Thông tin chi tiết Khu công nghiệp Bỉm Sơn A – Thanh Hóa
- Tên: Khu công nghiệp Bỉm Sơn A – Thanh Hóa
- Chủ đầu tư: CÔNG TY CỔ PHẦN KIẾN TRÚC PHỤC HƯNG
- Mã số: BIMSONA-IP-TH – Thời gian vận hành: 2063
- Địa chỉ: Thị xã Bỉm Sơn, tỉnh Thanh Hóa
- Tổng diện tích: 308ha
- Diện tích xưởng: 1000m² Land: Minimum land plot:10 ,000 m2 Factory: Built up area:1,000m2
- Mật độ XD (%): 60 (%)
- Giá: Quote
Ghi chú:
Văn phòng Hải quan Thanh Hoá sẽ được đặt tại trung tâm của KCN. Tất cả các thủ tục niêm phong và khai báo hải quan được thực hiện kịp thời tại các doanh nghiệp trong KCN.
Hạng mục | Chi tiết | |
---|---|---|
OVERVIEW: | ||
Nhà đầu tư hạ tầng | Công ty cổ phần đầu tư phát triển VID Thanh Hóa, TNI | |
Địa điểm | Thị xã Bỉm Sơn, tỉnh Thanh Hóa | |
Diện tích | Tổng diện tích | 308 |
Diện tích đất xưởng | ||
Diện tích còn trống | 30 | |
Tỷ lệ cây xanh | 7,24% | |
Thời gian vận hành | 2063 | |
Nhà đầu tư hiện tại | 23 investors: VEAM auto; Xi Măng Bỉm Sơn, KHVina (Korean) | |
Ngành nghề chính | Chế biến Nông lâm sản, Sản xuất đồ gia dụng, Thủ công mỹ nghệ, Lắp máy, sửa chữa, công nghệ cao, May mặc bảo bì, sản xuất hóa dầu | |
Tỷ lệ lấp đầy | 70% | |
LOCATION & DISTANCE: | ||
Đường bộ | Cách Thủ đô Hà Nội: 120km Quốc lộ 1A | |
Hàng không | To Noi Bai International airport: 150km; Sao Vang Airport: 50km | |
Xe lửa | yes | |
Cảng biển | Hai Phong port: 122km; Nghi Sơn 75km | |
INFRASTRUCTURE: | ||
Địa chất | Đất cát, K = 0,9 | |
Giao thông nội khu | Đường chính | Width: 2×10.5mm, Number of lane: 2 lanes |
Đường nhánh phụ | Width: 2×7,5m m, Number of lane: 2 lanes | |
Nguồn điện | Điện áp | Power line: 35/110KV |
Công suất nguồn | 2x25MW | |
Nước sạch | Công suất | 8.400m3/day |
Công suất cao nhất | ||
Hệ thống xử lý nước thải | Công suất | 8.400m3/day |
Internet và viễn thông | ADSL, Fireber & Telephone line | |
LEASING PRICE: | ||
Đất | Giá thuê đất | Quote |
Thời hạn thuê | 2063 | |
Loại/Hạng | Level A | |
Phương thức thanh toán | yearly/ single payment | |
Đặt cọc | 5% | |
Diện tích tối thiểu | 1ha | |
Xưởng | $2 | |
Phí quản lý | Phí quản lý | 0.5USD/m2 |
Phương thức thanh toán | 12 months | |
Giá điện | Giờ cao điểm | 0.1 USD |
Bình thường | 0.05 USD | |
Giờ thấp điểm | 0.03 USD | |
Phương thức thanh toán | Monthly | |
Nhà cung cấp | EVN | |
Giá nước sạch | Giá nước | 0.4 USD/m3 |
Phương thức thanh toán | Monthly | |
Nhà cung cấp nước | Charged by Gov. suppliers | |
Phí nước thải | Giá thành | 0.28 USD/m3 |
Phương thức thanh toán | Monthly | |
Chất lượng nước trước khi xử lý | Level B | |
Chất lượng nước sau khi xử lý | Level A (QCVN 40:2011/BTNMT) | |
Phí khác | yes |