Thông tin chi tiết Khu công nghiệp Cơ khí ô tô – Thành phố Hồ Chí Minh
- Tên: Khu công nghiệp Cơ khí ô tô – Thành phố Hồ Chí Minh
- Chủ đầu tư: Công Ty Cổ Phần Hòa Phú
- Mã số: COKHIOTO-IP-HCM – Thời gian vận hành: 2014
- Địa chỉ: Xã Hòa Phú và xã Tân Thạnh Đông, huyện Củ Chi, thành phố Hồ Chí Minh
- Tổng diện tích: 99.34ha
- Diện tích xưởng: 1000m² Land: Minimum land plot:10,000 m2 Factory: Built up area:1,000m2
- Mật độ XD (%): 60 (%)
- Giá: Quote
Doanh nghiệp tiêu biểu:
- Tổng công ty Cơ khí Giao thông Vận tải Sài Gòn – TNHH MTV (SAMCO): 38.674 m2
- Công ty TNHH Daehan Motors: 77.322 m2.
- Công ty TNHH Vĩnh Phát Motors : 24.502 m2
Ghi chú:
Miễn thuế 02 năm ; Giảm 50% cho 04 năm tiếp theo (Nghị định 218/2013/NĐ-CP)
Hạng mục | Chi tiết | |
---|---|---|
OVERVIEW: | ||
Nhà đầu tư hạ tầng | Công Ty Cổ Phần Hòa Phú | |
Địa điểm | Xã Hòa Phú và xã Tân Thạnh Đông, huyện Củ Chi, thành phố Hồ Chí Minh | |
Diện tích | Tổng diện tích | 99.34 |
Diện tích đất xưởng | ||
Diện tích còn trống | ||
Tỷ lệ cây xanh | ||
Thời gian vận hành | 2014 | |
Nhà đầu tư hiện tại | ||
Ngành nghề chính | Định hướng phát triển các ngành công nghiệp trọng yếu, ưu tiên ngành cơ khí ô tô, cơ khí chế tạo, điện, điện tử, các ngành công nghiệp phụ trợ… | |
Tỷ lệ lấp đầy | 85 % | |
LOCATION & DISTANCE: | ||
Đường bộ | Cách thành phố Hồ Chí Minh khoảng 40 km | |
Hàng không | Cách sân bay Tân Sơn Nhất khoảng 30 km | |
Xe lửa | Yes | |
Cảng biển | Cảng Cát Lái: 45 km | |
INFRASTRUCTURE: | ||
Địa chất | Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2 | |
Giao thông nội khu | Đường chính | Width: 28m, Number of lane: 6 lanes |
Đường nhánh phụ | Width: 15m, Number of lane: 4 lanes | |
Nguồn điện | Điện áp | Power line: 110/22KV |
Công suất nguồn | 20MVA | |
Nước sạch | Công suất | |
Công suất cao nhất | 2500 m3/ngày | |
Hệ thống xử lý nước thải | Công suất | 2150 m3/ngày |
Internet và viễn thông | ADSL, Fireber & Telephone line | |
LEASING PRICE: | ||
Đất | Giá thuê đất | Quote |
Thời hạn thuê | 2064 | |
Loại/Hạng | Level A | |
Phương thức thanh toán | 12 months | |
Đặt cọc | 0.05 | |
Diện tích tối thiểu | 1 ha | |
Xưởng | 4 USD | |
Phí quản lý | Phí quản lý | 0.35 USD/m2 |
Phương thức thanh toán | 3 months/12 months | |
Giá điện | Giờ cao điểm | 0.1 USD |
Bình thường | 0.05 USD | |
Giờ thấp điểm | 0.03 USD | |
Phương thức thanh toán | Monthly | |
Nhà cung cấp | EVN | |
Giá nước sạch | Giá nước | 0.4 USD/m3 |
Phương thức thanh toán | Monthly | |
Nhà cung cấp nước | Charged by Gov. suppliers | |
Phí nước thải | Giá thành | 0.28 USD/m3 |
Phương thức thanh toán | Monthly | |
Chất lượng nước trước khi xử lý | Level B | |
Chất lượng nước sau khi xử lý | Level A | |
Phí khác | yes |