Thông tin chi tiết Khu công nghiệp Gia Lách – Hà Tĩnh
- Tên: Khu công nghiệp Gia Lách – Hà Tĩnh
- Chủ đầu tư: Trung tâm Dịch vụ Hạ tầng Khu kinh tế Hà Tĩnh
- Mã số: GIALACH-IP-HT – Thời gian vận hành: 2007
- Địa chỉ: Thị trấn Xuân An, huyện Nghi Xuân, tỉnh Hà Tĩnh
- Tổng diện tích: 350ha
- Diện tích xưởng: 1000m² Land: Minimum land plot:10,000 m2 Factory: Built up area:1,000m2
- Mật độ XD (%): 60 (%)
- Giá: Quote
Ghi chú:
Miễn thuế 02 năm ; Giảm 50% cho 04 năm tiếp theo (Nghị định 218/2013/NĐ-CP)
Hạng mục | Chi tiết | |
---|---|---|
OVERVIEW: | ||
Nhà đầu tư hạ tầng | Trung tâm Dịch vụ Hạ tầng Khu kinh tế Hà Tĩnh | |
Địa điểm | Xã Kỳ Thịnh, huyện Kỳ Anh, tỉnh Hà Tĩnh | |
Diện tích | Tổng diện tích | 350 |
Diện tích đất xưởng | ||
Diện tích còn trống | ||
Tỷ lệ cây xanh | ||
Thời gian vận hành | 50 years | |
Nhà đầu tư hiện tại | 19 | |
Ngành nghề chính | Điện tử, chế biến thức ăn gia súc, lâm sản, hải sản, may mặc, sản xuất lắp ráp đồ điện, sản xuất bao bì, chế biến thực phẩm, sản xuất hàng tiêu dùng | |
Tỷ lệ lấp đầy | 80% | |
LOCATION & DISTANCE: | ||
Đường bộ | Cách trung tâm Thành phố Vinh 5 km, thành phố Hà Tĩnh 45 km, cách cửa khẩu quốc tế Cầu Treo 103 km | |
Hàng không | ||
Xe lửa | Yes | |
Cảng biển | Cách cảng Xuân Hải 6km, cảng Cửa Lò 20 km | |
INFRASTRUCTURE: | ||
Địa chất | Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2 | |
Giao thông nội khu | Đường chính | Width: 36m, Number of lane: 4 lanes |
Đường nhánh phụ | Width: 18m, Number of lane: 2 lanes | |
Nguồn điện | Điện áp | 110/22 KV |
Công suất nguồn | ||
Nước sạch | Công suất | |
Công suất cao nhất | 8000m3/ngày đêm | |
Hệ thống xử lý nước thải | Công suất | 3000m3/ngày đêm |
Internet và viễn thông | ADSL, Fireber & Telephone line | |
LEASING PRICE: | ||
Đất | Giá thuê đất | Quote |
Thời hạn thuê | 2057 | |
Loại/Hạng | Level A | |
Phương thức thanh toán | 12 months | |
Đặt cọc | 0.05 | |
Diện tích tối thiểu | 1 ha | |
Xưởng | 4 USD | |
Phí quản lý | Phí quản lý | 0.35 USD/m2 |
Phương thức thanh toán | 3 months/12 months | |
Giá điện | Giờ cao điểm | 0.1 USD |
Bình thường | 0.05 USD | |
Giờ thấp điểm | 0.03 USD | |
Phương thức thanh toán | Monthly | |
Nhà cung cấp | EVN | |
Giá nước sạch | Giá nước | 0.4 USD/m3 |
Phương thức thanh toán | Monthly | |
Nhà cung cấp nước | Charged by Gov. suppliers | |
Phí nước thải | Giá thành | 0.28 USD/m3 |
Phương thức thanh toán | Monthly | |
Chất lượng nước trước khi xử lý | Level B | |
Chất lượng nước sau khi xử lý | Level A | |
Phí khác | yes |