Talk to consultant
swipe up
swipe up

Đông Phố Mới – IP

Thông tin chi tiết Khu Công Nghiệp Đông Phố Mới – Lào Cai

  • Tên: Khu Công Nghiệp Đông Phố Mới – Lào Cai
  • Chủ đầu tư: Ban Quản lý các KCN tỉnh Lào Cai
  • Mã số: DONGPHOMOI-IP-LC – Thời gian vận hành: 2011
  • Địa chỉ: phường Phố Mới và một phần xã Vạn Hòa thành phố Lào Cai, tỉnh Lào Cai
  • Tổng diện tích: 100ha
  • Diện tích xưởng: 1000m² Land: Minimum land plot:10 ,000 m2 Factory: Built up area:1,000m2
  • Mật độ XD (%): 60 (%)
  • Giá: Quote

Hạng mục Chi tiết
OVERVIEW:
Nhà đầu tư hạ tầng
Địa điểm Phường Phố Mới và một phần xã Vạn Hòa thành phố Lào Cai, tỉnh Lào Cai
Diện tích Tổng diện tích 100 ha
Diện tích đất xưởng 69,65 ha
Diện tích còn trống 2ha
Tỷ lệ cây xanh
Thời gian vận hành 50 years
Nhà đầu tư hiện tại 41 Projects
Ngành nghề chính ông nghiệp lắp ráp điện tử; gia công sản xuất các mặt hàng tiêu dùng, xuất khẩu như: may mặc, thủ công mỹ nghệ… và các kho tàng bến bãi trung chuyển hàng hóa.
Tỷ lệ lấp đầy 99%
LOCATION & DISTANCE:
Đường bộ To Hanoi City: 292km, To LaoCai city: 0km
Hàng không To Noi Bai International airport: 300km;
Xe lửa Lao Cai International Border Gate Administration Center 1km
Cảng biển Hai Phong port: 410km
INFRASTRUCTURE:
Địa chất Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2
Giao thông nội khu Đường chính 4-6 lanes
Đường nhánh phụ 2 lanes
Nguồn điện Điện áp Power line: 22/35/110KV
Công suất nguồn 40MVA
Nước sạch Công suất 40m3/ha/day
Công suất cao nhất
Hệ thống xử lý nước thải Công suất 500m3/dayLevel A (QCVN 40:2011/BTNMT)
Internet và viễn thông ADSL, Fireber & Telephone line
LEASING PRICE:
Đất Giá thuê đất Quote
Thời hạn thuê 50 years
Loại/Hạng Level A
Phương thức thanh toán 12 months
Đặt cọc 10%
Diện tích tối thiểu 1ha
Xưởng $3
Phí quản lý Phí quản lý 0.3 USD/m2
Phương thức thanh toán yearly
Giá điện Giờ cao điểm 0.1 USD
Bình thường 0.05 USD
Giờ thấp điểm 0.03 USD
Phương thức thanh toán Monthly
Nhà cung cấp EVN
Giá nước sạch Giá nước 0.4 USD/m3
Phương thức thanh toán Monthly
Nhà cung cấp nước Charged by Gov. suppliers
Phí nước thải Giá thành 0.22 USD/m3
Phương thức thanh toán Monthly
Chất lượng nước trước khi xử lý Level B
Chất lượng nước sau khi xử lý Level A (QCVN 40:2011/BTNMT)
Phí khác Yes

 

anphu