Thông tin chi tiết Cụm Công nghiệp Hậu Lộc – Thanh Hóa
- Tên: Cụm Công nghiệp Hậu Lộc – Thanh Hóa
- Chủ đầu tư: Công ty TNHH Một thành viên BNB Thanh Hóa
- Mã số: HAULOC-IP-TH – Thời gian vận hành: 2018
- Địa chỉ: Tại xã Hòa Lộc, huyện Hậu Lộc, tỉnh Thanh Hóa
- Tổng diện tích: 91.23ha
- Diện tích xưởng: 1000m² Land: Minimum land plot:10 ,000 m2 Factory: Built up area:1,000m2
- Mật độ XD (%): 60 (%)
Ghi chú:
Công nghiệp và Nông nghiệp sạch, nghề cá, đánh bắt nuôi trồng thủy hải sản
Hạng mục | Chi tiết | |
---|---|---|
OVERVIEW: | ||
Nhà đầu tư hạ tầng | Ban Quản lý KCN tỉnh Thanh Hóa | |
Địa điểm | Tại xã Hòa Lộc, huyện Hậu Lộc, tỉnh Thanh Hóa | |
Diện tích | Tổng diện tích | 91.23 |
Diện tích đất xưởng | 19 | |
Diện tích còn trống | 9 | |
Tỷ lệ cây xanh | ||
Thời gian vận hành | 50 years | |
Nhà đầu tư hiện tại | Nhà máy mía đường Lam Sơn,COLOR PLUS VIỆT NAM,Kachay Global Development (Hoa Kỳ) | |
Ngành nghề chính | Công nghiệp và Nông nghiệp sạch, nghề cá, đánh bắt nuôi trồng thủy hải sản | |
Tỷ lệ lấp đầy | 50% | |
LOCATION & DISTANCE: | ||
Đường bộ | Cách Thủ đô Hà Nội: 160km Quốc lộ 1A, trung tâm TP Thanh Hóa 40km | |
Hàng không | To Noi Bai International airport: 180km; Sao Vang Airport:10km | |
Xe lửa | yes | |
Cảng biển | Hai Phong port: 170km; Nghi Sơn 60km, Lemon 1km | |
INFRASTRUCTURE: | ||
Địa chất | Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2 | |
Giao thông nội khu | Đường chính | Width: 39m, Number of lane: 4-6 lanes |
Đường nhánh phụ | Width: 23m, Number of lane: 2 lanes | |
Nguồn điện | Điện áp | Power line: 0,4/22/35/110KV |
Công suất nguồn | 40MVA | |
Nước sạch | Công suất | 30.000m3/day |
Công suất cao nhất | ||
Hệ thống xử lý nước thải | Công suất | 20.000m3/day |
Internet và viễn thông | ADSL, Fireber & Telephone line | |
LEASING PRICE: | ||
Đất | Giá thuê đất | Quote |
Thời hạn thuê | 50 years | |
Loại/Hạng | Level A | |
Phương thức thanh toán | yearly/ single payment | |
Đặt cọc | 5% | |
Diện tích tối thiểu | 1ha | |
Xưởng | $2 | |
Phí quản lý | Phí quản lý | 0.3USD/m2 |
Phương thức thanh toán | 12 months | |
Giá điện | Giờ cao điểm | 0.1 USD |
Bình thường | 0.05 USD | |
Giờ thấp điểm | 0.03 USD | |
Phương thức thanh toán | Monthly | |
Nhà cung cấp | EVN | |
Giá nước sạch | Giá nước | 0.4 USD/m3 |
Phương thức thanh toán | Monthly | |
Nhà cung cấp nước | Charged by Gov. suppliers | |
Phí nước thải | Giá thành | 0.28 USD/m3 |
Phương thức thanh toán | Monthly | |
Chất lượng nước trước khi xử lý | Level B | |
Chất lượng nước sau khi xử lý | Level A (QCVN 40:2011/BTNMT) | |
Phí khác | yes |