 6400 m3/day |
Internet và viễn thông | ADSL, Fireber & Telephone line | |
LEASING PRICE: | ||
Đất | Giá thuê đất | Quote |
Thời hạn thuê | 2058 | |
Loại/Hạng | Level A | |
Phương thức thanh toán | 12 months | |
Đặt cọc | 10% | |
Diện tích tối thiểu | 1ha | |
Xưởng | $3 | |
Phí quản lý | Phí quản lý | 0.4 USD/m2 |
Phương thức thanh toán | yearly | |
Giá điện | Giờ cao điểm | 0.1 USD |
Bình thường | 0.05 USD | |
Giờ thấp điểm | 0.03 USD | |
Phương thức thanh toán | Monthly | |
Nhà cung cấp | EVN | |
Giá nước sạch | Giá nước | 0.4 USD/m3 |
Phương thức thanh toán | Monthly | |
Nhà cung cấp nước | Charged by Gov. suppliers | |
Phí nước thải | Giá thành | 0.28 USD/m3 |
Phương thức thanh toán | Monthly | |
Chất lượng nước trước khi xử lý | Level B | |
Chất lượng nước sau khi xử lý | Level A (QCVN 40:2011/BTNMT) | |
Phí khác | Yes |