Talk to consultant
swipe up
swipe up
image holder aspect-square object-fit

Lạc Thịnh – IP

Thông tin chi tiết Khu Công Nghiệp Lạc Thịnh – Hòa Bình

  • Tên: Khu Công Nghiệp Lạc Thịnh – Hòa Bình
  • Chủ đầu tư: Ban quản lý các KCN tỉnh Hòa Bình
  • Mã số: LACTHINH-IP-HB – Thời gian vận hành: 2020
  • Địa chỉ: xã Lạc Thịnh, xã Yên Lạc, thị trấn Hàng Trạm, huyện Yên Thuỷ, tỉnh Hòa Bình
  • Tổng diện tích: 220ha
  • Diện tích xưởng: 1000m² Land: Minimum land plot:10 ,000 m2 Factory: Built up area:1,000m2
  • Mật độ XD (%): 60 (%)
  • Giá: Quote

Ghi chú:

miễn thuế 4 năm, giảm 50% trong 5-9 năm; hoặc áp dụng thuế 10% đến miễn thuế cho cả đời dự án,Miễn tiền thuê đất 7-15 năm (Nghị định số 46/2014/NĐ-CP)

Hạng mục Chi tiết
OVERVIEW:
Nhà đầu tư hạ tầng
Địa điểm xã Lạc Thịnh, xã Yên Lạc, thị trấn Hàng Trạm, huyện Yên Thuỷ, tỉnh Hòa Bình
Diện tích Tổng diện tích 220 ha
Diện tích đất xưởng 130 ha
Diện tích còn trống
Tỷ lệ cây xanh
Thời gian vận hành 50 years
Nhà đầu tư hiện tại GREENTEX VINA
Ngành nghề chính sản xuất thiết bị điện, điện tử, công nghệ thông tin, khu vườn ươm công nghệ. Công nghiệp công nghệ cao công nghệ phầm mềm, điện, điện tử
Tỷ lệ lấp đầy
LOCATION & DISTANCE:
Đường bộ To Hanoi City: 90km, To Hoa Binh city: 70km
Hàng không To Noi Bai International airport: 90km; To Cat Bi – Hai Phong: 190km
Xe lửa Yes
Cảng biển Hai Phong port: 190km
INFRASTRUCTURE:
Địa chất Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2
Giao thông nội khu Đường chính Width: 39m, Number of lane: 4-6 lanes
Đường nhánh phụ Width: 23m, Number of lane: 2 lanes
Nguồn điện Điện áp Power line: 22/35/110KV
Công suất nguồn
Nước sạch Công suất 40m3/ha/day
Công suất cao nhất
Hệ thống xử lý nước thải Công suất Level A (QCVN 40:2011/BTNMT)
Internet và viễn thông ADSL, Fireber & Telephone line
LEASING PRICE:
Đất Giá thuê đất Quote
Thời hạn thuê 50 years
Loại/Hạng Level A
Phương thức thanh toán 12 months
Đặt cọc 10%
Diện tích tối thiểu 1ha
Xưởng $3
Phí quản lý Phí quản lý 0.3 USD/m2
Phương thức thanh toán yearly
Giá điện Giờ cao điểm 0.1 USD
Bình thường 0.05 USD
Giờ thấp điểm 0.03 USD
Phương thức thanh toán Monthly
Nhà cung cấp EVN
Giá nước sạch Giá nước 0.4 USD/m3
Phương thức thanh toán Monthly
Nhà cung cấp nước Charged by Gov. suppliers
Phí nước thải Giá thành 0.22 USD/m3
Phương thức thanh toán Monthly
Chất lượng nước trước khi xử lý Level B
Chất lượng nước sau khi xử lý Level A (QCVN 40:2011/BTNMT)
Phí khác Yes

 

anphu