Thông tin chi tiết Khu công nghiệp Đắc Tô – Kon Tum
- Tên: Khu công nghiệp Đắc Tô – Kon Tum
- Chủ đầu tư: Công ty cổ phần Tập đoàn Tân Mai
- Mã số: ĐACTO – IP – KT – Thời gian vận hành: 2013
- Địa chỉ: Xã Pôkô- huyện Đắk Tô – Tỉnh Kon Tum
- Tổng diện tích: 150ha
- Diện tích xưởng: 1000m² Land: Minimum land plot:10,000 m2 Factory: Built up area:500m2
- Mật độ XD (%): 60 (%)
- Giá: Quote
Ghi chú:
thuế suất là 10% trong thời hạn 15 năm (trong đó được miễn 04 năm đầu và giảm 50% số thuế phải nộp cho 09 năm tiếp theo).
Hạng mục | Chi tiết | |
---|---|---|
OVERVIEW: | ||
Nhà đầu tư hạ tầng | Công ty Đầu tư Phát triển hạ tầng Khu kinh tế tỉnh Kon Tum | |
Địa điểm | Xã Pôkô- huyện Đắk Tô – Tỉnh Kon Tum | |
Diện tích | Tổng diện tích | 149,78 |
Diện tích đất xưởng | ||
Diện tích còn trống | 100 | |
Tỷ lệ cây xanh | ||
Thời gian vận hành | 03-May-2013 | |
Nhà đầu tư hiện tại | 1 Công ty cổ phần Tập đoàn Tân Mai đã đầu tư xây dựng nhà máy bột giấy | |
Ngành nghề chính | Chế biến lâm sản, vật liệu xây dựng, thiết bị vận tải, thiết bị điện, điện tử, may mặc,.. phục vụ nhu cầu trong nước và xuất khẩu | |
Tỷ lệ lấp đầy | 0.3 | |
LOCATION & DISTANCE: | ||
Đường bộ | To Ho Chi Minh city: 613 km To Kontum city: 50km | |
Hàng không | To Pleiku airport: 100km | |
Xe lửa | ||
Cảng biển | Quy Nhon Sea Port: 215km | |
INFRASTRUCTURE: | ||
Địa chất | Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2 | |
Giao thông nội khu | Đường chính | Width: 32-47,5m, Number of lane: 4-6 lanes |
Đường nhánh phụ | Width: 17-24m, Number of lane: 2 lanes | |
Nguồn điện | Điện áp | Power line: 380V and 22KV |
Công suất nguồn | 2x10MVA | |
Nước sạch | Công suất | 5.000 m3/day |
Công suất cao nhất | ||
Hệ thống xử lý nước thải | Công suất | 500m3/day |
Internet và viễn thông | ADSL, Fireber & Telephone line | |
LEASING PRICE: | ||
Đất | Giá thuê đất | 25 USD |
Thời hạn thuê | 50 years | |
Loại/Hạng | Level A | |
Phương thức thanh toán | 12 months | |
Đặt cọc | 0.1 | |
Diện tích tối thiểu | 1ha | |
Xưởng | 2 | |
Phí quản lý | Phí quản lý | 0.3 USD/m2 |
Phương thức thanh toán | yearly | |
Giá điện | Giờ cao điểm | 0.1 USD |
Bình thường | 0.05 USD | |
Giờ thấp điểm | 0.03 USD | |
Phương thức thanh toán | Monthly | |
Nhà cung cấp | EVN | |
Giá nước sạch | Giá nước | 0.4 USD/m3 |
Phương thức thanh toán | Monthly | |
Nhà cung cấp nước | Charged by Gov. suppliers | |
Phí nước thải | Giá thành | 0.22 USD/m3 |
Phương thức thanh toán | Monthly | |
Chất lượng nước trước khi xử lý | Level B | |
Chất lượng nước sau khi xử lý | Level B (QCVN 40:2011/BTNMT) | |
Phí khác | Yes |