Thông tin chi tiết Khu công nghiệp Lam Sơn Sao Vàng – Thanh Hóa
- Tên: Khu công nghiệp Lam Sơn Sao Vàng – Thanh Hóa
- Chủ đầu tư: Ban Quản lý KCN tỉnh Thanh Hóa
- Mã số: LAMSON SAOVANG-IP-TH – Thời gian vận hành: 2017
- Địa chỉ: xã Xuân Phú, Xuân Thắng (huyện Thọ Xuân), tỉnh Thanh Hóa
- Tổng diện tích: 537ha
- Diện tích xưởng: 1000m² Land: Minimum land plot:10 ,000 m2 Factory: Built up area:1,000m2
- Mật độ XD (%): 60 (%)
- Giá: Quote
Ghi chú:
Áp dụng thuế suất ưu đãi 10% trong thời hạn 15 năm, miễn thuế 04 năm và giảm 50% số thuế phải nộp cho 09 năm tiếp theo.
Hạng mục | Chi tiết | |
---|---|---|
OVERVIEW: | ||
Nhà đầu tư hạ tầng | Ban Quản lý KCN tỉnh Thanh Hóa | |
Địa điểm | xã Xuân Phú, Xuân Thắng (huyện Thọ Xuân), tỉnh Thanh Hóa | |
Diện tích | Tổng diện tích | 537 ha |
Diện tích đất xưởng | ||
Diện tích còn trống | ||
Tỷ lệ cây xanh | ||
Thời gian vận hành | 50 years | |
Nhà đầu tư hiện tại | Nhà máy mía đường Lam Sơn,COLOR PLUS VIỆT NAM,Kachay Global Development (Hoa Kỳ) | |
Ngành nghề chính | Công nghiệp và Nông nghiệp sạch, công nghệ và chất lượng cao, kết hợp với phát triển Đô thị dịch vụ, linh kiện điện tử, cơ khí, vật liệu xây dựng, bao bì | |
Tỷ lệ lấp đầy | 3000% | |
LOCATION & DISTANCE: | ||
Đường bộ | Cách Thủ đô Hà Nội: 160km Quốc lộ 1A, trung tâm TP Thanh Hóa 40km | |
Hàng không | To Noi Bai International airport: 180km; Sao Vang Airport:10km | |
Xe lửa | yes | |
Cảng biển | Hai Phong port: 170km; Nghi Sơn 60km, Lemon 1km | |
INFRASTRUCTURE: | ||
Địa chất | Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2 | |
Giao thông nội khu | Đường chính | Width: 39m, Number of lane: 4-6 lanes |
Đường nhánh phụ | Width: 23m, Number of lane: 2 lanes | |
Nguồn điện | Điện áp | Power line: 0,4/22/35/110KV |
Công suất nguồn | 40MVA | |
Nước sạch | Công suất | 30.000m3/day |
Công suất cao nhất | ||
Hệ thống xử lý nước thải | Công suất | 20.000m3/day |
Internet và viễn thông | ADSL, Fireber & Telephone line | |
LEASING PRICE: | ||
Đất | Giá thuê đất | Quote |
Thời hạn thuê | 50 years | |
Loại/Hạng | Level A | |
Phương thức thanh toán | yearly/ single payment | |
Đặt cọc | 5% | |
Diện tích tối thiểu | 1ha | |
Xưởng | $2 | |
Phí quản lý | Phí quản lý | 0.3USD/m2 |
Phương thức thanh toán | 12 months | |
Giá điện | Giờ cao điểm | 0.1 USD |
Bình thường | 0.05 USD | |
Giờ thấp điểm | 0.03 USD | |
Phương thức thanh toán | Monthly | |
Nhà cung cấp | EVN | |
Giá nước sạch | Giá nước | 0.4 USD/m3 |
Phương thức thanh toán | Monthly | |
Nhà cung cấp nước | Charged by Gov. suppliers | |
Phí nước thải | Giá thành | 0.28 USD/m3 |
Phương thức thanh toán | Monthly | |
Chất lượng nước trước khi xử lý | Level B | |
Chất lượng nước sau khi xử lý | Level A (QCVN 40:2011/BTNMT) | |
Phí khác | yes |