Thông tin chi tiết Khu Công nghiệp Lộc Sơn – Lâm Đồng
- Tên: Khu Công nghiệp Lộc Sơn – Lâm Đồng
- Chủ đầu tư: Ban Quản lý Các Khu Công Nghiệp Lâm Đồng
- Mã số: LOCSON – IP – LD – Thời gian vận hành: 2004
- Địa chỉ: Thị xã Bảo Lộc, tỉnh Lâm Đồng
- Tổng diện tích: 185ha
- Diện tích xưởng: 1000m² Land: Minimum land plot:10,000 m2 Factory: Built up area:500m2
- Mật độ XD (%): 60 (%)
- Giá: Quote
Ghi chú:
+ Miễn giảm tiền thuê đất : 11 năm kể từ ngày xây dựng hoàn thành đưa dự án đi vào hoạt động. + Được miễn phí hạ tầng từ ngày 01/01/2007-31/12/2009.
Hạng mục | Chi tiết | |
---|---|---|
OVERVIEW: | ||
Nhà đầu tư hạ tầng | Công ty Phát triển hạ tầng KCN Lộc Sơn | |
Địa điểm | Phường Lộc Sơn-TX Bảo Lộc-Tỉnh Lâm Đồng | |
Diện tích | Tổng diện tích | 185 |
Diện tích đất xưởng | 124,4 | |
Diện tích còn trống | 17 | |
Tỷ lệ cây xanh | ||
Thời gian vận hành | 03-May-2004 | |
Nhà đầu tư hiện tại | 34 Investors: một số nhà đầu tư lớn trong lĩnh vực chế biến cà phê, may mặc, bia | |
Ngành nghề chính | Công nghiệp chế biến khoáng sản, công nghiệp sản xuất vật liệu xây dựng, công nghiệp chế biến nông lâm sản-thực phẩm, dệt may, cơ khí… | |
Tỷ lệ lấp đầy | 0.8 | |
LOCATION & DISTANCE: | ||
Đường bộ | Quốc lộ 20 nối Đà Lạt -TPHCM To Dalat city: 110km | |
Hàng không | To Lien Khuong Đà Lạt airport: 80km To Tan san Nhat Airport: 190km | |
Xe lửa | ||
Cảng biển | To Sai Gon Sea Port: 170km | |
INFRASTRUCTURE: | ||
Địa chất | Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2 | |
Giao thông nội khu | Đường chính | Width: 32-47,5m, Number of lane: 4-6 lanes |
Đường nhánh phụ | Width: 17-24m, Number of lane: 2 lanes | |
Nguồn điện | Điện áp | Power line: 110KV and 22KV |
Công suất nguồn | 63MVA | |
Nước sạch | Công suất | Tiêu chuẩn KCN |
Công suất cao nhất | ||
Hệ thống xử lý nước thải | Công suất | 6.000m3/days |
Internet và viễn thông | ADSL, Fireber & Telephone line | |
LEASING PRICE: | ||
Đất | Giá thuê đất | Quote |
Thời hạn thuê | 50 years | |
Loại/Hạng | Level A | |
Phương thức thanh toán | 12 months | |
Đặt cọc | 0.1 | |
Diện tích tối thiểu | 1ha | |
Xưởng | 2 | |
Phí quản lý | Phí quản lý | 0.2USD/m2 |
Phương thức thanh toán | yearly | |
Giá điện | Giờ cao điểm | 0.1 USD |
Bình thường | 0.05 USD | |
Giờ thấp điểm | 0.03 USD | |
Phương thức thanh toán | Monthly | |
Nhà cung cấp | EVN | |
Giá nước sạch | Giá nước | 0.4 USD/m3 |
Phương thức thanh toán | Monthly | |
Nhà cung cấp nước | Charged by Gov. suppliers | |
Phí nước thải | Giá thành | 0.22 USD/m3 |
Phương thức thanh toán | Monthly | |
Chất lượng nước trước khi xử lý | Level B | |
Chất lượng nước sau khi xử lý | Level A (QCVN 40:2011/BTNMT) | |
Phí khác | Yes |