Thông tin chi tiết Khu công nghiệp Bình Xuyên – Vĩnh Phúc
- Tên: Khu công nghiệp Bình Xuyên – Vĩnh Phúc
- Chủ đầu tư: Công ty TNHH Đầu tư Xây dựng An Thịnh Vĩnh Phúc
- Mã số: BINHXUYEN-IP-VP – Thời gian vận hành: 2004
- Địa chỉ: Thị trấn Hương Canh, huyện Bình Xuyên, tỉnh Vĩnh Phúc
- Tổng diện tích: 290ha
- Diện tích xưởng: 1000m² Land: Minimum land plot:10 ,000 m2 Factory: Built up area:1,000m2
- Mật độ XD (%): 60 (%)
- Giá: Quote
Ghi chú:
Miễn thuế 02 năm ; Giảm 50% cho 04 năm tiếp theo (Nghị định 218/2013/NĐ-CP)
Hạng mục | Chi tiết | |
---|---|---|
OVERVIEW: | ||
Nhà đầu tư hạ tầng | Công ty TNHH Đầu tư Xây dựng An Thịnh Vĩnh Phúc | |
Địa điểm | Khu công nghiệp Bình Xuyên, Thị trấn Hương Canh, Huyện Bình Xuyên, tỉnh Vĩnh Phúc | |
Diện tích | Tổng diện tích | 290 |
Diện tích đất xưởng | 211.64 | |
Diện tích còn trống | ||
Tỷ lệ cây xanh | ||
Thời gian vận hành | 2004 | |
Nhà đầu tư hiện tại | ||
Ngành nghề chính | Sản xuất phụ tùng ô tô, xe máy, cơ khí chế tạo, thiết bị điện, hoá chất, sản xuất các loại vật liệu xây dựng mới… | |
Tỷ lệ lấp đầy | 80% | |
LOCATION & DISTANCE: | ||
Đường bộ | Trung tâm thành phố Hà Nội: 45km | |
Hàng không | Sân bay Quốc tế Nội Bài: 18km | |
Xe lửa | Ga đường sắt: 2km | |
Cảng biển | Cảng Cái Lân (Quảng Ninh): 160km | |
INFRASTRUCTURE: | ||
Địa chất | Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2 | |
Giao thông nội khu | Đường chính | Width: 31m, Number of lane: 4 lanes |
Đường nhánh phụ | Width: 15m, Number of lane: 2 lanes | |
Nguồn điện | Điện áp | Power line: 110/35/22KV |
Công suất nguồn | 126MVA | |
Nước sạch | Công suất | |
Công suất cao nhất | 20000m3/day | |
Hệ thống xử lý nước thải | Công suất | 8000m3/day |
Internet và viễn thông | ADSL, Fireber & Telephone line | |
LEASING PRICE: | ||
Đất | Giá thuê đất | Quote |
Thời hạn thuê | 2054 | |
Loại/Hạng | Level A | |
Phương thức thanh toán | 12 months | |
Đặt cọc | 5% | |
Diện tích tối thiểu | 1 ha | |
Xưởng | 4 USD | |
Phí quản lý | Phí quản lý | 0.35 USD/m2 |
Phương thức thanh toán | 3 months/12 months | |
Giá điện | Giờ cao điểm | 0.1 USD |
Bình thường | 0.05 USD | |
Giờ thấp điểm | 0.03 USD | |
Phương thức thanh toán | Monthly | |
Nhà cung cấp | EVN | |
Giá nước sạch | Giá nước | 0.4 USD/m3 |
Phương thức thanh toán | Monthly | |
Nhà cung cấp nước | Charged by Gov. suppliers | |
Phí nước thải | Giá thành | 0.28 USD/m3 |
Phương thức thanh toán | Monthly | |
Chất lượng nước trước khi xử lý | Level B | |
Chất lượng nước sau khi xử lý | Level A | |
Phí khác | yes |