Khu công nghiệp Châu Đức – Bà Rịa Vũng Tàu
Thông tin chi tiết Khu Công Nghiệp Châu Đức – Bà Rịa Vũng Tàu
- Tên: Khu Công Nghiệp Châu Đức – Bà Rịa Vũng Tàu
- Chủ đầu tư: CÔNG TY CỔ PHẦN SONADEZI CHÂU ĐỨC
- Mã số: CHAUDUC-IP-VT – Thời gian vận hành: 2058
- Địa chỉ: xã Nghĩa Thành, Suối Nghệ, huyện Châu Đức, tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu, Việt Nam
- Tổng diện tích: 2287ha
- Diện tích xưởng: 1600m² Land: Minimum land plot:10,000 m2 Factory: Built up area:1,600m2
- Mật độ XD (%): 60 (%)
- Giá: Quote
Một số nhà đầu tư tiêu biểu trong KCN Châu Đức
1 CÔNG TY CỔ PHẦN BEPHARCO HEALTH CARE
2 CÔNG TY CỔ PHẦN BLUEVET
3 CÔNG TY CỔ PHẦN CẤP NƯỚC CHÂU ĐỨC
4 CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ NÔNG SẢN Á CHÂU
5 CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VHG
6 CÔNG TY CỔ PHẦN DC POLYMERS VIỆT NAM
7 CÔNG TY CỔ PHẦN DILIGO
8 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC THÚ Y THỦY SẢN SÀI GÒN
9 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC THỦY SẢN MÊ KÔNG
10 CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VHG
11 CÔNG TY CỔ PHẦN KHÍ CÔNG NGHIỆP DẦU KHÍ VIỆT HÀN
12 CÔNG TY CỔ PHẦN PHÂN BÓN HÀ LAN AGRO
13 CÔNG TY CỔ PHẦN SẢN XUẤT KINH DOANH THÉP VIỆT NHẬT
14 CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN BIO HẠ LONG
15 CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN CHÂU THÀNH
16 CÔNG TY CP NƯỚC GIẢI KHÁT WANA
17 CÔNG TY CP NGHIÊN CỨU VÀ PHÁT TRIỂN ALLIANCE AQUA
18 CÔNG TY TNHH AIR KING
19 CÔNG TY TNHH BELLUS
20 CÔNG TY TNHH CÁP ĐIỆN GL CABLES
21 CÔNG TY TNHH CONCORD INTERNATIONAL (VIỆT NAM)
22 CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ TRUYỀN THÔNG JHOSIN VIỆT NAM
23 CÔNG TY TNHH CÔNG NGHIỆP YONGFENG
24 CÔNG TY TNHH CỬA, CỬA NHÔM VÀ LƯỚI XẾP CHYUAN WAN
25 CÔNG TY TNHH CHUNGHEE M&C
26 CÔNG TY TNHH DAEYOUN VINA
27 CÔNG TY TNHH DALEE SA P&S
28 CÔNG TY TNHH DASAN HYGIENE VINA
29 CÔNG TY TNHH DỆT AOJIA VIỆT NAM
30 CÔNG TY TNHH DỆT XINGCHEN
31 CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ & KINH DOANH CHYUAN
SHENG
32 CÔNG TY TNHH FLANON VIỆT NAM
33 CÔNG TY TNHH FULLXIN(VIỆT NAM)
34 CÔNG TY TNHH GAPO VINA
35 CÔNG TY TNHH GFN VIỆT NAM
36 CÔNG TY TNHH GODITA
37 CÔNG TY TNHH GREENTECH HEADGEAR
38 CÔNG TY TNHH HAKI VINA
39 CÔNG TY TNHH HÀNG THỂ THAO CÔNG NGHỆ HUI FENG
40 CÔNG TY TNHH HHAPRO
41 CÔNG TY TNHH HONG IN VINA
42 CÔNG TY TNHH IMTECH
43 CÔNG TY TNHH KUK IL SPINNING VINA
44 CÔNG TY TNHH KHGEARS VIỆT NAM
45 CÔNG TY TNHH MAGIKAN VINA
46 CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THÉP KIM ĐẠT
47 CÔNG TY TNHH NĂNG LƯỢNG TÁI TẠO UNIVINAFOR CHÂU ĐỨC
48 CÔNG TY TNHH NEOMARU VINA
49 CÔNG TY TNHH NPC VINA
50 CÔNG TY TNHH NGÀNH GIÀY APEX (VIỆT NAM)
51 CÔNG TY TNHH NHÀ BẾP OMAN VIỆT NAM
52 CÔNG TY TNHH ỐNG THÉP SÀI GÒN
53 CÔNG TY TNHH POWDER METALLURGY JINDING VIỆT NAM
54 CÔNG TY TNHH SẢN PHẨM DỆT MAY MERRY (VIỆT NAM)
55 CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT & NGŨ KIM CHYUAN DING
56 CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT AJ SOLUTIONS
57 CÔNG TY TNHH SBSAMBO VINA
58 CÔNG TY TNHH SH SOLAR FARM VINA
59 CÔNG TY TNHH SUH LIM VINA
60 CÔNG TY TNHH SUNG JIN
61 CÔNG TY TNHH TAE HEUNG TECH
62 CÔNG TY TNHH TYAN KUEI VIỆT NAM
63 CÔNG TY TNHH UBI VIỆT NAM
64 CÔNG TY TNHH VINA CELLFOOD INTERNATIONAL
65 CÔNG TY TNHH VTECH CHÂU ĐỨC
66 CÔNG TY TNHH WORLD TOP
67 CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU CHÂU LONG
68 CÔNG TY TNHH YOUNGWIRE VT
69 CÔNG TY TNHH ZIRTEC
70 CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN COV VINA
Ghi chú:
miễn thuế 02 năm và giảm 50% số thuế phải nộp cho 04 năm tiếp theo.
Hạng mục | Chi tiết | |
---|---|---|
OVERVIEW: | ||
Nhà đầu tư hạ tầng | CÔNG TY CỔ PHẦN SONADEZI CHÂU ĐỨC | |
Địa điểm | xã Nghĩa Thành, Suối Nghệ, huyện Châu Đức, tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu, Việt Nam | |
Diện tích | Tổng diện tích | 2287 ha |
Diện tích đất xưởng | 1556 ha | |
Diện tích còn trống | 500 ha | |
Tỷ lệ cây xanh | ||
Thời gian vận hành | 2008 | |
Nhà đầu tư hiện tại | 36 Investors: SONADEZI CHÂU ĐỨC, Aurelial, PVCM, Makigan, Solar Farm, Dejuvina, Sungjin | |
Ngành nghề chính | Linh kiện điện tử, cáp, viễn thông, thiết bị điện, phụ kiện ô tô, công nghệ nano, đá quý, cơ khí…, Công nghệ cao | |
Tỷ lệ lấp đầy | 50% | |
LOCATION & DISTANCE: | ||
Đường bộ | Cách TPHCM: 75km; Vungtau city:44km Quốc lộ 56 | |
Hàng không | Longthanh Airport: 54km; Tan San Nhat Intenational Airport: 70km | |
Xe lửa | yes | |
Cảng biển | Thi Vai seaport: 16km; Caimep 19km | |
INFRASTRUCTURE: | ||
Địa chất | Đất cát, K = 0,9 | |
Giao thông nội khu | Đường chính | Width:54m, Number of lane: 4 lanes |
Đường nhánh phụ | Width: 29 m, Number of lane: 2 lanes | |
Nguồn điện | Điện áp | Power line: 110/220/500KV |
Công suất nguồn | 2x63MVA | |
Nước sạch | Công suất | 75.000m3/day |
Công suất cao nhất | ||
Hệ thống xử lý nước thải | Công suất | 45.000m3/day |
Internet và viễn thông | ADSL, Fireber & Telephone line | |
LEASING PRICE: | ||
Đất | Giá thuê đất | Quote |
Thời hạn thuê | 2058 | |
Loại/Hạng | Level A | |
Phương thức thanh toán | yearly/ single payment | |
Đặt cọc | 6 months | |
Diện tích tối thiểu | 1 | |
Xưởng | 3-5 USD | |
Phí quản lý | Phí quản lý | 0.5USD/m2 |
Phương thức thanh toán | 12 months | |
Giá điện | Giờ cao điểm | 0.1 USD |
Bình thường | 0.05 USD | |
Giờ thấp điểm | 0.03 USD | |
Phương thức thanh toán | Monthly | |
Nhà cung cấp | EVN | |
Giá nước sạch | Giá nước | 0.4 USD/m3 |
Phương thức thanh toán | Monthly | |
Nhà cung cấp nước | Charged by Gov. suppliers | |
Phí nước thải | Giá thành | 0.28 USD/m3 |
Phương thức thanh toán | Monthly | |
Chất lượng nước trước khi xử lý | Level B | |
Chất lượng nước sau khi xử lý | Level A (QCVN 40:2011/BTNMT) | |
Phí khác | Insurance |