Thông tin chi tiết Khu công nghiệp Dệt may Nhơn Trạch – Đồng Nai
- Tên: Khu công nghiệp Dệt may Nhơn Trạch – Đồng Nai
- Chủ đầu tư: Công ty Cổ phần Đầu tư Vinatex – Tân Tạo
- Mã số: DETMAYNHONTRACH-IP-DNA – Thời gian vận hành: 2003
- Địa chỉ: Xã Hiệp Phước và Phước An, huyện Nhơn Trạch, tỉnh Đồng Nai
- Tổng diện tích: 184ha
- Diện tích xưởng: 1000m² Land: Minimum land plot:10,000 m2 Factory: Built up area:1,000m2
- Mật độ XD (%): 60 (%)
- Giá: Quote
Một số doanh nghiệp tiêu biểu hoạt động:
- Cty TNHH Ju Fu
Đương N4, KCN dệt may Nhơn Trạch – Huyện Nhơn Trạch – Đồng Nai - Chi Nhánh Công Ty Cổ Phần Khải Toàn
Lô A, 204-205-206-207, KCN Dệt may Nhơn Trạch – Huyện Nhơn Trạch – Đồng Nai - Công ty TNHH MS Metal
Lô B108 – 109, KCN dệt may Nhơn Trạch – Huyện Nhơn Trạch – Đồng Nai - Công ty TNHH An Mỹ
502 , 503 KCN Dệt May Nhơn Trạch – Huyện Nhơn Trạch – Đồng Nai - Công Ty TNHH GLASSWORKS
xưởng 10B đường N4, KCN dệt may Nhơn Trạch – Huyện Nhơn Trạch – Đồng Nai - Công ty TNHH HD RESIST – ALL Việt Nam
Lô 12D, đường N4, KCN Dệt May Nhơn Trạch – Huyện Nhơn Trạch – Đồng Nai - CÔNG TY TNHH SIM SEONG
Nhà xưởng 12c, đường N4, KCN Dệt may Nhơn Trạch – Huyện Nhơn Trạch – Đồng Nai - Công Ty TNHH Nuri Việt Nam
Đường 5, KCN dệt may Nhơn Trạch – Huyện Nhơn Trạch – Đồng Nai - Công ty TNHH Flowserve Solutions Việt Nam
Khu công nghiệp Dệt May Nhơn Trạch – Huyện Nhơn Trạch – Đồng Nai - Cty TNHH Glassworks
Xưởng 10B, đường 4 KCN dệt may Nhơn Trạch – Huyện Nhơn Trạch – Đồng Nai - Công ty TNHH KOSA VINA
Đường D2, KCN dệt may Nhơn Trạch – Huyện Nhơn Trạch – Đồng Nai - Công ty TNHH Kosa Vina
Đường D2, KCN Dệt May Nhơn Trạch – Huyện Nhơn Trạch – Đồng Nai - CôNG TY TNHH MộT THàNH VIêN KANKYO JAPAN VIệT NAM
Lô A204-205-206-207, KCN Dệt May Nhơn Trạch – Huyện Nhơn Trạch – Đồng Nai
Ghi chú:
Miễn thuế 02 năm ; Giảm 50% cho 04 năm tiếp theo (Nghị định 218/2013/NĐ-CP)
Hạng mục | Chi tiết | |
---|---|---|
OVERVIEW: | ||
Nhà đầu tư hạ tầng | Công ty Cổ phần Đầu tư Vinatex – Tân Tạo | |
Địa điểm | Huyện Nhơn Trạch, tỉnh Đồng Nai | |
Diện tích | Tổng diện tích | 184 ha |
Diện tích đất xưởng | ||
Diện tích còn trống | ||
Tỷ lệ cây xanh | ||
Thời gian vận hành | 50 years | |
Nhà đầu tư hiện tại | ||
Ngành nghề chính | Dệt, sản xuất sợi, dệt kim, nhuộm, sản xuất phụ liệu… | |
Tỷ lệ lấp đầy | 70% | |
LOCATION & DISTANCE: | ||
Đường bộ | Thành phố Biên Hòa: 40 km; thành phố Hồ Chí Minh: 60km | |
Hàng không | Sân bay Quốc tế Long Thành: 12km, Sân bay Tân Sơn Nhất: 70km | |
Xe lửa | Ga Biên Hòa: 40km | |
Cảng biển | Gần cảng Sài Gòn và cảng Cát Lái | |
INFRASTRUCTURE: | ||
Địa chất | Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2 | |
Giao thông nội khu | Đường chính | Width: 47m, Number of lane: 4 lanes |
Đường nhánh phụ | Width: 24-28m, Number of lane: 2 lanes | |
Nguồn điện | Điện áp | Power line: 110/22KV |
Công suất nguồn | 63 MVA | |
Nước sạch | Công suất | 10000m3/day |
Công suất cao nhất | ||
Hệ thống xử lý nước thải | Công suất | 6000m3/day |
Internet và viễn thông | ADSL, Fireber & Telephone line | |
LEASING PRICE: | ||
Đất | Giá thuê đất | Quote |
Thời hạn thuê | 2053 | |
Loại/Hạng | Level A | |
Phương thức thanh toán | 12 months | |
Đặt cọc | 10% | |
Diện tích tối thiểu | 1ha | |
Xưởng | $3 | |
Phí quản lý | Phí quản lý | 0.4 USD/m2 |
Phương thức thanh toán | yearly | |
Giá điện | Giờ cao điểm | 0.1 USD |
Bình thường | 0.05 USD | |
Giờ thấp điểm | 0.03 USD | |
Phương thức thanh toán | Monthly | |
Nhà cung cấp | EVN | |
Giá nước sạch | Giá nước | 0.4 USD/m3 |
Phương thức thanh toán | Monthly | |
Nhà cung cấp nước | Charged by Gov. suppliers | |
Phí nước thải | Giá thành | 0.28 USD/m3 |
Phương thức thanh toán | Monthly | |
Chất lượng nước trước khi xử lý | Level B | |
Chất lượng nước sau khi xử lý | Level A (QCVN 40:2011/BTNMT) | |
Phí khác | Yes |