Talk to consultant
swipe up
swipe up

Bờ Trái Sông Đà – IP

  • Tên: Khu Công nghiệp Bờ Trái Sông Đà – Hòa Bình
  • Tổng diện tích: 68.37ha
  • Địa chỉ: phường Hữu Nghị, thành phố Hòa Bình – Hòa Bình
  • Chủ đầu tư: BOTRAI-HB
  • Thời hạn vận hành: 01/2014 – Thời điểm thành lập: —
  • Giá: Quote
  • Mật độ XD (%): 60 (%)
  • Tỷ lệ lấp đầy: Tỷ lệ lấp đầy: 80%

Các doanh nghiệp đang hoạt động nổi bật:

  • Công ty TNHH Sankoh VN: quy mô 1,46ha thu hút 1045 lao động 
  • Công ty TNHH nghiên cứu kỹ thuật R: quy mô 3,5ha thu hút 696 lao động 
  • Công ty TNHH GGS VN:quy mô 2,2ha thu hút 1100 lao động 
  • Công ty CP dệt kim Hòa Bình: quy mô 2,4ha 
  • Công ty Diostesh Vina: quy mô 1,54 ha dự kiến thu hút 1000 lao động 
  • Công ty Meiko: quy mô 10,7 ha dự kiến thu hút 7.000 lao động
  • Công ty Long Bình: quy mô 1.0 ha
  • Công ty Bandai: quy mô 2,89 ha
Hạng mục Chi tiết
OVERVIEW: 
Nhà đầu tư hạ tầng Công Ty TNHH Dạ Hợp
Địa điểm phường Hữu Nghị, thành phố Hòa Bình, tỉnh Hòa Bình
Diện tích Tổng diện tích 77
Diện tích đất xưởng 50.77
Diện tích còn trống 30
Tỷ lệ cây xanh 15
Thời gian vận hành 2014
Nhà đầu tư hiện tại 24 Investors: FDIS: Sankoh VN, Diostesh Vina, Meiko; Youngin Vina,..
Ngành nghề chính Điện tử; Cơ khí;May mặc: Dành cho các ngành công nghiệp sử dụng công nghệ cao, ít ô nhiễm môi trường, ưu tiên những ngành có vốn đầu tư lớn.
Tỷ lệ lấp đầy 80%
LOCATION & DISTANCE: 
Đường bộ To Hanoi City: 50km,
Hàng không To Noi Bai International airport: 80km;
Xe lửa Yes (5km)
Cảng biển Hai Phong port: 150km
INFRASTRUCTURE: 
Địa chất Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2
Giao thông nội khu Đường chính Width: 25, Number of lane: 4 lanes
Đường nhánh phụ Width: 17,5, Number of lane: 2 lanes
Nguồn điện Điện áp Power line: 22/110KV
Công suất nguồn
Nước sạch Công suất 20.000 m3/days
Công suất cao nhất 30.000m3/days
Hệ thống xử lý nước thải Công suất 5.000m3/days
Internet và viễn thông ADSL, Fireber & Telephone line
LEASING PRICE: 
Đất Giá thuê đất Quote
Thời hạn thuê 50 years
Loại/Hạng Level A
Phương thức thanh toán 12 months
Đặt cọc 10%
Diện tích tối thiểu 1ha
Xưởng $3
Phí quản lý Phí quản lý 0.33 USD/m2
Phương thức thanh toán yearly
Giá điện Giờ cao điểm 0.1 USD
Bình thường 0.05 USD
Giờ thấp điểm 0.03 USD
Phương thức thanh toán Monthly
Nhà cung cấp EVN
Giá nước sạch Giá nước 0.35 USD/m3
Phương thức thanh toán Monthly
Nhà cung cấp nước Charged by Gov. suppliers
Phí nước thải Giá thành 0.3 USD/m3
Phương thức thanh toán Monthly
Chất lượng nước trước khi xử lý Level B
Chất lượng nước sau khi xử lý Level A (QCVN 40:2011/BTNMT)
Phí khác Yes
anphu