Thông tin chi tiết Khu công nghiệp Long Đức – Đồng Nai
- Tên: Khu công nghiệp Long Đức – Đồng Nai
- Chủ đầu tư: Công ty TNHH Đầu tư Long Đức
- Thời gian vận hành: 2014
- Địa chỉ: Xã Long Đức, huyện Long Thành, tỉnh Đồng Nai
- Tổng diện tích: 270ha
- Diện tích xưởng: 1000m² Land: Minimum land plot:10,000 m2 Factory: Built up area:1,000m2
- Mật độ XD (%): 60 (%)
- Giá: Quote
Một số doanh nghiệp hoạt động tiêu biểu:
1/ Công Ty TNHH Đầu Tư Long Đức
- Địa chỉ: Khu Công Nghiệp Long Đức, Xã Long Đức, Huyện Long Thành, Đồng Nai
- Điện thoại: 0251 3201032
2/ Công Ty TNHH Việt Nam Shibutani
- Địa chỉ: KCN Long Đức, Huyện Long Thành, Tỉnh Đồng Nai
- Điện thoại: 0251 3201032
3/ Công Ty TNHH Tomoe Việt Nam – Cn Miền Nam
- Địa chỉ: Phòng Số 3, Tầng 2, Trung Tâm Điều Hành KCN Long Đức, Xã Long Đức, Huyện Long Thành, Tỉnh Đồng Nai
- Điện thoại: 0251 3681196
4/ Công Ty TNHH Tomoe Việt Nam – Cn Miền Nam
- Địa chỉ: Phòng Số 3, Tầng 2, Trung Tâm Điều Hành KCN Long Đức, Xã Long Đức, Huyện Long Thành, Đồng Nai
- Điện thoại: 0251 3681196
5/ Công Ty TNHH Việt Nam Shibutani
- Địa chỉ: KCN Long Đức, Huyện Long Thành, Đồng Nai
- Điện thoại: 0251 3201032
6/ Công Ty TNHH Minami Việt Nam
- Địa chỉ: KCN Long Đức, Xã Long Đức, Huyện Long Thành, Đồng Nai
- Điện thoại: 0251 36817577/ Công Ty TNHH Tayca (Việt Nam)
- Địa chỉ: Lô H3, KCN Long Đức, Xã Long Đức, Huyện Long Thành, Đồng Nai
- Điện thoại: 0251 3681255
8/ Công Ty TNHH Nissei Surface Treatment Technology Việt Nam
- Địa chỉ: KCN Long Đức, Xã Long Đức, Huyện Long Thành, Đồng Nai
- Điện thoại: 0251 3201032
9/ Công Ty TNHH Kolmar Việt Nam
- Địa chỉ: Đường N2-2, KCN Long Đức, Xã Long Đức, Huyện Long Thành, Đồng Nai
- Điện thoại: 0251 3201032
10/ Công Ty TNHH Kobelco Mobile Power Việt Nam
- Địa chỉ: Nhà Xưởng Cho Thuê 6-3, Đường N3-2, KCN Long Đức, Xã Long Đức, Huyện Long Thành, Đồng Nai
- Điện thoại: 0251 3201032
11/ Công Ty TNHH Hirata Precision Industrial Việt Nam
- Địa chỉ: Nhà Xưởng Cho Thuê 3-3, Đường N3-2, KCN Long Đức, Xã Long Đức, Huyện Long Thành, Đồng Nai
- Điện thoại: 0251 3201032
12/ Công Ty TNHH I-Den Việt Nam
- Địa chỉ: Nhà Xưởng Cho Thuê 3-2, Đường N3-2, KCN Long Đức, Xã Long Đức, Huyện Long Thành, Đồng Nai
- Điện thoại: 0251 3681682
13/ Công Ty TNHH Itak International (Việt Nam)
- Địa chỉ: Nhà Xưởng Cho Thuê 2-5, 6, Đường N3-2, KCN Long Đức, Xã Long Đức, Huyện Long Thành, Đồng Nai
- Điện thoại: 0251 3681968
14/ Công Ty TNHH The Support Việt Nam
- Địa chỉ: Lô D3, Khu Nhà Xưởng Cho Thuê, Khu Công Nghiệp Long Đức, Xã Long Đức, Huyện Long Thành, Đồng Nai
- Điện thoại: 0251 3201009
15/ Công Ty TNHH Taiyo Brush Việt Nam
- Địa chỉ: KCN Long Đức, Xã Long Đức, Huyện Long Thành, Đồng Nai
- Điện thoại: 0251 3201011
16/Công Ty TNHH Texel – Seikow Việt Nam
- Địa chỉ: KCN Long Đức, Xã Long Đức, Huyện Long Thành, Đồng Nai
- Điện thoại: 0251 3681279
17/ Công Ty TNHH Tentac (Hồ Chí Minh)
- Địa chỉ: Đường D4-2, KCN Long Đức, Xã Long Đức, Huyện Long Thành, Đồng Nai
- Điện thoại: 0251 3681278
18/ Công Ty TNHH Toste Việt Nam
- Địa chỉ: Nhà Xưởng Cho Thuê 5-1, Đường N3-2, KCN Long Đức, Xã Long Đức, Huyện Long Thành, Đồng Nai
- Điện thoại: 0251 3681800
19/ Công Ty TNHH Ohmi Kako Việt Nam
- Địa chỉ: Đường N3-2, Nhà Xưởng Cho Thuê 5-6, KCN Long Đức, Xã Long Đức, Huyện Long Thành, Đồng Nai
- Điện thoại: 0251 368150020/ Công Ty TNHH Japan Best Foods
- Địa chỉ: Đường N3-1, KCN Long Đức, Xã Long Đức, Huyện Long Thành, Đồng Nai
- Điện thoại: 0251 3681298
21/ Công Ty TNHH Koikeya Việt Nam
- Địa chỉ: Đường N3-2, KCN Long Đức, Xã Long Đức, Huyện Long Thành, Đồng Nai
- Điện thoại: 0251 3681368
22/ Công Ty TNHH Taiyosha Electric Việt Nam
- Địa chỉ: Khu Công Nghiệp Long Đức, Huyện Long Thành, Đồng Nai, Xã Long Đức, Huyện Long Thành, Đồng Nai
- Điện thoại: 0251 3681005
23/ Công Ty TNHH Pegasus – Shimamoto Auto Parts Việt Nam
- Địa chỉ: KCN Long Đức, Xã Long Đức, Huyện Long Thành, Đồng Nai
- Điện thoại: 0251 3681171
24/ Công Ty TNHH Smc Manufacturing (Việt Nam)
- Địa chỉ: KCN Long Đức, Xã Long Đức, Huyện Long Thành, Đồng Nai
- Điện thoại: 0251 3681345
25/ Công Ty TNHH Kyc Machine Industry Việt Nam
- Địa chỉ: KCN Long Đức, Xã Long Đức, Huyện Long Thành, Đồng Nai
- Điện thoại: 0251 3681245
26/ Công Ty TNHH Bao Bì Nhật Bản Đồng Nai
- Địa chỉ: KCN Long Đức, Xã Long Đức, Huyện Long Thành, Đồng Nai
- Điện thoại: 0251 3681214
27/ Công Ty TNHH Fukuokarashi Việt Nam
- Địa chỉ: B-2, KCN Long Đức, Xã Long Đức, Huyện Long Thành, Đồng Nai
- Điện thoại: 0251 3681200
28/ Công Ty TNHH Hóa Chất Fuji Việt Nam
- Địa chỉ: Đường D4-1, Khu Công Nghiệp Long Đức, Xã Long Đức, Huyện Long Thành, Đồng Nai
- Điện thoại: 0251 3681250
29/ Công Ty TNHH Nagae Việt Nam
- Địa chỉ: KCN Long Đức, Xã Long Đức, Huyện Long Thành, Đồng Nai
- Điện thoại: 0251 3681178
30/ Công Ty TNHH Hikari Việt Nam
- Địa chỉ: KCN Long Đức, Xã Long Đức, Huyện Long Thành, Đồng Nai
- Điện thoại: 0251 3681088
Ghi chú:
Miễn thuế 02 năm ; Giảm 50% cho 04 năm tiếp theo (Nghị định 218/2013/NĐ-CP)
Hạng mục | Chi tiết | |
---|---|---|
OVERVIEW: | ||
Nhà đầu tư hạ tầng | Công ty TNHH Đầu tư Long Đức | |
Địa điểm | Xã Long Đức, huyện Long Thành, tỉnh Đồng Nai | |
Diện tích | Tổng diện tích | 270 ha |
Diện tích đất xưởng | ||
Diện tích còn trống | ||
Tỷ lệ cây xanh | ||
Thời gian vận hành | 2014 | |
Nhà đầu tư hiện tại | ||
Ngành nghề chính | Cơ khí; điện, điện tử; vật liệu cao cấp; dược phẩm; thiết bị trường học; văn phòng phẩm; bao bì; hàng trang trí nội thất | |
Tỷ lệ lấp đầy | ||
LOCATION & DISTANCE: | ||
Đường bộ | Cách trung tâm thành phố Hồ Chí Minh: 42 km | |
Hàng không | Cách sân bay Quốc tế Long Thành: 7 km, sân bay Tân Sơn Nhất: 45 km | |
Xe lửa | Yes | |
Cảng biển | Cách cảng Cái Mép – Thị Vải: 33 km, cảng Cát Lái: 25 km | |
INFRASTRUCTURE: | ||
Địa chất | Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2 | |
Giao thông nội khu | Đường chính | Number of lane: 4 lanes |
Đường nhánh phụ | Number of lane: 2 lanes | |
Nguồn điện | Điện áp | Power line: 110/22KV |
Công suất nguồn | ||
Nước sạch | Công suất | 20.000m3/day |
Công suất cao nhất | ||
Hệ thống xử lý nước thải | Công suất | 10.000m3/day |
Internet và viễn thông | ADSL, Fireber & Telephone line | |
LEASING PRICE: | ||
Đất | Giá thuê đất | Quote |
Thời hạn thuê | 2063 | |
Loại/Hạng | Level A | |
Phương thức thanh toán | 12 months | |
Đặt cọc | 10% | |
Diện tích tối thiểu | 1ha | |
Xưởng | $3 | |
Phí quản lý | Phí quản lý | 0.4 USD/m2 |
Phương thức thanh toán | yearly | |
Giá điện | Giờ cao điểm | 0.1 USD |
Bình thường | 0.05 USD | |
Giờ thấp điểm | 0.03 USD | |
Phương thức thanh toán | Monthly | |
Nhà cung cấp | EVN | |
Giá nước sạch | Giá nước | 0.4 USD/m3 |
Phương thức thanh toán | Monthly | |
Nhà cung cấp nước | Charged by Gov. suppliers | |
Phí nước thải | Giá thành | 0.28 USD/m3 |
Phương thức thanh toán | Monthly | |
Chất lượng nước trước khi xử lý | Level B | |
Chất lượng nước sau khi xử lý | Level A (QCVN 40:2011/BTNMT) | |
Phí khác | Yes |