Thông tin chi tiết Khu công nghiệp Bình Vàng – Hà Giang
- Tên: Khu công nghiệp Bình Vàng – Hà Giang
- Chủ đầu tư: Công ty CP Đầu tư khoáng sản An Thông – Tập đoàn Hòa Phát
- Mã số: BINHVANG-IP-HG – Thời gian vận hành: 2014
- Địa chỉ: Xã Đạo Đức, huyện Vị Xuyên, tỉnh Hà Giang
- Tổng diện tích: 255ha
- Diện tích xưởng: 1000m² Land: Minimum land plot:10 ,000 m2 Factory: Built up area:1,000m2
- Mật độ XD (%): 60 (%)
- Giá: Quote
Ghi chú:
Miễn thuế 02 năm ; Giảm 50% cho 04 năm tiếp theo (Nghị định 218/2013/NĐ-CP) và Nghị định số 91/2014/NĐ-CP SỬA ĐỔI, BỔ SUNG MỘT SỐ ĐIỀU TẠI CÁC NGHỊ ĐỊNH QUY ĐỊNH VỀ THUẾ
Hạng mục | Chi tiết | |
---|---|---|
OVERVIEW: | ||
Nhà đầu tư hạ tầng | Công ty CP Đầu tư khoáng sản An Thông – Tập đoàn Hòa Phát | |
Địa điểm | Xã Đạo Đức, huyện Vị Xuyên, tỉnh Hà Giang | |
Diện tích | Tổng diện tích | 255 |
Diện tích đất xưởng | ||
Diện tích còn trống | mật độ cây xanh lớn hơn 10% | |
Tỷ lệ cây xanh | ||
Thời gian vận hành | 2014 | |
Nhà đầu tư hiện tại | ||
Ngành nghề chính | May mặc, sản xuất hàng tiêu dùng, chế biến thực phẩm, bao bì, nhựa PVC, phụ tùng và lắp máy, vật liệu xây dựng, hàng thủ công mỹ nghệ, sản xuất và lắp ráp điện tử | |
Tỷ lệ lấp đầy | 60% | |
LOCATION & DISTANCE: | ||
Đường bộ | Cách trung tâm Hà Nội 180km | |
Hàng không | To Noi Bai International airport: 150km | |
Xe lửa | YES | |
Cảng biển | ||
INFRASTRUCTURE: | ||
Địa chất | Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2 | |
Giao thông nội khu | Đường chính | Width: 39&35.5&33m, Number of lane: 4 lanes |
Đường nhánh phụ | Width: 17.5&15.5 m, Number of lane: 2lanes | |
Nguồn điện | Điện áp | 110/22KV |
Công suất nguồn | 40MVA | |
Nước sạch | Công suất | |
Công suất cao nhất | 10000m3/ngày đêm | |
Hệ thống xử lý nước thải | Công suất | 6000m3/ngày đêm |
Internet và viễn thông | ADSL, Fireber & Telephone line | |
LEASING PRICE: | ||
Đất | Giá thuê đất | Quote |
Thời hạn thuê | 2064 | |
Loại/Hạng | Level A | |
Phương thức thanh toán | 12 months | |
Đặt cọc | 10% | |
Diện tích tối thiểu | 1ha | |
Xưởng | $3 | |
Phí quản lý | Phí quản lý | 0.4 USD/m2 |
Phương thức thanh toán | yearly | |
Giá điện | Giờ cao điểm | 0.1 USD |
Bình thường | 0.05 USD | |
Giờ thấp điểm | 0.03 USD | |
Phương thức thanh toán | Monthly | |
Nhà cung cấp | EVN | |
Giá nước sạch | Giá nước | 0.4 USD/m3 |
Phương thức thanh toán | Monthly | |
Nhà cung cấp nước | Charged by Gov. suppliers | |
Phí nước thải | Giá thành | 0.28 USD/m3 |
Phương thức thanh toán | Monthly | |
Chất lượng nước trước khi xử lý | Level B | |
Chất lượng nước sau khi xử lý | Level A (QCVN 40:2011/BTNMT) | |
Phí khác | Yes |