Thông tin chi tiết Khu công nghiệp Hải Sơn – Long An
- Tên: Khu công nghiệp Hải Sơn – Long An
- Chủ đầu tư: Công ty TNHH Hải Sơn
- Mã số: HAISON-IP-LA – Thời gian vận hành: 2008
- Địa chỉ: Ấp Bình Tiền 2, xã Đức Hòa Hạ, huyện Đức Hòa, tỉnh Long An
- Tổng diện tích: 460ha
- Diện tích xưởng: 1000m² Land: Minimum land plot:10,000 m2 Factory: Built up area:1,000m2
- Mật độ XD (%): 60 (%)
- Giá: Quote
Danh sách công ty hoạt động tiêu biểu:
1/ Công Ty Cổ Phần Long An Phú
Mã Số Thuế: 1101971151 – Đại Diện Pháp Luật: Hoàng Văn Trọng
Địa Chỉ: Lô S18, Đường Số 12, KCN Hải Sơn Mở Rộng (Gđ 3+4), Xã Đức Hòa Hạ, Huyện Đức Hoà, Tỉnh Long An
2/ Công Ty TNHH SX TM We Việt Nam
Mã Số Thuế: 1101989303 – Đại Diện Pháp Luật: Nagaoka Mieko
Địa Chỉ: Lô Q20a, Đường Số 11, KCN Hải Sơn (Giai Đoạn 3+4), Xã Đức Hòa Hạ, Huyện Đức Hoà, Tỉnh Long An
3/ Công Ty TNHH Thực Nghiệp Đông Việt
Mã Số Thuế: 1101988035 – Đại Diện Pháp Luật: Yang, Zhongyun
Địa Chỉ: Lô T5a-T6, Đường Số 12, KCN Hải Sơn Mở Rộng (Gđ 3+4), Xã Đức Hòa Hạ, Huyện Đức Hoà, Tỉnh Long An
4/ Công Ty TNHH Guang Bang Việt Nam
Mã Số Thuế: 1101987627 – Đại Diện Pháp Luật: Yu Tzu – Wen
Địa Chỉ: Lô I14 Đường Số 10, KCN Hải Sơn, Xã Đức Hòa Hạ, Huyện Đức Hoà, Tỉnh Long An
5/ Công Ty TNHH MTV Nhà Thép Hoàng Kim
Mã Số Thuế: 1101985147 – Đại Diện Pháp Luật: Trần Chỉ
Địa Chỉ: Lô J7, Đường Số 5, KCN Hải Sơn (Gđ 3+4), Xã Đức Hòa Hạ, Huyện Đức Hoà, Tỉnh Long An
6/ Công Ty Cổ Phần Zenwood
Mã Số Thuế: 1101978703 – Đại Diện Pháp Luật: Nguyễn Quang Hưng
Địa Chỉ: Lô G15, Đường Số 4, Khu Cn Hải Sơn, Ấp Bình Tiền 2, Xã Đức Hòa Hạ, Huyện Đức Hoà, Tỉnh Long An
7/Công Ty TNHH Nguyên Liệu Giày Jaan Mao Việt Nam
Mã Số Thuế: 1101990940 – Đại Diện Pháp Luật: Liao, Shanyou
Địa Chỉ: Lô P1-P2, Đường Số 10, KCN Hải Sơn (Gđ 3+4), Ấp Bình Tiền 2, Xã Đức Hòa Hạ, Huyện Đức Hoà, Tỉnh Long An
8/ Công Ty TNHH Sản Xuất Ván Trung Hồng
Mã Số Thuế: 1101969787 – Đại Diện Pháp Luật: Cao Thị Tuyết
Địa Chỉ: Lô L6-L7, Đường Số 5, KCN Hải Sơn (Gđ 3+4), Xã Đức Hòa Hạ, Huyện Đức Hoà, Tỉnh Long An
9/ Công Ty Cổ Phần Sơn Long Thọ
Mã Số Thuế: 1101965373 – Đại Diện Pháp Luật: Trịnh Thế Sơn
Địa Chỉ: Khu Công Nghiệp Hải Sơn (Gđ 3+4), Xã Đức Hòa Hạ, Huyện Đức Hoà, Tỉnh Long An
10/ Công Ty TNHH Zii Decor
Mã Số Thuế: 1101963640 – Đại Diện Pháp Luật: Đỗ Thanh Nhã
Địa Chỉ: Lô B8, Đường Số 1, Khu Công Nghiệp Hải Sơn, Xã Đức Hòa Hạ, Huyện Đức Hoà, Tỉnh Long An
11/ Công Ty TNHH Nội Thất Việt Vĩnh Kiệt
Mã Số Thuế: 1101962823 – Đại Diện Pháp Luật: Goh Vi Văn
Địa Chỉ: Lô H3 Đường Số 4, Khu Công Nghiệp Hải Sơn (Gđ 3+4), Xã Đức Hòa Hạ, Huyện Đức Hoà, Tỉnh Long An
12/ Công Ty TNHH Xơ Sợi An Thái
Mã Số Thuế: 1101956604 – Đại Diện Pháp Luật: Phạm Ngọc Thái
Địa Chỉ: Lô E18-E19, Đường Hải Sơn- Tân Đức, KCN Hải Sơn, Ấp Bình Tiền 2, Xã Đức Hòa Hạ, Huyện Đức Hoà, Tỉnh Long An
13/ Công Ty TNHH Lưới Quốc Thịnh
Mã Số Thuế: 1101952631 – Đại Diện Pháp Luật: Ngô Minh Tuyến
Địa Chỉ: Lô Q5, Đường Số 7, KCN Hải Sơn (Gđ 3+4), Ấp Bình Tiền 2, Xã Đức Hòa Hạ, Huyện Đức Hoà, Tỉnh Long An
14/ Công Ty TNHH Đỉnh Hoằng (Vn)
Mã Số Thuế: 1101952529 – Đại Diện Pháp Luật: Chen, Jau-Yang
Địa Chỉ: Lô A8c Đường Số 4, Khu Công Nghiệp Hải Sơn (Gđ 1+2), Xã Đức Hòa Hạ, Huyện Đức Hoà, Tỉnh Long An
15/ Công Ty Cổ Phần Th Sức Khỏe Việt Nam
Mã Số Thuế: 1101948392 – Đại Diện Pháp Luật: Nguyễn Quốc Dũng
Địa Chỉ: Lô M 16 + 17, Đường Số 7, Khu Công Nghiệp Hải Sơn, Xã Đức Hòa Hạ, Huyện Đức Hoà, Long An
16/ Công Ty TNHH Caleo
Mã Số Thuế: 1101948265 – Đại Diện Pháp Luật: Trần Lập Nghĩa
Địa Chỉ: Lô E11, Đường Hải Sơn – Tân Đức, KCN Hải Sơn (Gđ 2), Xã Đức Hòa Hạ, Huyện Đức Hoà, Long An
17/ Công Ty TNHH Trang Minh Đức Hòa
Mã Số Thuế: 1101946370 – Đại Di/ện Pháp Luật: Phan Mai Diệutrang
Địa Chỉ: Lô J20-21, Đường Số 6,Khu Công Nghiệp Hải Sơn (Gđ 3+4), Xã Đức Hòa Hạ, Huyện Đức Hoà, Long An
18/ Công Ty TNHH Công Nghệ Untra Paint Việt Nam
Mã Số Thuế: 1101945151 – Đại Diện Pháp Luật: Huỳnh Tấn Đặng
Địa Chỉ: Lô R40a, Đường Số 8, KCN Hải Sơn Mở Rộng (Gđ 3+4), Xã Đức Hòa Hạ, Huyện Đức Hoà, Long An
19/ Công Ty TNHH Việt Trung Development
Mã Số Thuế: 1101944503 – Đại Diện Pháp Luật: Lê Văn Thạo
Địa Chỉ: Lô B23, Đường Số 2, KCN Hải Sơn (Gđ 3+4), Xã Đức Hòa Hạ, Huyện Đức Hoà, Long An
20/ Công Ty TNHH SX TM XNK Nhiên Liệu Song Nhi
Mã Số Thuế: 1101942721 – Đại Diện Pháp Luật: Nguyễn Thanh Lạc
Địa Chỉ: Lô Số 6, Đường Số 4, KCN Hải Sơn, Ấp Bình Tiền 2, Xã Đức Hòa Hạ, Huyện Đức Hoà, Long An
21/ Công Ty TNHH Nhựa – Ngũ Kim Shenhua (Việt Nam)
Mã Số Thuế: 1101939408 – Đại Diện Pháp Luật: Zeng, Linghua
Địa Chỉ: Lô I21b, Đường Số 5, Khu Công Nghiệp Hải Sơn (Gđ 3+4), Xã Đức Hòa Hạ, Huyện Đức Hoà, Long An
22/ Công Ty TNHH Sợi Xoắn Win Win Việt Nam
Mã Số Thuế: 1101939447 – Đại Diện Pháp Luật: Gao Hong Kun
Địa Chỉ: Lô F3, Đường Số 3, Khu Công Nghiệp Hải Sơn (Gđ 3+4), Ấp Bình, Xã Đức Hòa Hạ, Huyện Đức Hoà, Long An
Ghi chú:
Miễn thuế 02 năm ; Giảm 50% cho 04 năm tiếp theo (Nghị định 218/2013/NĐ-CP)
Hạng mục | Chi tiết | |
---|---|---|
OVERVIEW: | ||
Nhà đầu tư hạ tầng | Công ty TNHH Hải Sơn | |
Địa điểm | Xã Đức Hòa Hạ, huyện Đức Hòa, tỉnh Long An | |
Diện tích | Tổng diện tích | 460 ha |
Diện tích đất xưởng | ||
Diện tích còn trống | ||
Tỷ lệ cây xanh | ||
Thời gian vận hành | 50 years | |
Nhà đầu tư hiện tại | ||
Ngành nghề chính | Cơ khí, luyện kim; dệt nhuộm, may mặc; chế biến thực phẩm, nước giải khát; sản xuất hóa chất, dược phẩm, mỹ phẩm; chế biến gõ, sản xuất thủy tinh, gốm sứ; sản xuất điện tử, viễn thông; điện tử, viễn thông | |
Tỷ lệ lấp đầy | ||
LOCATION & DISTANCE: | ||
Đường bộ | Cách thành phố Hồ Chí Minh 17km | |
Hàng không | Cách sân bay quốc tế Tân Sơn Nhất 25km | |
Xe lửa | Cách ga Sài Gòn 20km | |
Cảng biển | Cách cảng Cát Lái 25km | |
INFRASTRUCTURE: | ||
Địa chất | Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2 | |
Giao thông nội khu | Đường chính | Width: 36m, Number of lane: 4 lanes |
Đường nhánh phụ | Width: 14m, Number of lane: 2 lanes | |
Nguồn điện | Điện áp | Power line: 110/22KV |
Công suất nguồn | 40+63 MVA | |
Nước sạch | Công suất | |
Công suất cao nhất | ||
Hệ thống xử lý nước thải | Công suất | |
Internet và viễn thông | ADSL, Fireber & Telephone line | |
LEASING PRICE: | ||
Đất | Giá thuê đất | Quote |
Thời hạn thuê | 2058 | |
Loại/Hạng | Level A | |
Phương thức thanh toán | 12 months | |
Đặt cọc | 10% | |
Diện tích tối thiểu | 1ha | |
Xưởng | $3 | |
Phí quản lý | Phí quản lý | 0.4 USD/m2 |
Phương thức thanh toán | yearly | |
Giá điện | Giờ cao điểm | 0.1 USD |
Bình thường | 0.05 USD | |
Giờ thấp điểm | 0.03 USD | |
Phương thức thanh toán | Monthly | |
Nhà cung cấp | EVN | |
Giá nước sạch | Giá nước | 0.4 USD/m3 |
Phương thức thanh toán | Monthly | |
Nhà cung cấp nước | Charged by Gov. suppliers | |
Phí nước thải | Giá thành | 0.28 USD/m3 |
Phương thức thanh toán | Monthly | |
Chất lượng nước trước khi xử lý | Level B | |
Chất lượng nước sau khi xử lý | Level A (QCVN 40:2011/BTNMT) | |
Phí khác | Yes |