Thông tin chi tiết Khu công nghiệp Bình Minh – Vĩnh Long
- Tên: Khu công nghiệp Bình Minh – Vĩnh Long
- Chủ đầu tư: Công ty CP Địa ốc Hoàng Quân Mêkông
- Mã số: BINHMINH-IP-VL – Thời gian vận hành: 2006
- Địa chỉ: Xã Đông Bình, huyện Bình Minh, tỉnh Vĩnh Long
- Tổng diện tích: 162ha
- Diện tích xưởng: 1000m² Land: Minimum land plot:10,000 m2 Factory: Built up area:1,000m2
- Mật độ XD (%): 60 (%)
- Giá: Quote
Danh sách công ty hoạt động tiêu biểu:
TT | Tên doanh nghiệp | Ngành nghề đầu tư, kinh doanh | Tình trạng hoạt động của dự án |
1 | Công ty TNHH Lưới Thép Hàn Song Hợp Lực chi nhánh Vĩnh Long | Sản xuất lưới thép hàn;đinh kẽm các loại | Đang hoạt động |
2 | Công ty CP Kỹ thuật và Ô tô Trường Long chi nhánh Vĩnh Long | Sản xuất xe ôtô chuyên dùng, nhà máy sản xuất thùng và lắp đặt thùng. | Đang hoạt động |
3 | Công ty Cổ phần chiếu xạ An Phú – Chi nhánh 01 | Chiếu xạ thực phẩm, các mặt hàng nông sản, trái cây, thuốc đông nam dược, dụng cụ y tế… | Đang hoạt động |
4 | Công ty TNHH Thế Giới Thiết Bị | Chế tạo thiết bị và cung cấp vật tư phụ tùng cho các nhà máy | Tạm ngưng hoạt động |
5 | Công ty TNHH In Mekong | Sản xuất bao bì giấy, nhựa | Đang hoạt động |
6 | Công ty CP Cáp – Nhựa Vĩnh Khánh | Kho chứa và kinh doanh vỏ xe | Đang hoạt động |
7 | Công ty TNHH Khải Phúc | Kho chứa và kinh doanh vỏ xe | Đang hoạt động |
8 | Công ty TNHH MTV Cơ Khí Công Nghiệp Sài Gòn Mê Kông | Sản xuất máy cán tôn, cán thép, cách nhiệt | Đang hoạt động |
9 | Công ty CP TV-TM-DV Địa Ốc Hòang Quân Mêkông | Xây dựng nhà kho cho thuê | Đang hoạt động |
10 | Công ty CP Greenfeed Việt Nam – Chi nhánh Vĩnh Long | Sản xuất, tinh chế thức ăn cho gia súc, gia cầm và thủy sản | Đang hoạt động |
11 | Công ty TNHH New Hope Vĩnh Long | Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thủy sản | Đang hoạt động |
12 | Công ty TNHH Cj Vina Agri – Chi nhánh Mekong | Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thủy sản | Đang hoạt động |
13 | Công ty TNHH Tôn Lạnh Việt Ý | Sản xuất thép hình, ống thép, tôn các loại (không luyện thép từ quặng, cán thép từ phôi,… chỉ mua sắt thép về thực hiện sản xuất và gia công). | Chưa hoạt động |
14 | Công ty TNHH TM&SX Ngọc Yến | Sang chai, đóng gói thuốc bảo vệ thực vật; Phối trộn và đóng gói phân bón các loại | Đang hoạt động |
15 | Công ty TNHH MTV Mekong Bros | Sản xuất các loại khay, hộp, ly PP, HIPS, PP, PSP, PET, PS. | Đang hoạt động |
16 | Công ty CP Hóa Chất Miền Nam | Kho hóa chất | Đang hoạt động |
17 | Công ty TNHH Tỷ Bách | Sản xuất giày | Đang hoạt động |
18 | Công ty TNHH MTV Thực Phẩm Nhất Phẩm Việt Nam | Chế biến nông sản | Đang hoạt động |
19 | Công ty TNHH Giầy Ching Luh Việt Nam – Chi nhánh Vĩnh Long | Sản xuất, gia công giày, dép các loại | Chưa hoạt động |
20 | Công ty TNHH Kiến Vương – Chi nhánh tại Miền Tây | Kho chứa nguyên liệu | Chưa hoạt động |
21 | Công ty TNHH Vĩnh Tỷ | Sản xuất các loại đế giày | Đang hoạt động |
22 | Công ty CP Chăn nuôi C.P Việt Nam | Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm | Chưa hoạt động |
23 | Công ty TNHH Furukawa Automotive Systems Vĩnh Long Việt Nam | Sản xuất bộ dây điện dùng cho xe ô tô | Đang hoạt động |
24 | Chi nhánh Vĩnh Long – Công ty CP Tập đoàn Tonmat | Sản xuất các sản phẩm panel cách nhiệt, cách âm | Chưa hoạt động |
25 | Công ty TNHH Nông Trại Nano | Sản xuất vật liệu xây dựng siêu nhẹ (biosilica) | Đang hoạt động |
26 | Công ty TNHH Quản lý và Đầu tư Logitem Việt Nam | Cho thuê kho | Đang hoạt động |
27 | Công ty TNHH Logitem Việt Nam | Dịch vụ kho bãi, lưu giữ hàng hóa và bốc xếp hàng hóa và thuê công trình xây dựng (kho bãi) để cho thuê lại. | Đang hoạt động |
Ghi chú:
Miễn thuế 02 năm ; Giảm 50% cho 04 năm tiếp theo (Nghị định 218/2013/NĐ-CP)
Hạng mục | Chi tiết | |
---|---|---|
OVERVIEW: | ||
Nhà đầu tư hạ tầng | Công ty CP Địa ốc Hoàng Quân Mêkông | |
Địa điểm | Xã Đông Bình, huyện Bình Minh, tỉnh Vĩnh Long | |
Diện tích | Tổng diện tích | 162 ha |
Diện tích đất xưởng | ||
Diện tích còn trống | ||
Tỷ lệ cây xanh | ||
Thời gian vận hành | 50 years | |
Nhà đầu tư hiện tại | ||
Ngành nghề chính | Sản xuất thức ăn gia súc, chăn nuôi, thuốc thú y; sản xuất phân bón, thuốc trừ sâu, máy móc thiết bị phục vụ trồng trọt, cơ khí nông nghiệp; sản xuất hàng tiêu dùng, in ấn, may mặc, điện tử gia đình, giày da; các ngành ô tô, vận tải sửa chữa đường bộ và sô | |
Tỷ lệ lấp đầy | ||
LOCATION & DISTANCE: | ||
Đường bộ | Cách thành phố Vĩnh Long 30 km, thành phố Cần Thơ 5 km, thành phố Hồ Chí Minh 160 km | |
Hàng không | Cách sân Bay Cần Thơ 15 km | |
Xe lửa | Yes | |
Cảng biển | Cảng Vĩnh Long: 30 km, cảng Cần Thơ: 16 km | |
INFRASTRUCTURE: | ||
Địa chất | Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2 | |
Giao thông nội khu | Đường chính | Number of lane: 4 lanes |
Đường nhánh phụ | Number of lane: 2 lanes | |
Nguồn điện | Điện áp | Power line: 110/22KV |
Công suất nguồn | 130 MVA | |
Nước sạch | Công suất | 20000 m3/day |
Công suất cao nhất | ||
Hệ thống xử lý nước thải | Công suất | 6000 m3/day |
Internet và viễn thông | ADSL, Fireber & Telephone line | |
LEASING PRICE: | ||
Đất | Giá thuê đất | Quote |
Thời hạn thuê | 2056 | |
Loại/Hạng | Level A | |
Phương thức thanh toán | 12 months | |
Đặt cọc | 10% | |
Diện tích tối thiểu | 1ha | |
Xưởng | $3 | |
Phí quản lý | Phí quản lý | 0.4 USD/m2 |
Phương thức thanh toán | yearly | |
Giá điện | Giờ cao điểm | 0.1 USD |
Bình thường | 0.05 USD | |
Giờ thấp điểm | 0.03 USD | |
Phương thức thanh toán | Monthly | |
Nhà cung cấp | EVN | |
Giá nước sạch | Giá nước | 0.4 USD/m3 |
Phương thức thanh toán | Monthly | |
Nhà cung cấp nước | Charged by Gov. suppliers | |
Phí nước thải | Giá thành | 0.28 USD/m3 |
Phương thức thanh toán | Monthly | |
Chất lượng nước trước khi xử lý | Level B | |
Chất lượng nước sau khi xử lý | Level A (QCVN 40:2011/BTNMT) | |
Phí khác | Yes |