Thông tin chi tiết Khu công nghiệp Hoà Cầm – Đà Nẵng
- Tên: Khu công nghiệp Hoà Cầm – Đà Nẵng
- Chủ đầu tư: Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Khu Công Nghiệp Hoà Cầm
- Mã số: HOACAM-IP-DN – Thời gian vận hành: 2003
- Địa chỉ: Phường Hòa Thọ Tây, quận Cẩm Lệ, thành phố Đà Nẵng
- Tổng diện tích: 261ha
- Diện tích xưởng:
- Mật độ XD (%): 60 (%)
- Giá: Quote
Hạng mục | Chi tiết | |
---|---|---|
OVERVIEW: | ||
Nhà đầu tư hạ tầng | Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Khu Công Nghiệp Hoà Cầm | |
Địa điểm | Phường Hòa Thọ Tây, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | |
Diện tích | Tổng diện tích | 261 ha |
Diện tích đất xưởng | ||
Diện tích còn trống | ||
Tỷ lệ cây xanh | 10% | |
Thời gian vận hành | 50 years | |
Nhà đầu tư hiện tại | VIỆT NAM TOKAI, FOSTER | |
Ngành nghề chính | Công nghiệp điện tử, cơ khí, lắp ráp; chế biến nông sản thực phẩm; công nghiệp vật liệu xây dựng, trang trí nội thất cao cấp; công nghiệp khác (nhựa, hoá mỹ phẩm, bao bì…) | |
Tỷ lệ lấp đầy | ||
LOCATION & DISTANCE: | ||
Đường bộ | Trung tâm thành phố Đà Nẵng: 8 km | |
Hàng không | Sân bay Quốc tế Đà Nẵng: 5 km | |
Xe lửa | Ga Đà Nẵng: 7 km | |
Cảng biển | Cảng biển Tiên Sa: 8 km | |
INFRASTRUCTURE: | ||
Địa chất | K 1,25-2,25 | |
Giao thông nội khu | Đường chính | 4 lands |
Đường nhánh phụ | 2 lands | |
Nguồn điện | Điện áp | Power line: 110/22KV |
Công suất nguồn | 2×25 MVA | |
Nước sạch | Công suất | 21.000m3/day |
Công suất cao nhất | ||
Hệ thống xử lý nước thải | Công suất | 4.000m3/day |
Internet và viễn thông | ADSL, Fireber & Telephone line | |
LEASING PRICE: | ||
Đất | Giá thuê đất | Quote |
Thời hạn thuê | 50 years | |
Loại/Hạng | Level A | |
Phương thức thanh toán | Yearly | |
Đặt cọc | 10% | |
Diện tích tối thiểu | N/A | |
Xưởng | $5 | |
Phí quản lý | Phí quản lý | 0.3USD/m2 |
Phương thức thanh toán | 12 months | |
Giá điện | Giờ cao điểm | 0.1 USD |
Bình thường | 0.05 USD | |
Giờ thấp điểm | 0.03 USD | |
Phương thức thanh toán | Monthly | |
Nhà cung cấp | EVN | |
Giá nước sạch | Giá nước | 0.4 USD/m3 |
Phương thức thanh toán | Monthly | |
Nhà cung cấp nước | Charged by Gov. suppliers | |
Phí nước thải | Giá thành | 0.28 USD/m3 |
Phương thức thanh toán | Monthly | |
Chất lượng nước trước khi xử lý | Level B | |
Chất lượng nước sau khi xử lý | Level A (QCVN 40:2011/BTNMT) | |
Phí khác | Insurance (yes) |