Thông tin chi tiết Khu công nghiệp Đồng Văn IV – Hà Nam
- Tên: Khu công nghiệp Đồng Văn IV – Hà Nam
- Chủ đầu tư: Tổng công ty Viglacera
- Mã số: DONGVAN IV-IP-HNA – Thời gian vận hành: 2016
- Địa chỉ: QL38, Đại Cương, Kim Bảng, Hà Nam
- Tổng diện tích: 600ha
- Diện tích xưởng: 1000m² Diện tích đất tối thiểu 1 ha Diện tích xưởng tối thiểu 1000m2
- Mật độ XD (%): 60 (%)
- Giá: Quote
Nhà đầu tư tham gia tại khu công nghiệp Đồng Văn 4
KCN Đồng Văn 4 đã thu hút được các nhà đầu tư danh tiếng trong và ngoài nước tham gia điển hình như Công ty TNHH JT Sensor Vina; Công ty TNHH Park Electronic Vina, Công ty TNHH Sunjin F&F. …các doanh nghiệp này là đối tác tin cậy của nhiều thương hiệu lớn như Samsung, LG, Rinnai, Hyundai, Kia, GE, Ford, Toshiba…
Ghi chú:
Nhà đầu tư thuê đất trong KCN Đồng IV Văn Hà Nam khi hoạt động sản xuất kinh duoanh được miễn thuế thu nhập doanh nghiệp trong 2 năm, giảm 50% số thuế phải nộp trong 4 năm tiếp theo
Hạng mục | Chi tiết | |
---|---|---|
OVERVIEW: | ||
Nhà đầu tư hạ tầng | Tổng công ty Viglacera | |
Địa điểm | QL38, Đại Cương, Kim Bảng, Hà Nam | |
Diện tích | Tổng diện tích | 600 |
Diện tích đất xưởng | 150 ha | |
Diện tích còn trống | 70% | |
Tỷ lệ cây xanh | 10% | |
Thời gian vận hành | 22/03/2016 | |
Nhà đầu tư hiện tại | Samsung, LG, Rinnai, Hyundai, Kia (Korean), GE, Ford (US), Toshiba,.. | |
Ngành nghề chính | Công nghiệp lắp ráp cơ khí điện tử; chế biến thực phẩm; công nghiệp nhẹ, hàng tiêu dùng; Chế biến đồ trang sức; Sản xuất linh kiện điện tử chính xác, xe máy, ôtô; đồ điện gia dụng; cơ khí… | |
Tỷ lệ lấp đầy | 30% | |
LOCATION & DISTANCE: | ||
Đường bộ | Trung tâm thành phố Hà Nội: 45km | |
Hàng không | Sân bay Quốc tế Nội Bài: 65km | |
Xe lửa | Yes (3km) | |
Cảng biển | Cảng Hải Phòng: 105km | |
INFRASTRUCTURE: | ||
Địa chất | Hê số nén k>9 | |
Giao thông nội khu | Đường chính | 36m |
Đường nhánh phụ | 24m | |
Nguồn điện | Điện áp | Power line: 110/35/22KV |
Công suất nguồn | 2x40MVA | |
Nước sạch | Công suất | 12.000m3/day |
Công suất cao nhất | ||
Hệ thống xử lý nước thải | Công suất | 8.600m3/day |
Internet và viễn thông | ADSL, Fireber & Telephone line | |
LEASING PRICE: | ||
Đất | Giá thuê đất | Quote |
Thời hạn thuê | 50 years | |
Loại/Hạng | Level A | |
Phương thức thanh toán | Yearly | |
Đặt cọc | 10% | |
Diện tích tối thiểu | N/A | |
Xưởng | $5 | |
Phí quản lý | Phí quản lý | 0.3USD/m2 |
Phương thức thanh toán | 12 months | |
Giá điện | Giờ cao điểm | 0.1 USD |
Bình thường | 0.05 USD | |
Giờ thấp điểm | 0.03 USD | |
Phương thức thanh toán | Monthly | |
Nhà cung cấp | EVN | |
Giá nước sạch | Giá nước | 0.4 USD/m3 |
Phương thức thanh toán | Monthly | |
Nhà cung cấp nước | Charged by Gov. suppliers | |
Phí nước thải | Giá thành | 0.28 USD/m3 |
Phương thức thanh toán | Monthly | |
Chất lượng nước trước khi xử lý | Level B | |
Chất lượng nước sau khi xử lý | Level A (QCVN 40:2011/BTNMT) | |
Phí khác | Insurance (yes) |