- Tên: Khu công nghiệp Đình Trám – Tỉnh Bắc Giang
- Tổng diện tích: 127ha
- Địa chỉ: xã Hồng Thái và xã Hoàng Ninh, huyện Việt Yên, tỉnh Bắc Giang
- Chủ đầu tư: DINHTRAM-IP-BG
- Thời hạn vận hành: 01/2053 – Thời điểm thành lập: 01/2003
- Giá: Quote
- Mật độ XD (%): 60 (%)
- Tỷ lệ lấp đầy: Tỷ lệ lấp đầy: 100%
Hạng mục | Chi tiết | |
---|---|---|
OVERVIEW: | ||
Nhà đầu tư hạ tầng | Công ty phát triển hạ tầng Khu công nghiệp tỉnh Bắc Giang | |
Địa điểm | Huyện Việt Yên, tỉnh Bắc Giang | |
Diện tích | Tổng diện tích | 127ha |
Diện tích đất xưởng | ||
Diện tích còn trống | ||
Tỷ lệ cây xanh | ||
Thời gian vận hành | 2003 | |
Nhà đầu tư hiện tại | 90 INVESTORS | |
Ngành nghề chính | Công nghệ cao, cơ khí chính xác, thực phẩm, điện tử… | |
Tỷ lệ lấp đầy | 100 | |
LOCATION & DISTANCE: | ||
Đường bộ | Cách Hà Nội 40km. cách Bắc Giang 10km | |
Hàng không | Cách sân bay Nội Bài 45km | |
Xe lửa | có | |
Cảng biển | Cảng Cái Lân (Quảng Ninh) :120km, cảng Hải Phòng: 110 km | |
INFRASTRUCTURE: | ||
Địa chất | đất độ cứng: 1,5-2,5kg/cm2 | |
Giao thông nội khu | Đường chính | 32m, 4 làn xe |
Đường nhánh phụ | 23m, 2 làn xe | |
Nguồn điện | Điện áp | 110/22KV |
Công suất nguồn | 50MVA | |
Nước sạch | Công suất | |
Công suất cao nhất | 5.000m3/ngày đêm | |
Hệ thống xử lý nước thải | Công suất | 2.000m3/ngày đêm |
Internet và viễn thông | ADSL, Fireber | |
LEASING PRICE: | ||
Đất | Giá thuê đất | Quote |
Thời hạn thuê | 2053 | |
Loại/Hạng | Level A | |
Phương thức thanh toán | 12 tháng | |
Đặt cọc | 0.05 | |
Diện tích tối thiểu | 1 ha | |
Xưởng | 3 USD | |
Phí quản lý | Phí quản lý | 0.3 USD/m2 |
Phương thức thanh toán | 3 /12 tháng | |
Giá điện | Giờ cao điểm | 0.11 USD |
Bình thường | 0.06 USD | |
Giờ thấp điểm | 0.02 USD | |
Phương thức thanh toán | hàng tháng | |
Nhà cung cấp | EVN | |
Giá nước sạch | Giá nước | 0.4 USD/m3 |
Phương thức thanh toán | hàng tháng | |
Nhà cung cấp nước | Charged by Gov. suppliers | |
Phí nước thải | Giá thành | 0.28 USD/m3 |
Phương thức thanh toán | hàng tháng | |
Chất lượng nước trước khi xử lý | Level B | |
Chất lượng nước sau khi xử lý | Level A | |
Phí khác | có |