Thông tin chi tiết Khu công nghiệp Lê Minh Xuân 3 – Thành phố Hồ Chí Minh
- Tên: Khu công nghiệp Lê Minh Xuân 3 – Thành phố Hồ Chí Minh
- Chủ đầu tư: Công ty cổ phần Đầu tư Sài Gòn VRG
- Mã số: LEMINHXUAN3-IP-HCM – Thời gian vận hành: 2013
- Địa chỉ: Xã Lê Minh Xuân, huyện Bình Chánh, thành phố Hồ Chí Minh
- Tổng diện tích: 311.24ha
- Diện tích xưởng: 1000m² Land: Minimum land plot:10,000 m2 Factory: Built up area:1,000m2
- Mật độ XD (%): 60 (%)
- Giá: Quote
Doanh nghiệp hoạt động tiêu biểu:
No. | Company name | Nationality | Business line |
1 | VOLGA VN CORPORATION | Vietnam | Package |
2 | SIEU THANH MANUFACTURING TRADING INVESTMENT CO., LTD. | Vietnam | Plastic equipment |
3 | VI GIA SHOES COMPANY LIMITED | Vietnam | Shoes |
4 | BLUE SKY PACKAGING JOINT STOCK COMPANY | Vietnam | Package |
5 | TAN TIEN SENKO MANUFACTURING COMPANY LIMITED | Vietnam | Machinery |
6 | VINH NAM IMPORT EXPORT MANUFACTURING TRADING CO., LTD. | Vietnam | Package |
7 | CDT PRODUCTION CO., LTD | Vietnam | Machinery |
8 | CP PAPER CORPORATION | Vietnam | Package |
9 | ROEDERS VIETNAM COMPANY LIMITED | Germany | Mechanical equipment |
10 | VIETNAM PAIHO., LTD | Taiwan | Garment |
11 | BEN THANH – HIEU UYEN COMPANY LIMITED | Vietnam | Machinery |
12 | ANHNGA MOTOR MANUFACTURING COMPANY LIMITED | Vietnam | Machinery |
13 | SONG THANH TEXTILE DYEING COMPANY LIMITED | Vietnam | Textile & Dyeing |
14 | KIEN DANG TEXTILE DYEING COMPANY LIMITED | Vietnam | Textile & Dyeing |
15 | DANG THANH SERVICE TRADING MANUFACTURING CO., LTD. | Vietnam | Textile & Dyeing |
16 | DUC PHU MINH COMPANY LIMITED | Vietnam | Textile & Dyeing |
17 | TAN GIA ANH TEXTILE AND DYEING CO., LTD. | Vietnam | Textile & Dyeing |
18 | THANH PHAT TEXTILE DYEING COMPANY LIMITED | Vietnam | Textile & Dyeing |
19 | TRANG KIEM PRODUCTION TRADING COMPANY LIMITED | Vietnam | Textile & Dyeing |
20 | DUC PHUC TEXTILE DYEING COMPANY LIMITED | Vietnam | Textile & Dyeing |
21 | HOANG LONG TEXTILE DYEING FABRIC YARN CO., LTD | Vietnam | Textile & Dyeing |
22 | THAI BINH DUONG TEXTILE SERVICE TRADING MANUFACTURING CO., LTD. | Vietnam | Textile & Dyeing |
23 | THIEN PHU THINH TRADING MANUFACTURING CO., LTD. | Vietnam | Textile & Dyeing |
24 | VIET PHAT TEXTILE AND DYEING CO., LTD. | Vietnam | Textile & Dyeing |
25 | PHUOC THINH DYEING COMPANY LIMITED | Vietnam | Textile & Dyeing |
26 | DUNG TAM TEXTILE SERVICE TRADING MANUFACTURING CO., LTD. | Vietnam | Textile & Dyeing |
27 | MINH DUC TEXTILE DYEING COMPANY LIMITED | Vietnam | Textile & Dyeing |
28 | ECPVN SAIGON 1 LIMITED LIABILITY COMPANY | Canada | Cold storage |
29 | CHANG YUAN MATERIAL CO., LTD | Taiwan | Molding |
30 | VINH KIEN THINH MACHINERY – CONSTRUCTION – TRADE – SERVICE CO., LTD. | Vietnam | Chemicals |
31 | KONOHANA VIET NAM PACKAGING PAPER CO., LTD | Japan | Package |
32 | THIEN LONG GLOBAL TRADING AND SERVICE CO., LTD. | Vietnam | Stationery |
33 | TAM MINH FOOD COMPANY LIMITED | Vietnam | Food |
34 | ANAMET VIETNAM COMPANY LIMITED | Netherland | Mechanical equipment |
35 | LAM AN PACKAGING SX CO.,LTD | Vietnam | Package |
36 | SOCIAL BELLA RETAIL VIETNAM COMPANY LIMITED | Indonesia | Cosmetics |
THÔNG TIN GIỚI THIỆU ĐẦU TƯ
1. Khái quát | ||||
Tên Khu công nghiệp/Khu chế xuất : | LÊ MINH XUÂN 3 | |||
Địa điểm (đường, phường/xã, quận/huyện, thành phố) | Xã Lê Minh Xuân , huyện Bình Chánh, Tp. HCM | |||
Năm thành lập | 2014 | |||
Tổng diện tích đất khu công nghiệp (ha) | 311,24 ha | |||
2. Vị trí | ||||
Tên sân bay gần nhất
Khoảng cách (km) |
Tân Sơn Nhất
17 km |
|||
Tên cảng biển gần nhất
Khoảng cách (km) Các cảng khác – Khoảng cách (km) |
Cảng Hiệp Phước
30 km |
|||
Cách trung tâm Thành phố | 18 km | |||
3. Chi phí đầu tư và hoạt động | ||||
Giá thuê đất (VNĐ)
Tương đương USD Thời gian thuê Diện tích thuê tối thiểu (m2) |
Liên hệ với Công ty Phát triển hạ tầng
03/11/2064 5.000 m2 |
|||
Phí duy tu tái tạo cơ sở hạ tầng (VNĐ)
Tương đương USD |
0,65 USD | |||
Giá cung cấp điện (VNĐ/Kwh)
Giờ cao điểm (VNĐ/Kwh) |
Căn cứ vào đơn giá công bố của công ty điện lực Việt Nam cộng phí duy tu lưới điện 5%. | |||
Giờ bình thường (VNĐ/Kwh) | Căn cứ vào đơn giá công bố của công ty điện lực Việt Nam cộng phí duy tu lưới điện 5%. | |||
Giờ thấp điểm (VNĐ/Kwh) | Căn cứ vào đơn giá công bố của công ty điện lực Việt Nam cộng phí duy tu lưới điện 5%. | |||
Giá cung cấp nước sản xuất (VNĐ/m3) | 10.600 VND | |||
Phí xử lý nước thải (VNĐ/m3) | 0,35 USD/m3 | |||
4. Tiêu chuẩn Môi trường | ||||
Tiêu chuẩn xử lý đầu vào | Theo chuẩn KCN | |||
Tiêu chuẩn xử lý đầu ra | Chuẩn cột A | |||
5. Chỉ tiêu xây dựng | ||||
Mật độ xây dựng tối đa
Tầng cao tối đa |
70 %
< 40m |
Ghi chú: Miễn thuế 02 năm ; Giảm 50% cho 04 năm tiếp theo (Nghị định 218/2013/NĐ-CP)