Thông tin chi tiết Khu công nghiệp Hố Nai – Đồng Nai
- Tên: Khu công nghiệp Hố Nai – Đồng Nai
- Chủ đầu tư: Công ty cổ phần khu công nghiệp Hố Nai
- Mã số: HONAI-IP-DNA – Thời gian vận hành: 2005
- Địa chỉ: Xã Hố Nai 3, huyện Trảng Bom, tỉnh Đồng Nai
- Tổng diện tích: 497ha
- Diện tích xưởng: 1000m² Land: Minimum land plot:10,000 m2 Factory: Built up area:1,000m2
- Mật độ XD (%): 60 (%)
- Giá: Quote
Một số doanh nghiệp hoạt động tiêu biểu:
- Cty TNHH SUNJIN VINA
Lô II- 11 KCN Hố Nai – Huyện Trảng Bom – Đồng Nai - Công ty CP Kim Loại CSGT Việt Nam
Lô VI -1A, Đường 6, KCN Hố Nai – Huyện Trảng Bom – Đồng Nai - Công ty HHCN Broad Bright
Số 15, Đường số 1, KCN Hố Nai – Huyện Trảng Bom – Đồng Nai - Công ty TNHH công nghiệp Tsung – Chen (Việt Nam)
Lô VII-10A, KCN Hố Nai – Huyện Trảng Bom – Đồng Nai - Công ty TNHH Ken Fon
Lô I – 6, KCN Hố Nai – Huyện Trảng Bom – Đồng Nai - Công ty Hữu hạn công nghiệp Việt Chin
Lô 17, KCN Hố Nai – Huyện Trảng Bom – Đồng Nai - Công ty Hữu Hạn Tín Dũng
Lô I-21D, KCN Hố Nai – Huyện Trảng Bom – Đồng Nai - Cty TNHH YUOYI Việt Nam
Lô V5 , KCN Hố Nai – Huyện Trảng Bom – Đồng Nai - Xí Nghiệp ROSTAING TECHNIC
Lô 9 , KCN Hố Nai – Huyện Trảng Bom – Đồng Nai - Công ty TNHH Công Nghiệp Master
16A – Lô II, KCN Hố Nai – Huyện Trảng Bom – Đồng Nai - Công ty TNHH PENFLEX Việt Nam
lô X2,đường số 14, KCN Hố Nai – Huyện Trảng Bom – Đồng Nai - Công ty TNHH Okura
lô vi-3a, đường 2, KCN Hố Nai – Huyện Trảng Bom – Đồng Nai - Cty TNHH Khoa Học Kỷ Thuật ZOENG CHANG Việt Nam
Lô 7 KCN Hố Nai – Huyện Trảng Bom – Đồng Nai - Công ty TNHH Ken Fon
Lô VI -3B, KCN Hố Nai – Huyện Trảng Bom – Đồng Nai - Công ty hữu hạn công nghệ ALLIED Việt nam
Lô 8-1Khu công nghiệp Hố nai – Huyện Trảng Bom – Đồng Nai - Công ty HH Công Nghiệp Chin Chang
Lô II-10A, KCN Hố Nai – Huyện Trảng Bom – Đồng Nai - Công ty CP Kim Loại COMAX Việt Nam
Lô VI-1B, KCN Hố Nai – Huyện Trảng Bom – Đồng Nai - Công ty TNHH công nghiệp Kim Hoàng
Lô V- 6C KCN Hố Nai – Huyện Trảng Bom – Đồng Nai - Công ty TNHH công nghiệp Ho-Hsiang
Số V-7, KCN Hố Nai – Huyện Trảng Bom – Đồng Nai - Cty hữu hạn sản xuất gia công Việt Sáng
Lô 6-5A, Khu Công Nghiệp Hố Nai – Huyện Trảng Bom – Đồng Nai
Ghi chú:
Miễn thuế 02 năm ; Giảm 50% cho 04 năm tiếp theo (Nghị định 218/2013/NĐ-CP)
Hạng mục | Chi tiết | |
---|---|---|
OVERVIEW: | ||
Nhà đầu tư hạ tầng | Công ty cổ phần khu công nghiệp Hố Nai | |
Địa điểm | Xã Hố Nai 3, huyện Trảng Bom, tỉnh Đồng Nai | |
Diện tích | Tổng diện tích | 497 ha |
Diện tích đất xưởng | ||
Diện tích còn trống | ||
Tỷ lệ cây xanh | ||
Thời gian vận hành | 50 years | |
Nhà đầu tư hiện tại | ||
Ngành nghề chính | Vật liệu xây dựng; điện tử; gỗ và các sản phẩm về gỗ; dệt may; mỹ phẩm; thiết bị nội thất; hương liệu | |
Tỷ lệ lấp đầy | 85% | |
LOCATION & DISTANCE: | ||
Đường bộ | Cách trung tâm thành phố Hồ Chí Minh: 40 km, thành phố Biên Hòa: 12 km, thành phố Vũng Tàu: 90 km | |
Hàng không | Cách sân bay Quốc tế Long Thành: 25 km, sân bay Tân Sơn Nhất: 45 km | |
Xe lửa | Ga Biên Hòa: 14 km | |
Cảng biển | Cảng Cát Lái: 40 km | |
INFRASTRUCTURE: | ||
Địa chất | Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2 | |
Giao thông nội khu | Đường chính | Width: 40-45m, Number of lane: 4 lanes |
Đường nhánh phụ | Width: 24-28m, Number of lane: 2 lanes | |
Nguồn điện | Điện áp | Power line: 220/22KV |
Công suất nguồn | 40 MVA | |
Nước sạch | Công suất | 200000m3/day |
Công suất cao nhất | ||
Hệ thống xử lý nước thải | Công suất | 4000m3/day |
Internet và viễn thông | ADSL, Fireber & Telephone line | |
LEASING PRICE: | ||
Đất | Giá thuê đất | Quote |
Thời hạn thuê | 2055 | |
Loại/Hạng | Level A | |
Phương thức thanh toán | 12 months | |
Đặt cọc | 10% | |
Diện tích tối thiểu | 1ha | |
Xưởng | $3 | |
Phí quản lý | Phí quản lý | 0.4 USD/m2 |
Phương thức thanh toán | yearly | |
Giá điện | Giờ cao điểm | 0.1 USD |
Bình thường | 0.05 USD | |
Giờ thấp điểm | 0.03 USD | |
Phương thức thanh toán | Monthly | |
Nhà cung cấp | EVN | |
Giá nước sạch | Giá nước | 0.4 USD/m3 |
Phương thức thanh toán | Monthly | |
Nhà cung cấp nước | Charged by Gov. suppliers | |
Phí nước thải | Giá thành | 0.28 USD/m3 |
Phương thức thanh toán | Monthly | |
Chất lượng nước trước khi xử lý | Level B | |
Chất lượng nước sau khi xử lý | Level A (QCVN 40:2011/BTNMT) | |
Phí khác | Yes |