Thông tin chi tiết Khu công nghiệp Đình Vũ – Hải Phòng
- Tên: Khu công nghiệp Đình Vũ – Hải Phòng
- Chủ đầu tư: Công ty CP Khu CN Đình Vũ (DVIZ)
- Mã số: DINHVU-IP-HP – Thời gian vận hành: 1997
- Địa chỉ: Số 4 đường Trần Phú, Hải An, TP. Hải Phòng
- Tổng diện tích: 1463ha
- Diện tích xưởng: 3000m² Diện tích đất nhỏ nhất 1ha diện tích xưởng tiêu chuẩn nhỏ nhất 1000m2
- Mật độ XD (%): 60 (%)
- Giá: Quote
Nhà đầu tư tham gia
STT | Tên công ty | Địa chỉ | SDT |
1 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN CƠ KHÍ RK | Địa chỉ: Lô CN3.2K khu CN Đình Vũ, Phường Đông Hải 2, Quận Hải An, Hải Phòng | 3 260715 |
2 | CÔNG TY TNHH YUSEN HẢI PHÒNG | Lô CN3.3C KCN Đình Vũ, Phường Đông Hải 2, Quận Hải An, Hải Phòng | 3 979676 |
3 | CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT LỐP XE BRIDGESTONE VIỆT NAM | Khu đất CN3.6 – CN4.1, KCN Đình Vũ, Phường Đông Hải 2, Quận Hải An, Hải Phòng | 0313.26.1234 |
4 | C.TY JFE ENGINEERING CORPORATION NHẬT BẢN | Lô CN5.2E KCN Đình Vũ, Phường Đông Hải 2, Quận Hải An, Hải Phòng | 3 260841 |
5 | CÔNG TY TNHH THÉP DONGBU VIỆT NAM | Lô CN3.2, CN 3.2B, CN 3.1c KCN Đình Vũ, Phường Đông Hải 2, Quận Hải An, Hải Phòng | 031320025-01689932703 |
6 | CÔNG TY TNHH INFRA INDUSS VIỆT NAM | Lô đất số KT02, KCN Đình Vũ – Thuộc KKT Đình Vũ Cát Hải, Phường Đông Hải 2, Quận Hải An, Hải Phòng | 0313 836169 |
7 | CÔNG TY TNHH C.STEINWEG HẢI PHÒNG | Lô đất CN5.6A khu CN Đình Vũ, Phường Đông Hải 2, Quận Hải An, Hải Phòng | 3 556678 -3 556777, |
8 | CHI NHÁNH CÔNG TY TNHH IHI INFRASTRUCTURE ASIA | Lô CN4.2A KCN Đình Vũ, Phường Đông Hải 2, Quận Hải An, Hải Phòng | 3527186/3630671, |
9 | VĂN PHÒNG ĐIỀU HÀNH THE ZENITAKA CORPORATION | Lô CN4.1, CN3.6 KCN Đình Vũ, Phường Đông Hải 2, Quận Hải An, Hải Phòng | 0439 516392 |
10 | CÔNG TY TNHH KNAUF VIỆT NAM | Khu đất CN4.4A, KCN Đình Vũ thuộc KKT Đình Vũ-Cát Hải, Phường Đông Hải 2, Quận Hải An, Hải Phòng | 0312 769363- 0437918412 |
11 | CÔNG TY TNHH DAESUN VINA | Lô đất CN5.1B KCN Đình Vũ – Thuộc KKT Đình Vũ Cát Hải, Phường Đông Hải 2, Quận Hải An, Hải Phòng | |
12 | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN KHO VẬN VIỆT NAM | Lô CN3.3D khu công nghiệp Đình Vũ, Phường Đông Hải 2, Quận Hải An, Hải Phòng | 318606696 |
13 | CÔNG TY ANTARA KOH (I) PTE-SINGAPORE | Km2 đường chính KCN Đình Vũ, Phường Đông Hải 2, Quận Hải An, Hải Phòng | 031)3 951 388 |
14 | CÔNG TY TNHH IML TECHNOLOGY VIỆT NAM | Lô CN5.3H, KCN Đình Vũ-KKT Đình Vũ Cát Hải, Phường Đông Hải 2, Quận Hải An, Hải Phòng | 318830168 |
15 | CÔNG TY CỔ PHẦN GREATING FORTUNE CONTAINER | Khu vực DA xây dựng Cảng Đình Vũ Giai đoạn 1, Phường Đông Hải 2, Quận Hải An, Hải Phòng | 3260796 |
16 | THE ZENITAKA CORPORATION-NHẬT BẢN | Lô đất CN3.6 – CN4.1 KCN Đình Vũ, Phường Đông Hải 2, Quận Hải An, Hải Phòng | |
17 | CÔNG TY TNHH C.STEINWEG HẢI PHÒNG | Lô đất CN 5.6A KCN Đình Vũ, Phường Đông Hải 2, Quận Hải An, Hải Phòng | 3 556678 -3 556777, |
18 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN TAMADA VIỆT NAM | Khu đất CN4, 4B KCN Đình Vũ, Phường Đông Hải 2, Quận Hải An, Hải Phòng | |
19 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN KNAUF VIỆT NAM | Khu đất CN4.4A, KCN Đình Vũ thuộc KKT Đình Vũ – Cát Hải, Phường Đông Hải 2, Quận Hải An, Hải Phòng | |
20 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN JX NIPPON OIL & ENERGY VIỆT NAM | Khu đất CN5.3G KCN Đình Vũ, Phường Đông Hải 2, Quận Hải An, Hải Phòng | |
21 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN BÔNG HÀN QUỐC | Số 150 đường 356, Phường Đông Hải 2, Quận Hải An, Hải Phòng | |
22 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DẦU NHỜN IDEMITSU VIỆT NAM | Khu đất CN5.2E KCN Đình vũ – Hải Phòng, Phường Đông Hải 2, Quận Hải An, Hải Phòng | |
23 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN VẬT LIỆU NAM CHÂM SHIN – ETSU VIỆT NAM | Lô CN5.2D khu hóa chất và hóa dầu, KCN Đình vũ, Phường Đông Hải 2, Quận Hải An, Hải Phòng | |
24 | C.TY XD SUMITOMO MITSUI (NHẬT BẢN) | Lô CN5.6B, KCN Đình vũ, khu kinh tế Đình Vũ-Cát Hải, Phường Đông Hải 2, Quận Hải An, Hải Phòng | |
25 | CÔNG TY TNHH MTV KHO VẬN HÓA CHẤT AUREOLE | Lô CN5.2C KCN Đình Vũ, Phường Đông Hải 2, Quận Hải An, Hải Phòng | |
26 | CÔNG TY TNHH TIẾP VẬN SITC – ĐÌNH VŨ | Cảng Đình vũ, Phường Đông Hải 2, Quận Hải An, Thành phố Hải Phò |
Ghi chú:
Miễn thuế 02 năm ; Giảm 50% cho 04 năm tiếp theo (Nghị định 218/2013/NĐ-CP)
Hạng mục | Chi tiết | |
---|---|---|
OVERVIEW: | ||
Nhà đầu tư hạ tầng | Công ty Cổ Phần tập đoàn Sao Đỏ | |
Địa điểm | Số 4 đường Trần Phú, Hải An, TP. Hải Phòng | |
Diện tích | Tổng diện tích | 1463 |
Diện tích đất xưởng | 60 | |
Diện tích còn trống | 619 | |
Tỷ lệ cây xanh | ||
Thời gian vận hành | 1997 | |
Nhà đầu tư hiện tại | 70 | |
Ngành nghề chính | Hoá chất, hoá dầu; công nghiệp nặng; công nghiệp nhẹ cần cảng | |
Tỷ lệ lấp đầy | 100 | |
LOCATION & DISTANCE: | ||
Đường bộ | Cách Thủ đô Hà Nội: 100km, trung tâm thành phố Hải Phòng: 7km | |
Hàng không | Cách sân bay quốc tế Cát Bi: 8km; | |
Xe lửa | ||
Cảng biển | Cách cảng Hải Phòng: 3km | |
INFRASTRUCTURE: | ||
Địa chất | ||
Giao thông nội khu | Đường chính | Width: 68m, 4 làn xe |
Đường nhánh phụ | Width: 34-31-15m, 2 làn xe | |
Nguồn điện | Điện áp | 110/22KV |
Công suất nguồn | 126+500MVA | |
Nước sạch | Công suất | |
Công suất cao nhất | 40000m3/ngày | |
Hệ thống xử lý nước thải | Công suất | 6500m3/ngày |
Internet và viễn thông | ADSL, Fireber & Telephone line | |
LEASING PRICE: | ||
Đất | Giá thuê đất | Quote |
Thời hạn thuê | 2060 | |
Loại/Hạng | Level A | |
Phương thức thanh toán | 12 months | |
Đặt cọc | 0.05 | |
Diện tích tối thiểu | 1 ha | |
Xưởng | 4 USD | |
Phí quản lý | Phí quản lý | 0.5 USD/m2 |
Phương thức thanh toán | 3 months/12 months | |
Giá điện | Giờ cao điểm | 0.1 USD |
Bình thường | 0.05 USD | |
Giờ thấp điểm | 0.03 USD | |
Phương thức thanh toán | Monthly | |
Nhà cung cấp | EVN | |
Giá nước sạch | Giá nước | 0.4 USD/m3 |
Phương thức thanh toán | Monthly | |
Nhà cung cấp nước | Charged by Gov. suppliers | |
Phí nước thải | Giá thành | 0.3 USD/m3 |
Phương thức thanh toán | Monthly | |
Chất lượng nước trước khi xử lý | Level B | |
Chất lượng nước sau khi xử lý | Level A | |
Phí khác | yes |