Thông tin chi tiết Khu công nghiệp Lai Cách – Hải Dương
- Tên: Khu công nghiệp Lai Cách – Hải Dương
- Chủ đầu tư: Công ty TNHH Đại Dương
- Mã số: LAICACH – IP – HD – Thời gian vận hành: 2008
- Địa chỉ: Km45 quốc lộ 5, thị trấn Lai Cách, huyện Cẩm Giàng, tỉnh Hải Dương
- Tổng diện tích: 190.73ha
- Diện tích xưởng: 2000m²
- Mật độ XD (%): 60 (%)
- Giá: Quote
Ghi chú:
Miễn thuế 02 năm ; Giảm 50% cho 04 năm tiếp theo (Nghị định 218/2013/NĐ-CP)
Hạng mục | Chi tiết | |
---|---|---|
OVERVIEW: | ||
Nhà đầu tư hạ tầng | Công ty Cổ phần Đầu tư và phát triển hạ tầng Nam Quang | |
Địa điểm | Km45 quốc lộ 5, thị trấn Lai Cách, huyện Cẩm Giàng, Tỉnh Hải Dương | |
Diện tích | Tổng diện tích | 190.73 |
Diện tích đất xưởng | 90.77 | |
Diện tích còn trống | ||
Tỷ lệ cây xanh | ||
Thời gian vận hành | 29/05/2008 | |
Nhà đầu tư hiện tại | ||
Ngành nghề chính | Electronic, Machine | |
Tỷ lệ lấp đầy | 90% | |
LOCATION & DISTANCE: | ||
Đường bộ | To Hanoi City: 45km | |
Hàng không | To Noi Bai International airport: 60km; | |
Xe lửa | yes | |
Cảng biển | Hai Phong port:55km, Cảng Quảng Ninh 80km | |
INFRASTRUCTURE: | ||
Địa chất | Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2 | |
Giao thông nội khu | Đường chính | Width: 31m, Number of lane: 4 lanes |
Đường nhánh phụ | Width: 18,5&13,5 m, Number of lane:2lanes | |
Nguồn điện | Điện áp | Power line: 22KV |
Công suất nguồn | 30mVA | |
Nước sạch | Công suất | 15.000m3/day |
Công suất cao nhất | ||
Hệ thống xử lý nước thải | Công suất | 2.000m3/day |
Internet và viễn thông | ADSL, Fireber & Telephone line | |
LEASING PRICE: | ||
Đất | Giá thuê đất | Quote |
Thời hạn thuê | 2053 | |
Loại/Hạng | Level A | |
Phương thức thanh toán | hàng năm/1 lần | |
Đặt cọc | 0.05 | |
Diện tích tối thiểu | N/A | |
Xưởng | 4 | |
Phí quản lý | Phí quản lý | 0.2 USD/m2 |
Phương thức thanh toán | 3 months | |
Giá điện | Giờ cao điểm | 0.1 USD |
Bình thường | 0.05 USD | |
Giờ thấp điểm | 0.03 USD | |
Phương thức thanh toán | Monthly | |
Nhà cung cấp | EVN | |
Giá nước sạch | Giá nước | 0.4 USD/m3 |
Phương thức thanh toán | Monthly | |
Nhà cung cấp nước | Charged by Gov. suppliers | |
Phí nước thải | Giá thành | 0.28 USD/m3 |
Phương thức thanh toán | Monthly | |
Chất lượng nước trước khi xử lý | Level B | |
Chất lượng nước sau khi xử lý | Level A | |
Phí khác | có |