Thông tin chi tiết Khu công nghiệp Kim Thành – Hải Dương
- Tên: Khu công nghiệp Kim Thành – Hải Dương
- Chủ đầu tư: Công ty cổ phần COMA18
- Mã số: KIMTHANH-IP-HD – Thời gian vận hành: 2010
- Địa chỉ: Quốc Lộ 5, Cẩm Giàng, Hải Dương
- Tổng diện tích: 165ha
- Diện tích xưởng: 2000m² Diện tích đất nhỏ nhất 1ha diện tích xưởng tiêu chuẩn nhỏ nhất 1000m2
- Mật độ XD (%): 60 (%)
- Giá: Quote
Ghi chú:
Miễn thuế 02 năm ; Giảm 50% cho 04 năm tiếp theo (Nghị định 218/2013/NĐ-CP) và Nghị định số 91/2014/NĐ-CP SỬA ĐỔI, BỔ SUNG MỘT SỐ ĐIỀU TẠI CÁC NGHỊ ĐỊNH QUY ĐỊNH VỀ THUẾ
Hạng mục | Chi tiết | |
---|---|---|
OVERVIEW: | ||
Nhà đầu tư hạ tầng | Công ty cổ phần COMA18 | |
Địa điểm | Thành Phố Hải Dương tỉnh Hải Dương | |
Diện tích | Tổng diện tích | 165 ha |
Diện tích đất xưởng | 123ha | |
Diện tích còn trống | ||
Tỷ lệ cây xanh | 12,1ha | |
Thời gian vận hành | 2010 | |
Nhà đầu tư hiện tại | 87 nhà đầu tư đến từ 15 nước | |
Ngành nghề chính | May mặc, sản xuất hàng tiêu dùng, chế biến thực phẩm, bao bì, nhựa PVC, phụ tùng và lắp máy, vật liệu xây dựng, hàng thủ công mỹ nghệ, sản xuất và lắp ráp điện tử | |
Tỷ lệ lấp đầy | 80% | |
LOCATION & DISTANCE: | ||
Đường bộ | Cách trung tâm Hà Nội: 60km | |
Hàng không | To Noi Bai International airport:73 km | |
Xe lửa | YES | |
Cảng biển | Hai Phong port: 50km | |
INFRASTRUCTURE: | ||
Địa chất | ||
Giao thông nội khu | Đường chính | Width: 54m & 34m, Number of lane: 4 lanes |
Đường nhánh phụ | Width: 17.5m, Number of lane: 2 lanes | |
Nguồn điện | Điện áp | 110/22KV |
Công suất nguồn | 40MVA | |
Nước sạch | Công suất | 7.000m3/day |
Công suất cao nhất | ||
Hệ thống xử lý nước thải | Công suất | 5.200m3/day |
Internet và viễn thông | ADSL, Fireber & Telephone line | |
LEASING PRICE: | ||
Đất | Giá thuê đất | Quote |
Thời hạn thuê | 2060 | |
Loại/Hạng | Level A | |
Phương thức thanh toán | 12 months | |
Đặt cọc | 0.05 | |
Diện tích tối thiểu | 1 ha | |
Xưởng | 4 USD | |
Phí quản lý | Phí quản lý | 0.2 USD/m2 |
Phương thức thanh toán | 3 months/12 months | |
Giá điện | Giờ cao điểm | 0.1 USD |
Bình thường | 0.05 USD | |
Giờ thấp điểm | 0.03 USD | |
Phương thức thanh toán | Monthly | |
Nhà cung cấp | EVN | |
Giá nước sạch | Giá nước | 0.56 USD/m3 |
Phương thức thanh toán | Monthly | |
Nhà cung cấp nước | Charged by Gov. suppliers | |
Phí nước thải | Giá thành | 0.3 USD/m3 |
Phương thức thanh toán | Monthly | |
Chất lượng nước trước khi xử lý | Level B | |
Chất lượng nước sau khi xử lý | Level A | |
Phí khác | yes |