- Tên: KHU CÔNG NGHIỆP ĐỒNG VĂN I MỞ RỘNG – TỈNH HÀ NAM
- Tổng diện tích: 149.06ha
- Địa chỉ: Phường Yên Bắc và phường Bạch Thượng, Thị xã Duy Tiên, Tỉnh Hà Nam
- Chủ đầu tư: DONGVANIMR-IP-HN
- Thời hạn vận hành: 02/2072 – Thời điểm thành lập: 03/2021
- Giá: Quote
- Mật độ XD (%): 60 (%)
- Tỷ lệ lấp đầy: Đang cập nhật
Hạng mục | Chi tiết | |
---|---|---|
OVERVIEW: | ||
Nhà đầu tư hạ tầng | Công ty cổ phần Hóa chất nhựa | |
Địa điểm | phường Bạch Thượng và phường Yên Bắc, thị xã Duy Tiên, tỉnh Hà Nam. | |
Diện tích | Tổng diện tích | 149,06 ha |
Diện tích đất xưởng | ||
Diện tích còn trống | ||
Tỷ lệ cây xanh | ||
Thời gian vận hành | 22/05/2021 | |
Nhà đầu tư hiện tại | ||
Ngành nghề chính | Sản xuất sản phẩm điện tử, máy vi tính và sản phẩm quang học; sản xuất ô tô và xe có động cơ; Sản xuất, chế biến thực phẩm; sản xuất bao bì; sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thủy sản; Chế biến gỗ và sản xuất sản phẩm từ gỗ, tre, nứa; Sản xuất các sản phẩm từ cao su và plastic | |
Tỷ lệ lấp đầy | Đang cập nhật | |
LOCATION & DISTANCE: | ||
Đường bộ | Cách đường quốc lộ 1A: 5km; Cách lối lên đường cao tốc Cầu Giẽ – Ninh Bình: 2km | |
Hàng không | Cách Sân bay Quốc tế Nội Bài 72km | |
Xe lửa | ||
Cảng biển | Cách Cảng nước sâu Lạch Huyện 134km | |
INFRASTRUCTURE: | ||
Địa chất | ||
Giao thông nội khu | Đường chính | Chiều rộng mặt đường là 22,5m |
Đường nhánh phụ | Chiều rộng mặt đường là 15m | |
Nguồn điện | Điện áp | 110kv/22kv |
Công suất nguồn | 2x63MVA | |
Nước sạch | Công suất | 100.000 m3/ngày |
Công suất cao nhất | ||
Hệ thống xử lý nước thải | Công suất | 2.500m3/ngày đêm |
Internet và viễn thông | Khu công nghiệp sử dụng trạm điều khiển Đồng Văn dung lượng khoảng 15.000Lines | |
LEASING PRICE: | ||
Đất | Giá thuê đất | Quote |
Thời hạn thuê | Đến năm 2071 | |
Loại/Hạng | ||
Phương thức thanh toán | ||
Đặt cọc | ||
Diện tích tối thiểu | Cho thuê tối thiểu từ 10.000 m2 (1ha) | |
Xưởng | Giá thuê xưởng | |
Thời hạn thuê | ||
Loại/Hạng | ||
Phương thức thanh toán | ||
Scale of factory | ||
Đặt cọc | ||
Diện tích tối thiểu | ||
Phí quản lý | Phí quản lý | 12.000 VNĐ/m2/năm |
Phương thức thanh toán | Theo tháng | |
Giá điện | Giờ cao điểm | 2.871 VNĐ/kWh |
Bình thường | 1.555 VNĐ/kWh | |
Giờ thấp điểm | 1.007 VNĐ/kWh | |
Phương thức thanh toán | Theo tháng | |
Nhà cung cấp | ||
Giá nước sạch | Giá nước | 13.500 VNĐ/m3 (Theo quy định của nhà nước) |
Phương thức thanh toán | Theo tháng | |
Nhà cung cấp nước | ||
Phí nước thải | Giá thành | 10.500 VNĐ/m3 |
Phương thức thanh toán | theo tháng | |
Chất lượng nước trước khi xử lý | Mức B | |
Chất lượng nước sau khi xử lý | Mức A | |
Phí khác |