Thông tin chi tiết Khu công nghiệp Kim Huy – Bình Dương
- Tên: Khu công nghiệp Kim Huy – Bình Dương
- Chủ đầu tư: Công ty TNHH Phát triển Khu công nghiệp Kim Huy
- Mã số: KIMHUY-IP-BD – Thời gian vận hành: 2006
- Địa chỉ: Phường Phú Tân, thành phố Thủ Dầu Một, tỉnh Bình Dương
- Tổng diện tích: 213.63ha
- Diện tích xưởng: 1000m² Land: Minimum land plot:10,000 m2 Factory: Built up area:1,000m2
- Mật độ XD (%): 60 (%)
- Giá: Quote
Một số doanh nghiệp hoạt động tiêu biểu:
- CÔNG TY TNHH ZING YONG | Địa chỉ: Đường H1, KCN Kim Huy
- CHI NHÁNH CÔNG TY TNHH LONG HUEI KHU CÔNG NGHIỆP KIM HUY | Địa chỉ: Đường N6-Đ1, KCN Kim Huy
- CHI NHÁNH CÔNG TY TNHH ASTRO ENGINEERING VIỆT NAM | Địa chỉ: Đường Nguyễn Văn Linh (Tạo Lực 2), KCN Kim Huy
- CÔNG TY TNHH GARZITTO TIMBER | Địa chỉ: Đường H1, KCN Kim Huy
- CÔNG TY TNHH MOMENTUM-VIỆT NAM | Địa chỉ: Đường Tạo Lực 1, KCN Kim Huy
- CÔNG TY TNHH THEMOST | Địa chỉ: Đường H2, KCN Kim Huy
- CÔNG TY TNHH CERUBO | Địa chỉ: Đường H1, KCN Kim Huy
- CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN HEARTICANS | Địa chỉ: Đường H2, KCN Kim Huy
- CÔNG TY TNHH KLEEN-PAK INDUSTRIES (VIỆT NAM) | Địa chỉ: Đường H1, KCN Kim Huy
- CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VĨNH HƯNG ĐẠT | Địa chỉ: Đường H2, KCN Kim Huy
Ghi chú:
Miễn thuế 02 năm ; Giảm 50% cho 04 năm tiếp theo (Nghị định 218/2013/NĐ-CP)
Hạng mục | Chi tiết | |
---|---|---|
OVERVIEW: | ||
Nhà đầu tư hạ tầng | Công ty TNHH Phát triển Khu công nghiệp Kim Huy | |
Địa điểm | Phường Phú Tân, thành phố Thủ Dầu Một, tỉnh Bình Dương | |
Diện tích | Tổng diện tích | 213.63 |
Diện tích đất xưởng | ||
Diện tích còn trống | ||
Tỷ lệ cây xanh | ||
Thời gian vận hành | 50 years | |
Nhà đầu tư hiện tại | ||
Ngành nghề chính | Công nghiệp may mặc, giày da cao cấp; sản xuất cơ khí lắp ráp; sản xuất các mặt hàng gỗ cao cấp; một số ngành nghề không gây ô nhiễm môi trường | |
Tỷ lệ lấp đầy | 0.7 | |
LOCATION & DISTANCE: | ||
Đường bộ | Cách thành phố Hồ Chí Minh 40 km | |
Hàng không | Cách sân bay Tân Sơn Nhất 40 km | |
Xe lửa | Cách ga Sài Gòn 35 km | |
Cảng biển | Cảng Cát Lái 45 km | |
INFRASTRUCTURE: | ||
Địa chất | Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2 | |
Giao thông nội khu | Đường chính | Width: 40m, Number of lane: 4 lanes |
Đường nhánh phụ | Width: 20m, Number of lane: 2 lanes | |
Nguồn điện | Điện áp | Power line: 110/22KV |
Công suất nguồn | ||
Nước sạch | Công suất | 4000m3/ngày đêm |
Công suất cao nhất | ||
Hệ thống xử lý nước thải | Công suất | 2000m3/ngày đêm |
Internet và viễn thông | ADSL, Fireber & Telephone line | |
LEASING PRICE: | ||
Đất | Giá thuê đất | Quote |
Thời hạn thuê | 2056 | |
Loại/Hạng | Level A | |
Phương thức thanh toán | 12 months | |
Đặt cọc | 0.1 | |
Diện tích tối thiểu | 1ha | |
Xưởng | $3 | |
Phí quản lý | Phí quản lý | 0.4 USD/m2 |
Phương thức thanh toán | yearly | |
Giá điện | Giờ cao điểm | 0.1 USD |
Bình thường | 0.05 USD | |
Giờ thấp điểm | 0.03 USD | |
Phương thức thanh toán | Monthly | |
Nhà cung cấp | EVN | |
Giá nước sạch | Giá nước | 0.4 USD/m3 |
Phương thức thanh toán | Monthly | |
Nhà cung cấp nước | Charged by Gov. suppliers | |
Phí nước thải | Giá thành | 0.28 USD/m3 |
Phương thức thanh toán | Monthly | |
Chất lượng nước trước khi xử lý | Level B | |
Chất lượng nước sau khi xử lý | Level A (QCVN 40:2011/BTNMT) | |
Phí khác | Yes |