Thông tin chi tiết Khu công nghiệp Liên Chiểu-Đà Nẵng
- Tên: Khu công nghiệp Liên Chiểu-Đà Nẵng
- Chủ đầu tư: Công ty cổ phần Đầu tư Sài Gòn – Đà Nẵng (SDN)
- Mã số: LIENCHIEU-IP-DN – Thời gian vận hành: 2005
- Địa chỉ: Quận Liên Chiểu, Thành phố Đà Nẵng
- Tổng diện tích: 289.35ha
- Diện tích xưởng: 1000m²
- Mật độ XD (%): 60 (%)
- Giá: Quote
Hạng mục | Chi tiết | |
---|---|---|
OVERVIEW: | ||
Nhà đầu tư hạ tầng | Công ty cổ phần Đầu tư Sài Gòn-Đà Nẵng (SDN) | |
Địa điểm | Quận Liên Chiểu, Thành phố ĐàNẵng | |
Diện tích | Tổng diện tích | 289.35 |
Diện tích đất xưởng | 205 | |
Diện tích còn trống | 60 | |
Tỷ lệ cây xanh | ||
Thời gian vận hành | 15/09/2005 | |
Nhà đầu tư hiện tại | Crown Đà Nẵng (Singapore), Cao su Đà Nẵng, Công ty Cổ phần Thép Đà Nẵng, Công ty TNHH Endo Chuuzou (Nhật Bản)… | |
Ngành nghề chính | Chuyên đầu tư xây dựng và kinh doanh hạ tầng khu công nghiệp; hạ tầng khu dân cư.đầu tư tài chính, cho thuê nhà xưởng, văn phòng; kinh doanh xuất nhập khẩu | |
Tỷ lệ lấp đầy | 70% | |
LOCATION & DISTANCE: | ||
Đường bộ | 1A, To Danang city 15km | |
Hàng không | To Danang Airport 15km | |
Xe lửa | yes 15km | |
Cảng biển | To Tiensa Sea Port 25km | |
INFRASTRUCTURE: | ||
Địa chất | K>9 | |
Giao thông nội khu | Đường chính | 25m (4-6 lands) |
Đường nhánh phụ | 11m | |
Nguồn điện | Điện áp | 110/22KV |
Công suất nguồn | 80 MVA | |
Nước sạch | Công suất | 210000 m3/day |
Công suất cao nhất | ||
Hệ thống xử lý nước thải | Công suất | 2000-1000m3/day |
Internet và viễn thông | ||
LEASING PRICE: | ||
Đất | Giá thuê đất | Quote |
Thời hạn thuê | 50 years | |
Loại/Hạng | Level A | |
Phương thức thanh toán | Yearly | |
Đặt cọc | 0.1 | |
Diện tích tối thiểu | 1ha | |
Xưởng | 3 | |
Phí quản lý | Phí quản lý | 0,4 USD/m2/năm |
Phương thức thanh toán | 12 months | |
Giá điện | Giờ cao điểm | 0.1 USD |
Bình thường | 0.05 USD | |
Giờ thấp điểm | 0.03 USD | |
Phương thức thanh toán | Monthly | |
Nhà cung cấp | EVN | |
Giá nước sạch | Giá nước | 0.4 USD/m3 |
Phương thức thanh toán | Monthly | |
Nhà cung cấp nước | Charged by Gov. suppliers | |
Phí nước thải | Giá thành | 0.28 USD/m3 |
Phương thức thanh toán | Monthly | |
Chất lượng nước trước khi xử lý | ||
Chất lượng nước sau khi xử lý | B – QCVN 40:2011/BTNMT | |
Phí khác | Insurance (yes) |