Thông tin chi tiết Khu công nghiệp Hà Nội – Đài Tư – Hà Nội
- Tên: Khu công nghiệp Hà Nội – Đài Tư – Hà Nội
- Chủ đầu tư: Công ty Xây dựng và Kinh doanh cơ sở hạ tầng Khu công nghiệp Hà Nội – Đài Tư
- Mã số: DAITU-IP-VP – Thời gian vận hành: 1995
- Địa chỉ: 386 Đường Nguyễn Văn Linh, Phường Sài Đồng, Quận Long Biên, Thành Phố Hà Nội
- Tổng diện tích: 40ha
- Diện tích xưởng: Diện tích đất nhỏ nhất 0,5ha Diện tích xưởng nhỏ nhất 1000m2
- Mật độ XD (%): 60 (%)
- Giá: Quote
DANH SÁCH CÁC DOANH NGHIỆP TẠI KCN HÀ NỘI – ĐÀI TƯ
STT | Tên Công Ty | Địa chỉ | SĐT |
1 | CÔNG TY TNHH OSK METAL (V) | Lô A 11-3, KCN Hà Nội – Đài Tư, 386 Nguyễn Văn Linh, Sài Đồng, Long Biên, Hà Nội, Việt Nam | 84-24-875-9945 |
2 | CÔNG TY TNHH LIKAN-VINA | Lô A12-1, KCN Hà Nội – Đài Tư, 386 Nguyễn Văn Linh, Sài Đồng, Long Biên, Hà Nội, Việt Nam | 84-24-6297-2948 |
3 | CÔNG TY TNHH HEIWA HYGIENE HÀ NỘI | Lô C2-1, KCN Hà Nội – Đài Tư, 386 Nguyễn Văn Linh, Sài Đồng, Long Biên, Hà Nội, Việt Nam | 84-24-3875-9530 |
4 | CÔNG TY TNHH ISHIGAKI RUBBER VIỆT NAM | Lô A11-2, KCN Hà Nội – Đài Tư, 386 Nguyễn Văn Linh, Sài Đồng, Long Biên, Hà Nội, Việt Nam | 84-24-38759655 |
5 | CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN HỮU TOÀN | Lô D7-4, KCN Hà Nội – Đài Tư, 386 Nguyễn Văn Linh, Sài Đồng, Long Biên, Hà Nội, Việt Nam | 84-24-38759600 |
6 | CÔNG TY CỔ PHẦN MAY SÀI ĐỒNG | LÔ G8, KCN Hà Nội – Đài Tư, 386 Nguyễn Văn Linh, Sài Đồng, Long Biên, Hà Nội, Việt Nam | 84-24-38759468 |
7 | CÔNG TY CỔ PHẦN HƯNG ĐẠO CONTAINER | LÔ D8-6, KCN Hà Nội – Đài Tư, 386 Nguyễn Văn Linh, Sài Đồng, Long Biên, Hà Nội, Việt Nam | 84-24- |
Hạng mục | Chi tiết | |
---|---|---|
OVERVIEW: | ||
Nhà đầu tư hạ tầng | Công ty Xây dựng và Kinh doanh cơ sở hạ tầng Khu công nghiệp Hà Nội – Đài Tư, TNI | |
Địa điểm | 386 Đường Nguyễn Văn Linh, Phường Sài Đồng, Quận Long Biên, Thành Phố Hà Nội | |
Diện tích | Tổng diện tích | 40 |
Diện tích đất xưởng | ||
Diện tích còn trống | ||
Tỷ lệ cây xanh | ||
Thời gian vận hành | 1995 | |
Nhà đầu tư hiện tại | Mercedes Benz (Đức); Trường Hải ô tô (Việt Nam); Nakamura; Akebono; Ishigaki Rubbers (Nhật Bản) | |
Ngành nghề chính | Công nghiệp lắp ráp cơ khí điện tử, chế biến thực phẩm, sản xuất hàng tiêu dùng, đồ trang sức, linh kiện xe máy, ôtô, đồ điện gia dụng | |
Tỷ lệ lấp đầy | 0.5 | |
LOCATION & DISTANCE: | ||
Đường bộ | Trung tâm thành phố Hà Nội: 7km | |
Hàng không | Sân bay Quốc tế Nội Bài: 30km | |
Xe lửa | Ga Hà Nội: 25km | |
Cảng biển | Cảng Hải Phòng: 85 km, Cảng Cái Lân (Quảng Ninh): 110km | |
INFRASTRUCTURE: | ||
Địa chất | ||
Giao thông nội khu | Đường chính | 36m, 4 làn |
Đường nhánh phụ | 24m, 2 lần | |
Nguồn điện | Điện áp | Power line: 110/35/22KV |
Công suất nguồn | 126MVA | |
Nước sạch | Công suất | 1000m3/ngày đêm |
Công suất cao nhất | 3000m3/ngày đêm | |
Hệ thống xử lý nước thải | Công suất | 3000m3/ngày đêm |
Internet và viễn thông | Fireber & Telephone line, DID | |
LEASING PRICE: | ||
Đất | Giá thuê đất | Quote |
Thời hạn thuê | hết vòng đời dự án | |
Loại/Hạng | Level A | |
Phương thức thanh toán | 12 months | |
Đặt cọc | 0.05 | |
Diện tích tối thiểu | 5000m2 | |
Xưởng | 4 USD | |
Phí quản lý | Phí quản lý | 0.7 USD/m2 |
Phương thức thanh toán | hàng năm | |
Giá điện | Giờ cao điểm | 0.1 USD |
Bình thường | 0.05 USD | |
Giờ thấp điểm | 0.03 USD | |
Phương thức thanh toán | Monthly | |
Nhà cung cấp | EVN | |
Giá nước sạch | Giá nước | 0.4 USD/m3 |
Phương thức thanh toán | Monthly | |
Nhà cung cấp nước | Charged by Gov. suppliers | |
Phí nước thải | Giá thành | 0.28 USD/m3 |
Phương thức thanh toán | Monthly | |
Chất lượng nước trước khi xử lý | Level B | |
Chất lượng nước sau khi xử lý | Level A | |
Phí khác | Bảo hiểm: có |