Thông tin chi tiết Khu Công nghiệp Kiên Lương 2 – Kiên Giang
- Tên: Khu Công nghiệp Kiên Lương 2 – Kiên Giang
- Chủ đầu tư: Ban Quản lý Khu kinh tế tỉnh Kiên Giang
- Mã số: KIENLUONG II – IP – KG – Thời gian vận hành: 1
- Địa chỉ: xã Bình Trị, huyện Kiên Lương, tỉnh Kiên Giang
- Tổng diện tích: 100ha
- Diện tích xưởng: 1000m² giá chưa bao gồm VAT
- Mật độ XD (%): 60 (%)
- Giá: Quote
Ghi chú:
Miễn thuế 02 năm ; Giảm 50% cho 04 năm tiếp theo
Hạng mục | Chi tiết | |
---|---|---|
OVERVIEW: | ||
Nhà đầu tư hạ tầng | ||
Địa điểm | xã Bình Trị, huyện Kiên Lương, tỉnh Kiên Giang | |
Diện tích | Tổng diện tích | 100ha |
Diện tích đất xưởng | ||
Diện tích còn trống | mật độ cây xanh lớn hơn 10% | |
Tỷ lệ cây xanh | ||
Thời gian vận hành | 50 years | |
Nhà đầu tư hiện tại | ||
Ngành nghề chính | Chế biến thủy, hải sản; sản xuất vật liệu xây dựng; công nghiệp cơ khí; sản xuất phân bón; chế biến thức ăn gia súc, thủy sản. | |
Tỷ lệ lấp đầy | ||
LOCATION & DISTANCE: | ||
Đường bộ | to Rach Gia city: 77km Ho Chi Minh City: 330km | |
Hàng không | Phu Quoc Airport to TanSon Nhat Airport: 330km | |
Xe lửa | ||
Cảng biển | Hon Chong Sea Port: 6km, Rach Gia port 80km | |
INFRASTRUCTURE: | ||
Địa chất | Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2 | |
Giao thông nội khu | Đường chính | 4-6 lanes |
Đường nhánh phụ | 2 lanes | |
Nguồn điện | Điện áp | Power line: 35/110KV |
Công suất nguồn | ||
Nước sạch | Công suất | |
Công suất cao nhất | ||
Hệ thống xử lý nước thải | Công suất | |
Internet và viễn thông | ADSL, Fireber & Telephone line, FTTH | |
LEASING PRICE: | ||
Đất | Giá thuê đất | |
Thời hạn thuê | 50 years | |
Loại/Hạng | Level A | |
Phương thức thanh toán | hàng năm/1 lần | |
Đặt cọc | ||
Diện tích tối thiểu | N/A | |
Xưởng | 2 USD | |
Phí quản lý | Phí quản lý | 0,5USD/m2/years |
Phương thức thanh toán | 12 months | |
Giá điện | Giờ cao điểm | 0.3 USD |
Bình thường | 0.2USD | |
Giờ thấp điểm | 0.03 USD | |
Phương thức thanh toán | Monthly | |
Nhà cung cấp | EVN | |
Giá nước sạch | Giá nước | 0.35$/m3 |
Phương thức thanh toán | Monthly | |
Nhà cung cấp nước | Charged by Gov. suppliers | |
Phí nước thải | Giá thành | 4.500 VNĐ/m3 |
Phương thức thanh toán | Monthly | |
Chất lượng nước trước khi xử lý | Level B | |
Chất lượng nước sau khi xử lý | Level A | |
Phí khác | yes |