Thông tin chi tiết Khu công nghiệp Đồ Sơn – Hải Phòng
- Tên: Khu công nghiệp Đồ Sơn – Hải Phòng
- Chủ đầu tư: Công ty liên doanh khu công nghiệp Đồ Sơn Hải Phòng
- Mã số: DOSON-IP-HP – Thời gian vận hành: 2004
- Địa chỉ: Phường Ngọc Xuyên, Quận Đồ Sơn, TP Hải Phòng
- Tổng diện tích: 150ha
- Diện tích xưởng: 1500m² Diện tích đất nhỏ nhất 1ha diện tích xưởng tiêu chuẩn nhỏ nhất 1000m2
- Mật độ XD (%): 60 (%)
- Giá: Quote
Một số doanh nghiệp tiêu biểu hoạt động:
STT | Tên công ty | Địa chỉ | SDT |
1 | CÔNG TY TNHH ZHONG XIN YA TẠI VIỆT NAM | Lô L1.9A & L1.9B KCN Đồ Sơn, Phường Ngọc Xuyên, Quận Đồ Sơn, Hải Phòng | 313663588 |
2 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN LIVAX VIỆT NAM | Khu CN Đồ sơn, Phường Ngọc Xuyên, Quận Đồ Sơn, Hải Phòng | 3816532, 3 816531, |
3 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN HUGE GAIN HOLDINGS VIỆT NAM | Nhà xưởng tiêu chuẩn X3, khu công nghiệp Đồ Sơn, Phường Ngọc Xuyên, Quận Đồ Sơn, Hải Phòng | 618669 |
4 | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ SONG HAO | Nhà xưởng X6, KCN Đồ Sơn, Phường Ngọc Xuyên, Quận Đồ Sơn, Hải Phòng |
Hạng mục | Chi tiết | |
---|---|---|
OVERVIEW: | ||
Nhà đầu tư hạ tầng | ||
Địa điểm | Phường Ngọc Xuyên, Quận Đồ Sơn, TP Hải Phòng | |
Diện tích | Tổng diện tích | 150 |
Diện tích đất xưởng | ||
Diện tích còn trống | mật độ cây xanh lớn hơn 10% | |
Tỷ lệ cây xanh | ||
Thời gian vận hành | 2004 | |
Nhà đầu tư hiện tại | 40 nhà đầu tư Mỹ, Nhật Bản, Hàn Quốc, Trung Quốc, Đài Loan, Hồng Kông, Việt Nam | |
Ngành nghề chính | điện tử, cơ khí, chế tạo máy | |
Tỷ lệ lấp đầy | 99 | |
LOCATION & DISTANCE: | ||
Đường bộ | Cách Thủ đô Hà Nội: 100km, thành phố Hải Phòng; 16km | |
Hàng không | To Cat Bi International airport: 12km | |
Xe lửa | Ga Hải Phòng: 14km | |
Cảng biển | Hai Phong port: 17km | |
INFRASTRUCTURE: | ||
Địa chất | ||
Giao thông nội khu | Đường chính | Width: 34m |
Đường nhánh phụ | Width: 21.5m | |
Nguồn điện | Điện áp | 110/22KV |
Công suất nguồn | ||
Nước sạch | Công suất | TCKCN VN: 40m3/ day |
Công suất cao nhất | 10000m3/ngày | |
Hệ thống xử lý nước thải | Công suất | 1200m3/ngày |
Internet và viễn thông | ADSL, Fireber & Telephone line | |
LEASING PRICE: | ||
Đất | Giá thuê đất | Quote |
Thời hạn thuê | 2060 | |
Loại/Hạng | Level A | |
Phương thức thanh toán | 12 months | |
Đặt cọc | 0.05 | |
Diện tích tối thiểu | 1 ha | |
Xưởng | 4 USD | |
Phí quản lý | Phí quản lý | 0.5 USD/m2 |
Phương thức thanh toán | 3 months/12 months | |
Giá điện | Giờ cao điểm | 0.1 USD |
Bình thường | 0.05 USD | |
Giờ thấp điểm | 0.03 USD | |
Phương thức thanh toán | Monthly | |
Nhà cung cấp | EVN | |
Giá nước sạch | Giá nước | 0.4 USD/m3 |
Phương thức thanh toán | Monthly | |
Nhà cung cấp nước | Charged by Gov. suppliers | |
Phí nước thải | Giá thành | 0.3 USD/m3 |
Phương thức thanh toán | Monthly | |
Chất lượng nước trước khi xử lý | Level B | |
Chất lượng nước sau khi xử lý | Level A | |
Phí khác | yes |