- Tên: Khu công nghiệp Đại Đăng – Bình Dương
- Tổng diện tích: 274.35ha
- Địa chỉ: Phường Phú Tân, thành phố Thủ Dầu Một, tỉnh Bình Dương
- Chủ đầu tư: DAIDANG-IP-BD
- Thời hạn vận hành: 01/2005 – Thời điểm thành lập: —
- Giá: Quote
- Mật độ XD (%): 60 (%)
- Tỷ lệ lấp đầy: Tỷ lệ lấp đầy: 100%
Một số doanh nghiệp hoạt động tiêu biểu:
- CÔNG TY TNHH GIÀY KIM XƯƠNG VIỆT NAM | Địa chỉ: Đường Đại Đăng 2, KCN Đại Đăng
- CÔNG TY TNHH CÔNG NGHIỆP THREAD VIỆT NAM | Địa chỉ: Đường N1, KCN Đại Đăng
- CÔNG TY TNHH DING JYUN | Địa chỉ: Đường Tạo Lực 1, KCN Đại Đăng
- CÔNG TY TNHH SHARP MIND TECHNOLOGY VIỆT NAM | Địa chỉ: Đường Đại Đăng 2, KCN Đại Đăng
- CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN NỘI THẤT HÒA PHÁT | Địa chỉ: Đường Đại Đăng 3, KCN Đại Đăng
Hạng mục | Chi tiết | |
---|---|---|
OVERVIEW: | ||
Nhà đầu tư hạ tầng | Công ty TNHH Xây dựng và Đầu tư Đại Đăng | |
Địa điểm | Phường Phú Tân, thành phố Thủ Dầu Một, tỉnh Bình Dương | |
Diện tích | Tổng diện tích | 274.35 |
Diện tích đất xưởng | ||
Diện tích còn trống | ||
Tỷ lệ cây xanh | ||
Thời gian vận hành | 50 years | |
Nhà đầu tư hiện tại | ||
Ngành nghề chính | Chế biến gỗ và trang trí nội thất; lắp ráp cơ khí; chế biến nông sản; điện, điện tử; may mặc, bao bì, da giày; lắp ráp, sửa chữa máy nông lâm nghiệp và giao thông vận tải; | |
Tỷ lệ lấp đầy | 100 | |
LOCATION & DISTANCE: | ||
Đường bộ | To Ho chi Minh City 30 km | |
Hàng không | To Airport Tan Son Nhat 22 km | |
Xe lửa | To station Song Than 12 km | |
Cảng biển | To seaport Tan Cang 20 km | |
INFRASTRUCTURE: | ||
Địa chất | Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2 | |
Giao thông nội khu | Đường chính | Width: 47m, Number of lane: 4 lanes |
Đường nhánh phụ | Width: 39m, Number of lane: 2 lanes | |
Nguồn điện | Điện áp | Power line: 110/22KV |
Công suất nguồn | 100 MVA | |
Nước sạch | Công suất | 50000m3/day |
Công suất cao nhất | ||
Hệ thống xử lý nước thải | Công suất | 5300m3/day |
Internet và viễn thông | ADSL, Fireber & Telephone line | |
LEASING PRICE: | ||
Đất | Giá thuê đất | Quote |
Thời hạn thuê | 2055 | |
Loại/Hạng | Level A | |
Phương thức thanh toán | 12 months | |
Đặt cọc | 0.1 | |
Diện tích tối thiểu | 1ha | |
Xưởng | Quote | |
Phí quản lý | Phí quản lý | 0.4 USD/m2 |
Phương thức thanh toán | yearly | |
Giá điện | Giờ cao điểm | 0.1 USD |
Bình thường | 0.05 USD | |
Giờ thấp điểm | 0.03 USD | |
Phương thức thanh toán | Monthly | |
Nhà cung cấp | EVN | |
Giá nước sạch | Giá nước | 0.4 USD/m3 |
Phương thức thanh toán | Monthly | |
Nhà cung cấp nước | Charged by Gov. suppliers | |
Phí nước thải | Giá thành | 0.28 USD/m3 |
Phương thức thanh toán | Monthly | |
Chất lượng nước trước khi xử lý | Level B | |
Chất lượng nước sau khi xử lý | Level A (QCVN 40:2011/BTNMT) | |
Phí khác | Yes |