Thông tin chi tiết Khu công nghiệp Cái Lân – Quảng Ninh
- Tên: Khu công nghiệp Cái Lân – Quảng Ninh
- Chủ đầu tư: Công ty Cổ phần Xi măng và Xây dựng Quảng Ninh
- Mã số: CAILAN-IP-QN – Thời gian vận hành: 1997
- Địa chỉ: phường Bãi Cháy, thành phố Hạ Long, tỉnh Quảng Ninh
- Tổng diện tích: 245ha
- Diện tích xưởng: 1000m² diện tích đất nhỏ nhất 1ha, diện tích xưởng nhỏ nhất 1000 m2
- Mật độ XD (%): 60 (%)
- Giá: Quote
Các doanh nghiệp tiêu biểu hiện tại đang đầu tư tại Khu công nghiệp:
STT | Tên công ty | Địa chỉ | SDT |
1 | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHIỆP YOUNGSUN WOLFRAM VIỆT NAM | Khu công nghiệp Cái Lân, Phường Bãi Cháy, Thành phố Hạ Long, Quảng Ninh | 351268 |
7 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VỆ SINH HUYNH ĐỆ VIỆT NAM | Lô số 33, Khu công nghiệp Cái Lân, Phường Bãi Cháy, Thành phố Hạ Long, Quảng Ninh | 333.649.859 |
2 | CÔNG TY CỔ PHẦN VINH CƠ EVERGREEN VIỆT NAM | Khu công nghiệp Cái Lân, Phường Bãi Cháy, Thành phố Hạ Long, Quảng Ninh | 935993158 |
3 | CÔNG TY TNHH XAY LÚA MÌ VFM-WILMAR | Lô 21, Khu CN Cái Lân mở rộng, Phường Bãi Cháy, Thành phố Hạ Long, Quảng Ninh | |
4 | CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT BỘT MỲ VIMAFLOUR | Khu công nghiệp Cái Lân, Phường Bãi Cháy, Thành Phố Hạ Long, Quảng Ninh | (84 33) 384 5263 |
5 | CÔNG TY TNHH BAO BÌ ÁNH DƯƠNG VIỆT NAM | Lô 31, và lô 55, Khu công nghiệp Cái Lân, Phường Bãi Cháy, Thành phố Hạ Long, Quảng Ninh, | 1672631508 |
6 | CÔNG TY TNHH CHẾ PHẨM NHỰA MINH TƯỜNG VIỆT NAM | Khu công nghiệp Cái Lân, Phường Bãi Cháy, Thành phố Hạ Long, Quảng Ninh | 3515585 |
8 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ ĐƯỜNG ỐNG ĐỒNG BỘ HOA NGUYÊN VIỆT NAM | Khu công nghiệp Cái Lân, Phường Bãi Cháy, Thành phố Hạ Long, Quảng Ninh | 3.811.289 |
9 | CÔNG TY TNHH SỢI HOÁ HỌC THẾ KỶ MỚI VIỆT NAM | Khu công nghiệp Cái Lân, Thành phố Hạ Long, Quảng Ninh | 333648189 |
10 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN VINA NEW TARPS | Lô đất số 8+24, Khu công nghiệp Cái Lân, Phường Bãi Cháy, Thành phố Hạ Long, Tỉnh Quảng Ninh | 3640108-033640108 |
11 | CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT NGUYÊN LIỆU GIẤY VIỆT NHẬT CÁI LÂN | Khu công nghiệp Cái Lân, Phường Bãi Cháy, Thành phố Hạ Long, Quảng Ninh | |
12 | CÔNG TY TNHH LIMITLESS WORLD | Khu 5 đường Hậu Cần, Phường Bãi Cháy, Thành phố Hạ Long, Quảng Ninh, | 33.511777-43.936789 |
13 | CÔNG TY TNHH DẦU THỰC VẬT CÁI LÂN | Khu công nghiệp Cái Lân, Phường Bãi Cháy, Thành phố Hạ Long, Quảng Ninh, | 845970 |
Hạng mục | Chi tiết | |
---|---|---|
OVERVIEW: | ||
Nhà đầu tư hạ tầng | Công ty Cổ phần Xi măng và Xây dựng Quảng Ninh | |
Địa điểm | phường Bãi Cháy, thành phố Hạ Long, tỉnh Quảng Ninh | |
Diện tích | Tổng diện tích | 245 ha |
Diện tích đất xưởng | ||
Diện tích còn trống | ||
Tỷ lệ cây xanh | ||
Thời gian vận hành | 1997 | |
Nhà đầu tư hiện tại | ||
Ngành nghề chính | Sản xuất, gia công phụ tùng, chi tiết; sửa chữa; cơ khí lắp ráp; sản xuất đồ gỗ; sản xuất container; công nghiệp đóng tầu; dịch vụ cảng; dệt, may, bao bì; sản xuất đồ chơi trẻ em, đồ dùng học tập; sản xuất đồ điện, lắp ráp điện tử; công nghiệp chế biến | |
Tỷ lệ lấp đầy | 100% | |
LOCATION & DISTANCE: | ||
Đường bộ | Trung tâm thành phố Hà Nội: 140 km | |
Hàng không | Cách sân bay Nội Bài: 150km, sân bay Cát Bi: 60km | |
Xe lửa | Liền kề ga Cái Lân | |
Cảng biển | Tiếp giáp cảng Cái Lân, cách cảng Hải Phòng: 70km | |
INFRASTRUCTURE: | ||
Địa chất | ||
Giao thông nội khu | Đường chính | |
Đường nhánh phụ | ||
Nguồn điện | Điện áp | Power line: 110/22KV |
Công suất nguồn | 32 MVA | |
Nước sạch | Công suất | |
Công suất cao nhất | 18000m3/ngày | |
Hệ thống xử lý nước thải | Công suất | 2000m3/ngày |
Internet và viễn thông | ADSL, Fireber & Telephone line | |
LEASING PRICE: | ||
Đất | Giá thuê đất | Quote |
Thời hạn thuê | ||
Loại/Hạng | ||
Phương thức thanh toán | ||
Đặt cọc | ||
Diện tích tối thiểu | ||
Xưởng | Giá thuê xưởng | Quote |
Thời hạn thuê | ||
Loại/Hạng | ||
Phương thức thanh toán | ||
Scale of factory | ||
Đặt cọc | ||
Diện tích tối thiểu | ||
Phí quản lý | Phí quản lý | 0.35 USD/m2 |
Phương thức thanh toán | hàng năm | |
Giá điện | Giờ cao điểm | 0.1 USD |
Bình thường | 0.05 USD | |
Giờ thấp điểm | 0.03 USD | |
Phương thức thanh toán | Monthly | |
Nhà cung cấp | EVN | |
Giá nước sạch | Giá nước | 0.4 USD/m3 |
Phương thức thanh toán | Monthly | |
Nhà cung cấp nước | Charged by Gov. suppliers | |
Phí nước thải | Giá thành | 0.28 USD/m3 |
Phương thức thanh toán | Monthly | |
Chất lượng nước trước khi xử lý | Level B | |
Chất lượng nước sau khi xử lý | Level A | |
Phí khác | Bảo hiểm: có |