Thông tin chi tiết Khu công nghiệp Hải Yên – Quảng Ninh
- Tên: Khu công nghiệp Hải Yên – Quảng Ninh
- Chủ đầu tư: Tổng công ty Thủy tinh và Gốm xây dựng Viglacera
- Mã số: HAIYEN-IP-QN – Thời gian vận hành: 2005
- Địa chỉ: Phường Hải Yên, thành phố Móng Cái, tỉnh Quảng Ninh
- Tổng diện tích: 184ha
- Diện tích xưởng: 1000m² diện tích đất nhỏ nhất 1ha, diện tích xưởng nhỏ nhất 1000 m2
- Mật độ XD (%): 60 (%)
- Giá: Quote
Hạng mục | Chi tiết | |
---|---|---|
OVERVIEW: | ||
Nhà đầu tư hạ tầng | Tổng công ty Thủy tinh và Gốm xây dựng Viglacera | |
Địa điểm | Phường Hải Yên, thành phố Móng Cái, tỉnh Quảng Ninh | |
Diện tích | Tổng diện tích | 182.4 ha |
Diện tích đất xưởng | 124 ha | |
Diện tích còn trống | ||
Tỷ lệ cây xanh | 130000m2 | |
Thời gian vận hành | 2005 | |
Nhà đầu tư hiện tại | RIVER STAR CO.,LTD Texhong Ngan long Co.,ltd Hong Hai Textile Technology Co., Ltd Viglacera Infrastructure Development and Investment Company Trade Fair Industrial Co., Ltd. | |
Ngành nghề chính | Công nghiệp sản xuất hàng tiêu dùng; dệt may; lắp máy; cơ khí chính xác; chế biến nông, lâm sản; vật liệu xây dựng và sản xuất hàng tiêu dùng | |
Tỷ lệ lấp đầy | 50% | |
LOCATION & DISTANCE: | ||
Đường bộ | Trung tâm thành phố Móng Cái: 7 km, thành phố Hạ Long: 150 km | |
Hàng không | Sân bay Nội Bài: 320km, sân bay Cát Bi: 240km | |
Xe lửa | Ga Hạ Long: 170km | |
Cảng biển | Cảng Cái Lân: 150km, cảng Hải Phòng: 240km, cảng biển Hải Hà: 30km | |
INFRASTRUCTURE: | ||
Địa chất | ||
Giao thông nội khu | Đường chính | 43.5 m |
Đường nhánh phụ | 21,25 m | |
Nguồn điện | Điện áp | Power line: 110/22KV |
Công suất nguồn | 32 MVA | |
Nước sạch | Công suất | 6.500m3/day |
Công suất cao nhất | ||
Hệ thống xử lý nước thải | Công suất | 4.000m3/day |
Internet và viễn thông | ADSL, Fireber & Telephone line | |
LEASING PRICE: | ||
Đất | Giá thuê đất | Quote |
Thời hạn thuê | 40 years | |
Loại/Hạng | ||
Phương thức thanh toán | ||
Đặt cọc | ||
Diện tích tối thiểu | 0,5ha | |
Xưởng | Giá thuê xưởng | |
Thời hạn thuê | ||
Loại/Hạng | ||
Phương thức thanh toán | ||
Scale of factory | ||
Đặt cọc | ||
Diện tích tối thiểu | 1000m2 | |
Phí quản lý | Phí quản lý | 0.4 USD/m2 |
Phương thức thanh toán | hàng năm | |
Giá điện | Giờ cao điểm | 0.1 USD |
Bình thường | 0.05 USD | |
Giờ thấp điểm | 0.03 USD | |
Phương thức thanh toán | Monthly | |
Nhà cung cấp | EVN | |
Giá nước sạch | Giá nước | 0.4 USD/m3 |
Phương thức thanh toán | Monthly | |
Nhà cung cấp nước | Charged by Gov. suppliers | |
Phí nước thải | Giá thành | 0.28 USD/m3 |
Phương thức thanh toán | Monthly | |
Chất lượng nước trước khi xử lý | Level B | |
Chất lượng nước sau khi xử lý | Level A | |
Phí khác | Insurance |