Thông tin chi tiết Khu công nghiệp Đà Nẵng – Đà Nẵng
- Tên: Khu công nghiệp Đà Nẵng – Đà Nẵng
- Chủ đầu tư: Công ty Liên doanh MASSDA
- Mã số: DANANG-IP-DN – Thời gian vận hành: 1996
- Địa chỉ: Phường An Hải Bắc, quận Sơn Trà, thành phố Đà Nẵng
- Tổng diện tích: 62,99ha
- Diện tích xưởng: Land form 1ha, Factory From 1000m2
- Mật độ XD (%): 60 (%)
- Giá: Quote
Ghi chú:
Ưu đãi thuế thu nhập doanh nghiệp:Quy định tại Nghị định số 218/2013/NĐ-CP ngày 26 tháng 12 năm 2013 của Chính phủ
Hạng mục | Chi tiết | |
---|---|---|
OVERVIEW: | ||
Nhà đầu tư hạ tầng | Công ty Liên doanh MASSDA | |
Địa điểm | Phường An Hải Bắc, quận Sơn Trà, thành phố Đà Nẵng | |
Diện tích | Tổng diện tích | 62,99 ha |
Diện tích đất xưởng | 41,87 ha | |
Diện tích còn trống | 0 | |
Tỷ lệ cây xanh | ||
Thời gian vận hành | 1996 | |
Nhà đầu tư hiện tại | Nhà máy thép Miền Trung, Cty TNHH Valey View, Dược Bảo Linh | |
Ngành nghề chính | Dệt và may mặc; giày da, túi xách và các sản phẩm may da hoặc giả da; sản xuất và lắp ráp thiết bị điện, điện tử; chế biến sản phẩm công nghiệp, thực phẩm và thức uống giải khát; sản xuất bao bì, in ấn; hàng thủ công mỹ nghệ, nữ trang… | |
Tỷ lệ lấp đầy | 100% | |
LOCATION & DISTANCE: | ||
Đường bộ | Trung tâm thành phố Đà Nẵng: 2 km | |
Hàng không | Sân bay Quốc tế Đà Nẵng: 5 km | |
Xe lửa | Ga Đà Nẵng: 3 km | |
Cảng biển | Cảng biển Tiên Sa: 6 km | |
INFRASTRUCTURE: | ||
Địa chất | K: 1,5-2,5 | |
Giao thông nội khu | Đường chính | 4 lands |
Đường nhánh phụ | 2 lands | |
Nguồn điện | Điện áp | Power line: 110/35/22KV |
Công suất nguồn | 20 MVA | |
Nước sạch | Công suất | 15.000m3/day |
Công suất cao nhất | ||
Hệ thống xử lý nước thải | Công suất | 15.000m3/day |
Internet và viễn thông | ADSL, Fireber & Telephone line | |
LEASING PRICE: | ||
Đất | Giá thuê đất | Quote |
Thời hạn thuê | 50 years | |
Loại/Hạng | Level A | |
Phương thức thanh toán | Yearly | |
Đặt cọc | 10% | |
Diện tích tối thiểu | N/A | |
Xưởng | $5 | |
Phí quản lý | Phí quản lý | 0.4USD/m2 |
Phương thức thanh toán | 12 months | |
Giá điện | Giờ cao điểm | 0.1 USD |
Bình thường | 0.05 USD | |
Giờ thấp điểm | 0.03 USD | |
Phương thức thanh toán | Monthly | |
Nhà cung cấp | EVN | |
Giá nước sạch | Giá nước | 0.4 USD/m3 |
Phương thức thanh toán | Monthly | |
Nhà cung cấp nước | Charged by Gov. suppliers | |
Phí nước thải | Giá thành | 0.28 USD/m3 |
Phương thức thanh toán | Monthly | |
Chất lượng nước trước khi xử lý | ||
Chất lượng nước sau khi xử lý | B (theo QCVN 40:2011/BTNMT). | |
Phí khác | Insurance (yes) |