Thông tin chi tiết Khu công nghiệp Hoà Phú – Vĩnh Long
- Tên: Khu công nghiệp Hoà Phú – Vĩnh Long
- Chủ đầu tư: Công ty Cổ phần Hoà Phú
- Mã số: HOAPHU-IP-VL – Thời gian vận hành: 2008
- Địa chỉ: Xã Hòa Phú, huyện Long Hồ, tỉnh Vĩnh Long
- Tổng diện tích: 259.32ha
- Diện tích xưởng: 1000m² Land: Minimum land plot:10,000 m2 Factory: Built up area:1,000m2
- Mật độ XD (%): 60 (%)
- Giá: Quote
Một số công ty tiêu biểu hoạt động:
STT | Tên doanh nghiệp | Ngành nghề đầu tư, kinh doanh | Tình trạng hoạt động của dự án |
I | KCN Hòa Phú (giai đoạn 1) | ||
1 | Công ty TNHH Tỷ Xuân | Giày thể thao, giày lưu hóa, giày da và hàng dụng cụ thể thao xuất khẩu | Đang hoạt động |
2 | Chi nhánh Công ty Cổ phần Acecook Việt Nam tại Vĩnh Long | Sản xuất và kinh doanh mì ăn liền và phở | Đang hoạt động |
3 | Công ty TNHH Thức ăn Yuehai Việt Nam | Sản xuất thức ăn thủy sản | Chưa hoạt động |
4 | Công ty TNHH Invest Mekong | Cho thuê kho, văn phòng làm việc | Đang hoạt động |
5 | Công ty Cổ phần Sản xuất kinh doanh xuất nhập khẩu Vĩnh Long | Sản xuất hàng thủ công mỹ nghệ và may mặt | Đang hoạt động |
6 | Công ty Cổ phần Phú Long | Sản xuất bao bì giấy các loại và xây dựng nhà xưởng cho thuê | Đang hoạt động |
7 | Công ty TNHH MTV Cheilmobile | Lắp ráp thùng xe tải | Đang hoạt động |
8 | Công ty TNHH Thiết Lập | Chế biến nông sản, thực phẩm và cho thuê kho | Đang hoạt động |
9 | Công ty TNHH De Heus | Sản xuất thức ăn cho gia súc, thức ăn cho gia cầm, thức ăn thuỷ sản. | Đang hoạt động |
10 | Công ty TNHH De Heus – Chi nhánh Vĩnh Long 3 | Sản xuất thức ăn thủy sản | Đang hoạt động |
11 | Công ty TNHH Cj Vina Agri chi nhánh Vĩnh Long | Sản xuất thức ăn cho gia súc, thức ăn cho gia cầm, thức ăn thuỷ sản. | Đang hoạt động |
12 | Công ty TNHH Bo Hsing | May mặc xuất khẩu | Đang hoạt động |
13 | Công ty Cổ phần Đại Việt Hương chi nhánh Vĩnh Long | Sản xuất hoá mỹ phẩm và các sản phẩm tẩy vệ sinh. | Đang hoạt động |
14 | Công ty CP Gốm Sứ Toàn Quốc chi nhánh Vĩnh Long | Kho gốm sứ và đóng gói gốm sứ | Đang hoạt động |
15 | Công ty TNHH Sungjn Vĩnh Long Vina | May ba lô, túi xách, va li các loại | Đang hoạt động |
16 | Công ty TNHH MTV In Chí Long Vĩnh Long | In hoa văn trên vải | Đang hoạt động |
17 | Công ty TNHH Estec Việt Nam chi nhánh Vĩnh Long | Sản xuất linh kiện loa | Đang hoạt động |
18 | Công ty CP Liquid Combustion Technology Việt Nam | Sản xuất động cơ nhỏ dùng cho máy móc ngoài trời | Đang hoạt động |
II | KCN Hòa Phú (giai đoạn 2) | ||
19 | Chi nhánh tại Vĩnh Long Công ty CP Dệt May – Đầu Tư – Thương Mại Thành Công | Đan, nhuộm và may mặc | Đang hoạt động |
20 | Công ty TNHH May Mặc Leader (Việt Nam) | May mặc xuất khẩu | Đang hoạt động |
21 | Công ty TNHH Công Nghiệp Towa (Việt Nam) – Chi nhánh Southern Star | Sản xuất máy công cụ, các linh kiện máy may và các linh kiện máy móc chính xác cỡ nhỏ | Đang hoạt động |
22 | Công ty TNHH Khoa Học Kỹ Thuật Nông Nghiệp Chăn Nuôi Alphafeed Việt Nam | Sản xuất thức ăn thủy sản | Đang hoạt động |
23 | Công ty TNHH Hải Đại Vĩnh Long | Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thủy sản | Đang hoạt động |
24 | Công ty TNHH May Mặc Bright Global (Vĩnh Long) | May mặc các loại | Chưa hoạt động |
25 | Công ty TNHH May Mặc Bowker (Vĩnh Long) | May mặc các loại | Chưa hoạt động |
26 | Công ty TNHH Kỹ Thuật Sinh Vật Haibei Việt Nam | Sản xuất thức ăn bổ sung, sản xuất Premix, sản xuất thuốc thú y, sản xuất thuốc thủy sản, sản xuất chế phẩm sinh học, sản xuất các sản phẩm xử lý môi trường chăn nuôi. | Chưa hoạt động |
27 | Công ty TNHH Hatchando Vinafoods | Chế biến và bảo quản rau củ quả | Chưa hoạt động |
28 | Công ty CP Vietnam Housewares Intl | Sản xuất, chế biến các sản phẩm được làm bằng các vật liệu lâm sản từ tự nhiên như cói, mây, gỗ, lục bình, lá bông và sản xuất, chế biến các sản phẩm được làm bằng gốm | Chưa hoạt động |
29 | Công ty TNHH TMV Vĩnh Long | Sản xuất màng viny và túi nylon các loại và sản xuất, gia công sản xuất túi PE, PP, BIO các loại | Chưa hoạt động |
30 | Công ty TNHH Kyungshin Việt Nam | Sản xuất, gia công phụ tùng, bộ phận phụ trợ, linh kiện, thiết bị cho xe ô tô và xe có động cơ khác | Đang hoạt động |
31 | Công ty TNHH MTV TV Global | Chế biến nông sản | Chưa hoạt động |
32 | Công ty TNHH Giầy Ching Luh Việt Nam – Chi nhánh Vĩnh Long II | Sản xuất, gia công đế giày và các nguyên phụ liệu liên quan đến ngành giày dép | Chưa hoạt động |
33 | Công ty TNHH Saturn Engineering Systems Việt Nam | Sản xuất kích thủy lực thân nằm và sản xuất tủ dụng cụ trong ngành sửa chữa xe ô tô bằng kim loại | Chưa hoạt động |
34 | Công ty TNHH Kỹ Thuật Sinh Vật Hailianke Vĩnh Long | Sản xuất thức ăn bổ sung, Premix, thuốc thú y, thuốc thủy sản, chế phẩm sinh học, các sản phẩm xử lý môi trường chăn nuôi. | Chưa hoạt động |
Ghi chú:
Miễn thuế 02 năm ; Giảm 50% cho 04 năm tiếp theo (Nghị định 218/2013/NĐ-CP)
Hạng mục | Chi tiết | |
---|---|---|
OVERVIEW: | ||
Nhà đầu tư hạ tầng | Công ty Cổ phần Hoà Phú | |
Địa điểm | Xã Hòa Phú, huyện Long Hồ, tỉnh Vĩnh Long | |
Diện tích | Tổng diện tích | 259.32 ha |
Diện tích đất xưởng | ||
Diện tích còn trống | ||
Tỷ lệ cây xanh | ||
Thời gian vận hành | 50 years | |
Nhà đầu tư hiện tại | ||
Ngành nghề chính | Chế biến các sản phẩm từ lương thực, trái cây; sản xuất dược phẩm, mỹ phẩm; sản xuất hàng tiêu dùng, hàng gia dụng, bao bì các loại; công nghiệp may mặc, công nghiệp dệt; sản xuất hoặc lắp ráp các thiết bị điện, điện tử; cơ khí phục vụ cơ giới hóa nông ngh | |
Tỷ lệ lấp đầy | ||
LOCATION & DISTANCE: | ||
Đường bộ | Cách thành phố Vĩnh Long 10 km, thành phố Cần Thơ 20 km, thành phố Hồ Chí Minh 145 km | |
Hàng không | Cách sân Bay Cần Thơ 25 km | |
Xe lửa | Yes | |
Cảng biển | Cảng Vĩnh Long: 12 km, cảng Bình Minh: 20km, cảng Cần Thơ: 35 km | |
INFRASTRUCTURE: | ||
Địa chất | Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2 | |
Giao thông nội khu | Đường chính | Number of lane: 4 lanes |
Đường nhánh phụ | Number of lane: 2 lanes | |
Nguồn điện | Điện áp | Power line: 110/22KV |
Công suất nguồn | ||
Nước sạch | Công suất | |
Công suất cao nhất | ||
Hệ thống xử lý nước thải | Công suất | 6900m3/day |
Internet và viễn thông | ADSL, Fireber & Telephone line | |
LEASING PRICE: | ||
Đất | Giá thuê đất | Quote |
Thời hạn thuê | 2058 | |
Loại/Hạng | Level A | |
Phương thức thanh toán | 12 months | |
Đặt cọc | 10% | |
Diện tích tối thiểu | 1ha | |
Xưởng | $3 | |
Phí quản lý | Phí quản lý | 0.4 USD/m2 |
Phương thức thanh toán | yearly | |
Giá điện | Giờ cao điểm | 0.1 USD |
Bình thường | 0.05 USD | |
Giờ thấp điểm | 0.03 USD | |
Phương thức thanh toán | Monthly | |
Nhà cung cấp | EVN | |
Giá nước sạch | Giá nước | 0.4 USD/m3 |
Phương thức thanh toán | Monthly | |
Nhà cung cấp nước | Charged by Gov. suppliers | |
Phí nước thải | Giá thành | 0.28 USD/m3 |
Phương thức thanh toán | Monthly | |
Chất lượng nước trước khi xử lý | Level B | |
Chất lượng nước sau khi xử lý | Level A (QCVN 40:2011/BTNMT) | |
Phí khác | Yes |