Thông tin chi tiết Khu Công nghiệp Đồng Xoài 4 – Bình Phước
- Tên: Khu Công nghiệp Đồng Xoài 4 – Bình Phước
- Chủ đầu tư: Công ty TNHH xây dựng thương mại Thuận Việt
- Mã số: DONGXOAI 4 – IP – BP – Thời gian vận hành: 2016
- Địa chỉ: xã Tân Thành, thị xã Đồng Xoài, tỉnh Bình Phước
- Tổng diện tích: 92.18ha
- Diện tích xưởng: 1000m² Land: Minimum land plot:10,000 m2 Factory: Built up area:500m2
- Mật độ XD (%): 60 (%)
- Giá: Quote
Ghi chú:
Miễn thuế 2 năm và giảm 50% số thuế phải nộp trong 4 năm tiếp theo. T Thuế suất 17% trong thời gian 15 năm áp dụng.
Hạng mục | Chi tiết | |
---|---|---|
OVERVIEW: | ||
Nhà đầu tư hạ tầng | Công ty TNHH xây dựng thương mại Thuận Việt | |
Địa điểm | xã Tiến Hưng, thị xã Đồng Xoài, tỉnh Bình Phước | |
Diện tích | Tổng diện tích | 92.18 |
Diện tích đất xưởng | 58.42 | |
Diện tích còn trống | ||
Tỷ lệ cây xanh | ||
Thời gian vận hành | 03-May-2016 | |
Nhà đầu tư hiện tại | Công ty TNHH xây dựng thương mại Thuận Việt | |
Ngành nghề chính | Khu công nghiệp hỗn hợp, đa ngành: CN nhẹ dệt, may, da dày, CNTT, điện tử, công nghiệp thực phẩm đồ uống: đong lạnh, thuốc lá, thức ăn chăn nuôi | |
Tỷ lệ lấp đầy | 0 | |
LOCATION & DISTANCE: | ||
Đường bộ | Quốc lộ 14 nối Bình Phước -TPHCM To Thị xã Đồng Xoài: 08km, to HCM city: 105km | |
Hàng không | To Tan san Nhat Airport: 110km | |
Xe lửa | ||
Cảng biển | To Saigon Sea Port: 120km | |
INFRASTRUCTURE: | ||
Địa chất | Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2 | |
Giao thông nội khu | Đường chính | Width: 31-44m, Number of lane: 4-6 lanes |
Đường nhánh phụ | Width: 22,5-29m, Number of lane: 2 lanes | |
Nguồn điện | Điện áp | Power line: 110KV and 0,4/22KV |
Công suất nguồn | 18MVA | |
Nước sạch | Công suất | 3.700m3/days (TCCN: 40m3/ha/days) |
Công suất cao nhất | ||
Hệ thống xử lý nước thải | Công suất | 3.300m3/days |
Internet và viễn thông | ADSL, Fireber & Telephone line (700 telephones) | |
LEASING PRICE: | ||
Đất | Giá thuê đất | Quote |
Thời hạn thuê | 50 years | |
Loại/Hạng | Level A | |
Phương thức thanh toán | 12 months | |
Đặt cọc | 0.1 | |
Diện tích tối thiểu | 1ha | |
Xưởng | 2 | |
Phí quản lý | Phí quản lý | 0.4USD/m2 |
Phương thức thanh toán | Monthly | |
Giá điện | Giờ cao điểm | 0.1 USD |
Bình thường | 0.05 USD | |
Giờ thấp điểm | 0.03 USD | |
Phương thức thanh toán | Monthly | |
Nhà cung cấp | EVN | |
Giá nước sạch | Giá nước | 0.4 USD/m3 |
Phương thức thanh toán | Monthly | |
Nhà cung cấp nước | Charged by Gov. suppliers | |
Phí nước thải | Giá thành | 0.3 USD/m3 |
Phương thức thanh toán | Monthly | |
Chất lượng nước trước khi xử lý | Level B | |
Chất lượng nước sau khi xử lý | Level A (QCVN 40:2011/BTNMT) | |
Phí khác | Yes |