Thông tin chi tiết Khu công nghiệp Đất Cuốc – Bình Dương
- Tên: Khu công nghiệp Đất Cuốc – Bình Dương
- Chủ đầu tư: Công ty cổ phần Khoáng sản và Xây dựng Bình Dương (BIMICO)
- Mã số: DATCUOC-IP-BD – Thời gian vận hành: 2007
- Địa chỉ: Xã Đất Cuốc, Thị Xã Tân Uyên, tỉnh Bình Dương
- Tổng diện tích: 212.84ha
- Diện tích xưởng: 1000m² Land: Minimum land plot:10,000 m2 Factory: Built up area:1,000m2
- Mật độ XD (%): 60 (%)
- Giá: Quote
Một số doanh nghiệp hoạt động tiêu biểu:
- CÔNG TY TNHH HOÀN CẦU | Địa chỉ: Đường D2, KCN Đất Cuốc
- CÔNG TY TNHH KỸ NGHỆ GỐM SỨ THANH BÌNH-VIỆT NAM. | Địa chỉ: Đường N3, KCN Đất Cuốc
- CÔNG TY TNHH KỸ NGHỆ MIỀN NAM | Địa chỉ: Đường D2, KCN Đất Cuốc
- CÔNG TY CỔ PHẦN KHOÁNG SẢN VÀ XÂY DỰNG BÌNH DƯƠNG | Địa chỉ: Đường D1, KCN Đất Cuốc
- XÍ NGHIỆP ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN KCN ĐẤT CUỐC | Địa chỉ: Đường D1, KCN Đất Cuốc
- CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VẬN CHUYỂN VIỆT KHẢI | Địa chỉ: Đường N2, KCN Đất Cuốc
- CÔNG TY CỔ PHẦN KHOÁNG SẢN VÀ XÂY DỰNG BÌNH DƯƠNG | Địa chỉ: Đường D1, KCN Đất Cuốc
- CÔNG TY CP LƯỚI HÀN THIÊN PHÚ | Địa chỉ: Đường D1, KCN Đất Cuốc
- CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI TIẾN THI | Địa chỉ: Đường D5, KCN Đất Cuốc
- CHI NHÁNH CÔNG TY TNHH NAM NGUYỆT | Địa chỉ: Đường D1, KCN Đất Cuốc
- CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI S.O.C | Địa chỉ: Lô A1 (ô A1,2), KCN Đất Cuốc
Ghi chú:
Miễn thuế 02 năm ; Giảm 50% cho 04 năm tiếp theo (Nghị định 218/2013/NĐ-CP)
Hạng mục | Chi tiết | |
---|---|---|
OVERVIEW: | ||
Nhà đầu tư hạ tầng | Công ty cổ phần Khoáng sản và Xây dựng Bình Dương (BIMICO) | |
Địa điểm | Xã Đất Cuốc, huyện Tân Uyên, tỉnh Bình Dương | |
Diện tích | Tổng diện tích | 212.84 |
Diện tích đất xưởng | ||
Diện tích còn trống | ||
Tỷ lệ cây xanh | ||
Thời gian vận hành | 50 years | |
Nhà đầu tư hiện tại | Hơn 20 doanh nghiệp | |
Ngành nghề chính | Sản xuất giấy, bột giấy; ngành thuộc da; chế biến gỗ; sản xuất thức ăn chăn nuôi; chế biến thủy hải sản, chế biến hạt điều, sản xuất gạch, ngói nung; sản xuất nguyên liệu, pha chế, đóng gói thuốc bảo vệ thực vật; sản xuất phân bón; tái chế phế liệu, phế th | |
Tỷ lệ lấp đầy | 0.6 | |
LOCATION & DISTANCE: | ||
Đường bộ | To Ho chi Minh City 52 km, Bien Hoa City 25 km | |
Hàng không | To Airport Tan Son Nhat 55 km | |
Xe lửa | To station Song Than 12 km | |
Cảng biển | To seaport Cat Lai 50 km | |
INFRASTRUCTURE: | ||
Địa chất | Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2 | |
Giao thông nội khu | Đường chính | Width: 25m, Number of lane: 4 lanes |
Đường nhánh phụ | Width: 15m, Number of lane: 2 lanes | |
Nguồn điện | Điện áp | Power line: 110/22KV |
Công suất nguồn | ||
Nước sạch | Công suất | 20000m3/day |
Công suất cao nhất | ||
Hệ thống xử lý nước thải | Công suất | 2800m3/day |
Internet và viễn thông | ADSL, Fireber & Telephone line | |
LEASING PRICE: | ||
Đất | Giá thuê đất | Quote |
Thời hạn thuê | 2057 | |
Loại/Hạng | Level A | |
Phương thức thanh toán | 12 months | |
Đặt cọc | 0.1 | |
Diện tích tối thiểu | 1ha | |
Xưởng | Quote | |
Phí quản lý | Phí quản lý | 0.4 USD/m2 |
Phương thức thanh toán | yearly | |
Giá điện | Giờ cao điểm | 0.1 USD |
Bình thường | 0.05 USD | |
Giờ thấp điểm | 0.03 USD | |
Phương thức thanh toán | Monthly | |
Nhà cung cấp | EVN | |
Giá nước sạch | Giá nước | 0.4 USD/m3 |
Phương thức thanh toán | Monthly | |
Nhà cung cấp nước | Charged by Gov. suppliers | |
Phí nước thải | Giá thành | 0.28 USD/m3 |
Phương thức thanh toán | Monthly | |
Chất lượng nước trước khi xử lý | Level B | |
Chất lượng nước sau khi xử lý | Level A (QCVN 40:2011/BTNMT) | |
Phí khác | Yes |