Thông tin chi tiết Khu công nghiệp Hà Trung – Thanh Hóa
- Tên: Khu công nghiệp Hà Trung – Thanh Hóa
- Chủ đầu tư: Ban Quản lý KCN tỉnh Thanh Hóa
- Mã số: HATRUNG-IP-TH – Thời gian vận hành: 2025
- Địa chỉ: huyện Hà Trung, tỉnh Thanh Hóa
- Tổng diện tích: 82.1ha
- Diện tích xưởng: 1000m² Land: Minimum land plot:10 ,000 m2 Factory: Built up area:1,000m2
- Mật độ XD (%): 60 (%)
Ghi chú:
Miễn thuế 2 năm và giảm 50% số thuế phải nộp trong 4 năm tiếp theo.
Hạng mục | Chi tiết | |
---|---|---|
OVERVIEW: | ||
Nhà đầu tư hạ tầng | Ban Quản lý KCN tỉnh Thanh Hóa | |
Địa điểm | huyện Hà Trung, tỉnh Thanh Hóa | |
Diện tích | Tổng diện tích | 82.1 ha |
Diện tích đất xưởng | 50 ha | |
Diện tích còn trống | ||
Tỷ lệ cây xanh | ||
Thời gian vận hành | 50 years | |
Nhà đầu tư hiện tại | BAO BÌ HÀN VIỆT, VẬN TẢI THANH HÓA, thực phẩm Hà Trung, CÔNG TY TNHH MEKONG | |
Ngành nghề chính | Sản xuất linh kiện điện tử, cơ khí, vật liệu xây dựng, bao bì, thức ăn chăn nuôi, máy thiêt bị cơ khí,.. | |
Tỷ lệ lấp đầy | ||
LOCATION & DISTANCE: | ||
Đường bộ | Cách Thủ đô Hà Nội: 140km Quốc lộ 1A, trung tâm TP Thanh Hóa 20km | |
Hàng không | To Noi Bai International airport: 160km; Sao Vang Airport:50km | |
Xe lửa | yes | |
Cảng biển | Hai Phong port: 150km; Nghi Sơn 80km | |
INFRASTRUCTURE: | ||
Địa chất | Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2 | |
Giao thông nội khu | Đường chính | 4-6 lanes |
Đường nhánh phụ | 2 lanes | |
Nguồn điện | Điện áp | Power line: 0,4/22/35/110KV |
Công suất nguồn | 40MVA | |
Nước sạch | Công suất | 10.000m3/day |
Công suất cao nhất | ||
Hệ thống xử lý nước thải | Công suất | 2.000m3/day |
Internet và viễn thông | ADSL, Fireber & Telephone line | |
LEASING PRICE: | ||
Đất | Giá thuê đất | 50 USD |
Thời hạn thuê | 50 years | |
Loại/Hạng | Level A | |
Phương thức thanh toán | yearly/ single payment | |
Đặt cọc | 5% | |
Diện tích tối thiểu | 1ha | |
Xưởng | $2 | |
Phí quản lý | Phí quản lý | 0.3USD/m2 |
Phương thức thanh toán | 12 months | |
Giá điện | Giờ cao điểm | 0.1 USD |
Bình thường | 0.05 USD | |
Giờ thấp điểm | 0.03 USD | |
Phương thức thanh toán | Monthly | |
Nhà cung cấp | EVN | |
Giá nước sạch | Giá nước | 0.4 USD/m3 |
Phương thức thanh toán | Monthly | |
Nhà cung cấp nước | Charged by Gov. suppliers | |
Phí nước thải | Giá thành | 0.28 USD/m3 |
Phương thức thanh toán | Monthly | |
Chất lượng nước trước khi xử lý | Level B | |
Chất lượng nước sau khi xử lý | Level A (QCVN 40:2011/BTNMT) | |
Phí khác | yes |