Thông tin chi tiết Khu công nghiệp Đình Hương – Tây Bắc Ga – Thanh Hóa
- Tên: Khu công nghiệp Đình Hương – Tây Bắc Ga – Thanh Hóa
- Chủ đầu tư: Công ty Cổ phần Kiến trúc Phục Hưng
- Mã số: DINHHUONG-TAYBACGA-IP-TH – Thời gian vận hành: 2010
- Địa chỉ: Phường Đông Thọ, Thành phố Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa
- Tổng diện tích: 176.03ha
- Diện tích xưởng: 1000m² Land: Minimum land plot:10 ,000 m2 Factory: Built up area:1,000m2
- Mật độ XD (%): 60 (%)
- Giá: Quote
Ghi chú:
Miễn tiền thuê đất thô trong 03 năm đầu tiên thực hiện dự án đầu tư.
Hạng mục | Chi tiết | |
---|---|---|
OVERVIEW: | ||
Nhà đầu tư hạ tầng | Công ty cổ phần đầu tư phát triển VID Thanh Hóa | |
Địa điểm | Bắc thành phố Thanh Hoá, sát Quốc lộ 1A, Thành phố Thanh Hóa | |
Diện tích | Tổng diện tích | 176.03 ha |
Diện tích đất xưởng | 162.7 | |
Diện tích còn trống | 10000m2 | |
Tỷ lệ cây xanh | 10% | |
Thời gian vận hành | 50 years | |
Nhà đầu tư hiện tại | Công Ty CRMTO Việt Nam,Z111, Woozo (Hàn Quốc) | |
Ngành nghề chính | Đa ngành, May mặc, linh kiện điện tử, bao bì | |
Tỷ lệ lấp đầy | 100% | |
LOCATION & DISTANCE: | ||
Đường bộ | Cách Thủ đô Hà Nội: 130km; Quốc lộ 1A, trung tâm TP Thanh Hóa 2km | |
Hàng không | To Noi Bai International airport: 150km; Sao Vang Airport:50km | |
Xe lửa | yes | |
Cảng biển | Hai Phong port: 150km; Nghi Sơn 65km | |
INFRASTRUCTURE: | ||
Địa chất | Đất cát, K = 0,9 | |
Giao thông nội khu | Đường chính | Width: 32,5mm, Number of lane: 4 lanes |
Đường nhánh phụ | Width: 26,5m m, Number of lane: 2 lanes | |
Nguồn điện | Điện áp | Power line: 35/110KV |
Công suất nguồn | 2x25MVA | |
Nước sạch | Công suất | 7.000m3/day |
Công suất cao nhất | ||
Hệ thống xử lý nước thải | Công suất | 8.400m3/day |
Internet và viễn thông | ADSL, Fireber & Telephone line | |
LEASING PRICE: | ||
Đất | Giá thuê đất | Quote |
Thời hạn thuê | 50 years | |
Loại/Hạng | Level A | |
Phương thức thanh toán | yearly/ single payment | |
Đặt cọc | 5% | |
Diện tích tối thiểu | 1ha | |
Xưởng | $3 | |
Phí quản lý | Phí quản lý | 0.3USD/m2 |
Phương thức thanh toán | 12 months | |
Giá điện | Giờ cao điểm | 0.1 USD |
Bình thường | 0.05 USD | |
Giờ thấp điểm | 0.03 USD | |
Phương thức thanh toán | Monthly | |
Nhà cung cấp | EVN | |
Giá nước sạch | Giá nước | 0.4 USD/m3 |
Phương thức thanh toán | Monthly | |
Nhà cung cấp nước | Charged by Gov. suppliers | |
Phí nước thải | Giá thành | 0.28 USD/m3 |
Phương thức thanh toán | Monthly | |
Chất lượng nước trước khi xử lý | Level B | |
Chất lượng nước sau khi xử lý | Level A (QCVN 40:2011/BTNMT) | |
Phí khác | yes |