Talk to consultant
swipe up
swipe up
image holder aspect-square object-fit

Đại Hiệp – IP

Thông tin chi tiết Khu công nghiệp Đại Hiệp – Quảng Nam

  • Tên: Khu công nghiệp Đại Hiệp – Quảng Nam
  • Chủ đầu tư: Công ty đầu tư và phát triển Kỳ Hà
  • Mã số: DAIHIEP-IP-QNA – Thời gian vận hành: 1
  • Địa chỉ: Xã Đại Hiệp, huyện Đại Lộc, tỉnh Quảng Nam
  • Tổng diện tích: 809ha
  • Diện tích xưởng: 1000m² Land: Minimum land plot:10,000 m2 Factory: Built up area:1,000m2
  • Mật độ XD (%): 60 (%)
  • Giá: Quote

Ghi chú:

Miễn thuế 02 năm ; Giảm 50% cho 04 năm tiếp theo (Nghị định 218/2013/NĐ-CP)

Hạng mục Chi tiết
OVERVIEW:
Nhà đầu tư hạ tầng Công ty đầu tư và phát triển Kỳ Hà
Địa điểm Thành phố Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam
Diện tích Tổng diện tích 809
Diện tích đất xưởng
Diện tích còn trống
Tỷ lệ cây xanh
Thời gian vận hành 50 years
Nhà đầu tư hiện tại
Ngành nghề chính Sản xuất và lắp ráp các sản phẩm cơ khí, viễn thông, linh kiện điện tử, điện lạnh, điện dân dụng; sản xuất thiết bị vệ sinh, thiết bị nhà bếp Sản xuất hàng dân dụng, hàng tiêu dùng, hàng thủ công mỹ nghệ, hàng may mặc; sản xuất vật liệu xây dựng; dịch vụ c
Tỷ lệ lấp đầy 85%
LOCATION & DISTANCE:
Đường bộ To Da Nang City: 10 km
Hàng không To International airport Da Nang 10km
Xe lửa YES
Cảng biển To seaport Tien Sa 15km
INFRASTRUCTURE:
Địa chất Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2
Giao thông nội khu Đường chính Width: 33m, Number of lane: 4 lanes
Đường nhánh phụ Width: 22m, Number of lane: 2 lanes
Nguồn điện Điện áp Power line: 110/22KV
Công suất nguồn 2×40 MVA, 2×25 MVA
Nước sạch Công suất 5000m3/ngày đêm
Công suất cao nhất 20000m3/ngày đêm
Hệ thống xử lý nước thải Công suất 5000m3/ngày đêm
Internet và viễn thông ADSL, Fireber & Telephone line
LEASING PRICE:
Đất Giá thuê đất 20 USD
Thời hạn thuê
Loại/Hạng Level A
Phương thức thanh toán 12 months
Đặt cọc 10%
Diện tích tối thiểu 1ha
Xưởng $3
Phí quản lý Phí quản lý 0.4 USD/m2
Phương thức thanh toán yearly
Giá điện Giờ cao điểm 0.1 USD
Bình thường 0.05 USD
Giờ thấp điểm 0.03 USD
Phương thức thanh toán Monthly
Nhà cung cấp EVN
Giá nước sạch Giá nước 0.4 USD/m3
Phương thức thanh toán Monthly
Nhà cung cấp nước Charged by Gov. suppliers
Phí nước thải Giá thành 0.28 USD/m3
Phương thức thanh toán Monthly
Chất lượng nước trước khi xử lý Level B
Chất lượng nước sau khi xử lý Level A (QCVN 40:2011/BTNMT)
Phí khác Yes

 

anphu