Thông tin chi tiết Khu công nghiệp Hòa Bình – Long An
- Tên: Khu Công nghiệp Hòa Bình – Long An
- Mã số: HOABINH – IP – LA
- Thời gian vận hành: Từ năm 2008
- Địa chỉ: Xã Nhị Thành, huyện Thủ Thừa, tỉnh Long An
- Tổng diện tích: 125ha
- Mật độ XD (%): 60 (%)
- Giá: Quote
- Hạ tầng khu công nghiệp: Sẵn sàng cho Nhà đầu tư thuê đất để triển khai dự án
Hạng mục | Chi tiết | |
---|---|---|
OVERVIEW: | ||
Nhà đầu tư hạ tầng | Công ty cổ phần đầu tư xây dựng hạ tầng Hòa Bình | |
Địa điểm | ||
Diện tích | Tổng diện tích | |
Diện tích đất xưởng | ||
Diện tích còn trống | ||
Tỷ lệ cây xanh | ||
Thời gian vận hành | ||
Nhà đầu tư hiện tại | Công ty cổ phần đầu tư xây dựng hạ tầng Hòa Bình | |
Ngành nghề chính | ||
Tỷ lệ lấp đầy | 89% | |
LOCATION & DISTANCE: | ||
Đường bộ | Cách thành phố Hồ Chí Minh 22 km | |
Hàng không | Cách sân bay Tân Sơn Nhất 35 km | |
Xe lửa | ||
Cảng biển | Cách Cảng Cát Lái 47 km, Cách Cảng Bourbon – Bến Lứt 5 km | |
INFRASTRUCTURE: | ||
Địa chất | ||
Giao thông nội khu | Đường chính | |
Đường nhánh phụ | ||
Nguồn điện | Điện áp | 110kV/22kV |
Công suất nguồn | 2×25 MVA | |
Nước sạch | Công suất | 60.000 m3/ngày đêm |
Công suất cao nhất | ||
Hệ thống xử lý nước thải | Công suất | 4.000 m3/ngày đêm |
Internet và viễn thông | ||
LEASING PRICE: | ||
Đất | Giá thuê đất | Quote |
Thời hạn thuê | ||
Loại/Hạng | ||
Phương thức thanh toán | ||
Đặt cọc | ||
Diện tích tối thiểu | ||
Xưởng | Giá thuê xưởng | Quote |
Thời hạn thuê | ||
Loại/Hạng | ||
Phương thức thanh toán | ||
Scale of factory | ||
Đặt cọc | ||
Diện tích tối thiểu | ||
Phí quản lý | Phí quản lý | 900 VNĐ/m2/tháng |
Phương thức thanh toán | ||
Giá điện | Giờ cao điểm | |
Bình thường | ||
Giờ thấp điểm | ||
Phương thức thanh toán | ||
Nhà cung cấp | ||
Giá nước sạch | Giá nước | 11.750 VNĐ/m3 |
Phương thức thanh toán | ||
Nhà cung cấp nước | ||
Phí nước thải | Giá thành | 7.330 VNĐ/m3 |
Phương thức thanh toán | ||
Chất lượng nước trước khi xử lý | ||
Chất lượng nước sau khi xử lý | ||
Phí khác |