Talk to consultant
swipe up
swipe up

Thông tin chi tiết Khu công nghiệp Bỉm Sơn B – Thanh Hóa

  • Tên: Khu công nghiệp Bỉm Sơn B – Thanh Hóa
  • Chủ đầu tư: Công ty CP Đầu tư và Xây dựng HUD4
  • Mã số: BIMSONB-IP-TH – Thời gian vận hành: 2010
  • Địa chỉ: Km 289 Quốc lộ 1A, thị xã Bỉm Sơn- tỉnh Thanh Hóa, Việt Nam.
  • Tổng diện tích: 222ha
  • Diện tích xưởng: 1000m² Land: Minimum land plot:10 ,000 m2 Factory: Built up area:1,000m2
  • Mật độ XD (%): 60 (%)
  • Giá: Quote

Ghi chú:

Miễn tiền thuê đất thô trong 03 năm đầu tiên thực hiện dự án đầu tư.

Hạng mục Chi tiết
OVERVIEW:
Nhà đầu tư hạ tầng Công ty cổ phần đầu tư phát triển VID Thanh Hóa
Địa điểm Km 289 Quốc lộ 1A, thị xã Bỉm Sơn- tỉnh Thanh Hóa, Việt Nam.
Diện tích Tổng diện tích 222 ha
Diện tích đất xưởng
Diện tích còn trống 100 ha
Tỷ lệ cây xanh 11,78%
Thời gian vận hành 50 years
Nhà đầu tư hiện tại Công ty Đại Lâm
Ngành nghề chính Chế biến Nông lâm sản, Sản xuất đồ gia dụng, Thủ công mỹ nghệ, Lắp máy, sửa chữa, công nghệ cao, May mặc bảo bì, sản xuất hóa dầu
Tỷ lệ lấp đầy 30%
LOCATION & DISTANCE:
Đường bộ Cách Thủ đô Hà Nội: 110km Quốc lộ 1A
Hàng không To Noi Bai International airport: 140km; Sao Vang Airport:70km
Xe lửa yes
Cảng biển Hai Phong port: 100km; Nghi Sơn 95km
INFRASTRUCTURE:
Địa chất Đất cát, K = 0,9
Giao thông nội khu Đường chính Width: 32,5mm, Number of lane: 4 lanes
Đường nhánh phụ Width: 26,5m m, Number of lane: 2 lanes
Nguồn điện Điện áp Power line: 35/110KV
Công suất nguồn 2x25MVA
Nước sạch Công suất 8.000m3/day
Công suất cao nhất
Hệ thống xử lý nước thải Công suất 7.400m3/day
Internet và viễn thông ADSL, Fireber & Telephone line
LEASING PRICE:
Đất Giá thuê đất Quote
Thời hạn thuê 40 years
Loại/Hạng Level A
Phương thức thanh toán yearly/ single payment
Đặt cọc 5%
Diện tích tối thiểu 1ha
Xưởng $2
Phí quản lý Phí quản lý 0.21USD/m2
Phương thức thanh toán 12 months
Giá điện Giờ cao điểm 0.1 USD
Bình thường 0.05 USD
Giờ thấp điểm 0.03 USD
Phương thức thanh toán Monthly
Nhà cung cấp EVN
Giá nước sạch Giá nước 0.4 USD/m3
Phương thức thanh toán Monthly
Nhà cung cấp nước Charged by Gov. suppliers
Phí nước thải Giá thành 0.28 USD/m3
Phương thức thanh toán Monthly
Chất lượng nước trước khi xử lý Level B
Chất lượng nước sau khi xử lý Level A (QCVN 40:2011/BTNMT)
Phí khác yes
anphu