Thông tin chi tiết Khu công nghiệp Hoà Mạc – Hà Nam
- Tên: Khu công nghiệp Hoà Mạc – Hà Nam
- Chủ đầu tư: Công ty TNHH Quản lý Khai thác KCN Hòa Mạc
- Mã số: HOAMAC-IP-HNA – Thời gian vận hành: 2014
- Địa chỉ: Quốc lộ 38, thị trấn Hoà Mạc, huyện Duy Tiên, tỉnh Hà Nam
- Tổng diện tích: 203ha
- Diện tích xưởng: 1000m² Diện tích xưởng tối thiểu 1000m2
- Mật độ XD (%): 70 (%)
- Giá: Quote
Ghi chú:
Miễn thuế thu nhập doanh nghiệp trong 2 năm, giảm 50% số thuế phải nộp trong 4 năm tiếp theo
Hạng mục | Chi tiết | |
---|---|---|
OVERVIEW: | ||
Nhà đầu tư hạ tầng | Công ty TNHH Quản lý Khai thác KCN Hòa Mạc | |
Địa điểm | Quốc lộ 38, thị trấn Hoà Mạc, huyện Duy Tiên, tỉnh Hà Nam | |
Diện tích | Tổng diện tích | 203 |
Diện tích đất xưởng | 87,84ha | |
Diện tích còn trống | 31ha | |
Tỷ lệ cây xanh | 15-20% | |
Thời gian vận hành | 50 years | |
Nhà đầu tư hiện tại | ||
Ngành nghề chính | Sản xuất linh kiện, lắp ráp điện tử, viễn thông; chế biến nông sản, thực phẩm; công nghiệp may mặc, đóng giầy; công nghiệp sản xuất hàng tiêu dùng cao cấp; công nghiệp vật liệu xây dựng | |
Tỷ lệ lấp đầy | 64% | |
LOCATION & DISTANCE: | ||
Đường bộ | Trung tâm thành phố Hà Nội: 45km | |
Hàng không | Sân bay Quốc tế Nội Bài: 75km | |
Xe lửa | Ga Đồng Văn: 5km | |
Cảng biển | Cảng Hải Phòng: 100km | |
INFRASTRUCTURE: | ||
Địa chất | K=0.9 | |
Giao thông nội khu | Đường chính | 36m (4 lands) |
Đường nhánh phụ | 24m (2lands) | |
Nguồn điện | Điện áp | Power line: 110/35KV |
Công suất nguồn | 100MVA | |
Nước sạch | Công suất | |
Công suất cao nhất | 30.000m3/day | |
Hệ thống xử lý nước thải | Công suất | 5.000m3/day |
Internet và viễn thông | ADSL, Fireber & Telephone line | |
LEASING PRICE: | ||
Đất | Giá thuê đất | Quote |
Thời hạn thuê | 50 years | |
Loại/Hạng | Level A | |
Phương thức thanh toán | Yearly | |
Đặt cọc | 10% | |
Diện tích tối thiểu | N/A | |
Xưởng | $5 | |
Phí quản lý | Phí quản lý | 0.5USD/m2 |
Phương thức thanh toán | 12 months | |
Giá điện | Giờ cao điểm | 0.135 USD |
Bình thường | 0.073 USD | |
Giờ thấp điểm | 0.05 USD | |
Phương thức thanh toán | Monthly | |
Nhà cung cấp | EVN | |
Giá nước sạch | Giá nước | 0.48USD/m3 |
Phương thức thanh toán | Monthly | |
Nhà cung cấp nước | Charged by Gov. suppliers | |
Phí nước thải | Giá thành | 0.5 USD/m3 |
Phương thức thanh toán | Monthly | |
Chất lượng nước trước khi xử lý | Level B | |
Chất lượng nước sau khi xử lý | Level A (QCVN 40:2011/BTNMT) | |
Phí khác | Insurance (yes) |