Thông tin chi tiết Khu Công nghiệp Hạ Vàng – Hà Tĩnh
- Tên: Khu Công nghiệp Hạ Vàng – Hà Tĩnh
- Chủ đầu tư: ban quản lý KKT tỉnh Hà Tĩnh
- Mã số: HAVANG – IP – HT – Thời gian vận hành: 2020
- Địa chỉ: huyện Can Lộc, tỉnh Hà Tĩnh
- Tổng diện tích: 250ha
- Diện tích xưởng: 1000m² Land: Minimum land plot:10 ,000 m2 Factory: Built up area:1,000m2
- Mật độ XD (%): 60 (%)
- Giá: Quote
Ghi chú:
Miễn thuế 2 năm và giảm 50% số thuế phải nộp trong 4 năm tiếp theo.
Hạng mục | Chi tiết | |
---|---|---|
OVERVIEW: | ||
Nhà đầu tư hạ tầng | ||
Địa điểm | huyện Can Lộc, tỉnh Hà Tĩnh | |
Diện tích | Tổng diện tích | 250 ha |
Diện tích đất xưởng | 100 ha | |
Diện tích còn trống | ||
Tỷ lệ cây xanh | ||
Thời gian vận hành | 50 years | |
Nhà đầu tư hiện tại | 4 Investors: Nhà máy chế biến thức ăn gia súc, Xưởng sản xuất giấy vệ sinh, Nhà máy gạch Viglacera… | |
Ngành nghề chính | Lắp ráp cơ khí, chế tạo phụ tùng điện- điện tử, chế biến nông- lâm- thủy sản, vật liệu xây dựng, sản xuất hàng tiêu dùng, sản xuất đồ gia dụng | |
Tỷ lệ lấp đầy | 10% | |
LOCATION & DISTANCE: | ||
Đường bộ | To Ha Tinh City: 20 Km to Ha Noi city: 400km | |
Hàng không | To Noi bai Airport: 410km, Vinh airport: 50km | |
Xe lửa | ||
Cảng biển | My Thuy Sea Port; To Danang sea port: 168km | |
INFRASTRUCTURE: | ||
Địa chất | ||
Giao thông nội khu | Đường chính | |
Đường nhánh phụ | ||
Nguồn điện | Điện áp | Power line: 110KV and /22KV |
Công suất nguồn | ||
Nước sạch | Công suất | 2.000m3/day |
Công suất cao nhất | ||
Hệ thống xử lý nước thải | Công suất | |
Internet và viễn thông | ADSL, Fireber & Telephone line | |
LEASING PRICE: | ||
Đất | Giá thuê đất | Quote |
Thời hạn thuê | 50 years | |
Loại/Hạng | Level A | |
Phương thức thanh toán | 12 months | |
Đặt cọc | 10% | |
Diện tích tối thiểu | 1ha | |
Xưởng | $2 | |
Phí quản lý | Phí quản lý | 0.2USD/m2 |
Phương thức thanh toán | Monthly | |
Giá điện | Giờ cao điểm | 0.1 USD |
Bình thường | 0.05 USD | |
Giờ thấp điểm | 0.03 USD | |
Phương thức thanh toán | Monthly | |
Nhà cung cấp | EVN | |
Giá nước sạch | Giá nước | 0.4 USD/m3 |
Phương thức thanh toán | Monthly | |
Nhà cung cấp nước | Charged by Gov. suppliers | |
Phí nước thải | Giá thành | 0.3 USD/m3 |
Phương thức thanh toán | Monthly | |
Chất lượng nước trước khi xử lý | Level B | |
Chất lượng nước sau khi xử lý | Level A (QCVN 40:2011/BTNMT) | |
Phí khác | Yes |