Thông tin chi tiết Khu công nghiệp Hội Hợp – Vĩnh Phúc
- Tên: Khu công nghiệp Hội Hợp – Vĩnh Phúc
- Chủ đầu tư: Công ty TNHH Đầu tư Xây dựng Lệ Trạch (Đài Loan)
- Mã số: HOIHOP-IP-VP – Thời gian vận hành: 2010
- Địa chỉ: Xã Hội Hợp, thành Phố Vĩnh Yên, tỉnh Vĩnh Phúc
- Tổng diện tích: 150ha
- Diện tích xưởng: 1000m² Land: Minimum land plot:10 ,000 m2 Factory: Built up area:1,000m2
- Mật độ XD (%): 60 (%)
- Giá: Quote
Ghi chú:
Miễn thuế 02 năm ; Giảm 50% cho 04 năm tiếp theo (Nghị định 218/2013/NĐ-CP)
Hạng mục | Chi tiết | |
---|---|---|
OVERVIEW: | ||
Nhà đầu tư hạ tầng | Công ty TNHH Đầu tư Xây dựng Lệ Trạch (Đài Loan) | |
Địa điểm | Phường Hội Hợp, Thành Phố Vĩnh Yên, Tỉnh Vĩnh Phúc | |
Diện tích | Tổng diện tích | 150 |
Diện tích đất xưởng | 65 | |
Diện tích còn trống | ||
Tỷ lệ cây xanh | ||
Thời gian vận hành | 2010 | |
Nhà đầu tư hiện tại | ||
Ngành nghề chính | Sản xuất các linh kiện điện tử, bản mạch điện tử, linh phụ kiện máy vi tính; Sản xuất máy tính, thiết bị thông tin, viễn thông.. | |
Tỷ lệ lấp đầy | ||
LOCATION & DISTANCE: | ||
Đường bộ | Cách thành phố Hà Nội khoảng 50 km | |
Hàng không | Cách sân bay Nội Bài khoảng 35 km | |
Xe lửa | Nằm sát tuyến đường sắt Hà Nội – Lào Cai – Công Minh (Trung Quốc), cách ga Vĩnh Yên 04 km. | |
Cảng biển | Cách sảng Cái Lân (Quảng Ninh) 161km | |
INFRASTRUCTURE: | ||
Địa chất | Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2 | |
Giao thông nội khu | Đường chính | Width: 31m, Number of lane: 4 lanes |
Đường nhánh phụ | Width: 15m, Number of lane: 2 lanes | |
Nguồn điện | Điện áp | 110/35/22 kV |
Công suất nguồn | 126 MVA | |
Nước sạch | Công suất | |
Công suất cao nhất | 100000m3/ngày đêm | |
Hệ thống xử lý nước thải | Công suất | 20000m3/ngày đêm |
Internet và viễn thông | ADSL, Fireber & Telephone line | |
LEASING PRICE: | ||
Đất | Giá thuê đất | Quote |
Thời hạn thuê | 2060 | |
Loại/Hạng | Level A | |
Phương thức thanh toán | 12 months | |
Đặt cọc | 0.05 | |
Diện tích tối thiểu | 1 ha | |
Xưởng | 4 USD | |
Phí quản lý | Phí quản lý | 0.35 USD/m2 |
Phương thức thanh toán | 3 months/12 months | |
Giá điện | Giờ cao điểm | 0.1 USD |
Bình thường | 0.05 USD | |
Giờ thấp điểm | 0.03 USD | |
Phương thức thanh toán | Monthly | |
Nhà cung cấp | EVN | |
Giá nước sạch | Giá nước | 0.4 USD/m3 |
Phương thức thanh toán | Monthly | |
Nhà cung cấp nước | Charged by Gov. suppliers | |
Phí nước thải | Giá thành | 0.28 USD/m3 |
Phương thức thanh toán | Monthly | |
Chất lượng nước trước khi xử lý | Level B | |
Chất lượng nước sau khi xử lý | Level A | |
Phí khác | yes |