Thông tin chi tiết Khu công nghiệp Dầu Giây – Đồng Nai
- Tên: Khu công nghiệp Dầu Giây – Đồng Nai
- Chủ đầu tư: Công ty cổ phần KCN Dầu Giây
- Mã số: DAUGIAY-IP-DNA – Thời gian vận hành: 2008
- Địa chỉ: Xã Bàu Hàm 2, huyện Thống Nhất, tỉnh Đồng Nai
- Tổng diện tích: 329ha
- Diện tích xưởng: 1000m² Land: Minimum land plot:10,000 m2 Factory: Built up area:1,000m2
- Mật độ XD (%): 60 (%)
- Giá: Quote
Danh sách doanh nghiệp hoạt động:
- CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ ĐẠI PHÁT HƯNG
- CÔNG TY CỔ PHẦN VINA PARTNERS INVESTMENT
- CÔNG TY TNHH SAO DẦUCÔNG TY TNHH SAO DẦU
- CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT VÀ THƯƠNG MẠI VIỆT MỸ ĐỒNG NAI
- CÔNG TY CP KIM TÍN ĐỒNG NAI
- CÔNG TY TNHH CM LOGISTICS VIỆT NAM
- CÔNG TY CỔ PHẦN DANICH AGRI VIỆT NAM – CHI NHÁNH ĐỒNG NAI
- CÔNG TY TNHH LONGWELLCÔNG TY TNHH LONGWELL
- CÔNG TY TNHH NHỰA THÔNG SJ
- CÔNG TY TNHH BS CORPORATION
- CÔNG TY TNHH HJ SAFETY
- CÔNG TY TNHH HAID FEEDCÔNG TY TNHH HAID FEED
- CÔNG TY TNHH THỨC ĂN GIA SÚC LÁI THIÊU CHI NHÁNH ĐỒNG NAI
- CÔNG TY TNHH HÀO HƯNG DẦU GIÂY
- CÔNG TY TNHH WIND-SMILE ĐỒNG NAI (LỘC AN cũ)
- CÔNG TY CỔ PHẦN ANOVA FEED
- CÔNG TY TNHH CJ VINA AGRI – CHI NHÁNH ĐỒNG NAI
- CÔNG TY CỔ PHẦN THỨC ĂN CHĂN NUÔI RI CO ĐỒNG NAI
- CÔNG TY TNHH MTV SẢN XUẤT THỨC ĂN CHĂN NUÔI BÌNH MINH
- CÔNG TY CỔ PHẦN CHỈ SỢI CAO SU V.R.G SA DO
- CÔNG TY TNHH JUKSU VINA
- CHI NHÁNH CÔNG TY TNHH DE HEUS TẠI ĐỒNG NAI
- CHI NHÁNH CÔNG TY TNHH MTV NHÔM LÂM ĐỒNG – TKV – XÍ NGHIỆP BAO BÌ ĐỒNG NAI
Ghi chú:
Miễn thuế 02 năm ; Giảm 50% cho 04 năm tiếp theo (Nghị định 218/2013/NĐ-CP)
Hạng mục | Chi tiết | |
---|---|---|
OVERVIEW: | ||
Nhà đầu tư hạ tầng | Công ty cổ phần KCN Dầu Giây | |
Địa điểm | Xã Bàu Hàm 2, huyện Thống Nhất, tỉnh Đồng Nai | |
Diện tích | Tổng diện tích | 329 ha |
Diện tích đất xưởng | ||
Diện tích còn trống | ||
Tỷ lệ cây xanh | ||
Thời gian vận hành | 50 years | |
Nhà đầu tư hiện tại | ||
Ngành nghề chính | Cơ khí; điện, điện tử; công nghệ thông tin; hóa dược; dụng cụ y tế; mỹ phẩm; hương liệu; cao su kỹ thuật cao; dệt may, da giày; vật liệu xây dựng; chế biến gỗ; trang trí nội thất; sản xuất, chế biến sản phẩm nông nghiệp, thủy sản, thực phẩm; hàng thủ công | |
Tỷ lệ lấp đầy | 80% | |
LOCATION & DISTANCE: | ||
Đường bộ | Thành phố Biên Hòa: 38 km | |
Hàng không | Sân bay Tân Sơn Nhất: 70km | |
Xe lửa | Ga Dầu Giây: 1km | |
Cảng biển | Cảng Biên Hòa: 38km | |
INFRASTRUCTURE: | ||
Địa chất | Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2 | |
Giao thông nội khu | Đường chính | Number of lane: 4 lanes |
Đường nhánh phụ | Number of lane: 2 lanes | |
Nguồn điện | Điện áp | Power line: 110/22KV |
Công suất nguồn | 63 MVA | |
Nước sạch | Công suất | 1200 m3/day |
Công suất cao nhất | ||
Hệ thống xử lý nước thải | Công suất | 2000 m3/day |
Internet và viễn thông | ADSL, Fireber & Telephone line | |
LEASING PRICE: | ||
Đất | Giá thuê đất | Quote |
Thời hạn thuê | 2058 | |
Loại/Hạng | Level A | |
Phương thức thanh toán | 12 months | |
Đặt cọc | 10% | |
Diện tích tối thiểu | 1ha | |
Xưởng | $3 | |
Phí quản lý | Phí quản lý | 0.4 USD/m2 |
Phương thức thanh toán | yearly | |
Giá điện | Giờ cao điểm | 0.1 USD |
Bình thường | 0.05 USD | |
Giờ thấp điểm | 0.03 USD | |
Phương thức thanh toán | Monthly | |
Nhà cung cấp | EVN | |
Giá nước sạch | Giá nước | 0.4 USD/m3 |
Phương thức thanh toán | Monthly | |
Nhà cung cấp nước | Charged by Gov. suppliers | |
Phí nước thải | Giá thành | 0.28 USD/m3 |
Phương thức thanh toán | Monthly | |
Chất lượng nước trước khi xử lý | Level B | |
Chất lượng nước sau khi xử lý | Level A (QCVN 40:2011/BTNMT) | |
Phí khác | Yes |