Thông tin chi tiết Khu công nghiệp Bến Rừng – Hải Phòng
- Tên: Khu công nghiệp Bến Rừng – Hải Phòng
- Chủ đầu tư:
- Mã số: BENRUNG-IP-HP – Thời gian vận hành: 2024
- Địa chỉ: Huyện Thủy Nguyên, Hải Phòng
- Tổng diện tích: 1964ha
- Diện tích xưởng: 3000m² Diện tích đất nhỏ nhất 1ha diện tích xưởng tiêu chuẩn nhỏ nhất 1000m2
- Mật độ XD (%): 60 (%)
- Giá: Quote
Ghi chú:
Miễn thuế 02 năm ; Giảm 50% cho 04 năm tiếp theo (Nghị định 218/2013/NĐ-CP)
Hạng mục | Chi tiết | |
---|---|---|
OVERVIEW: | ||
Nhà đầu tư hạ tầng | ||
Địa điểm | Huyện Thủy Nguyên, Hải Phòng | |
Diện tích | Tổng diện tích | 1964 |
Diện tích đất xưởng | 1000 | |
Diện tích còn trống | ||
Tỷ lệ cây xanh | ||
Thời gian vận hành | 2025 | |
Nhà đầu tư hiện tại | ||
Ngành nghề chính | Cơ khí, luyện kim, hóa chất, cao su, nhựa, điện tử, điện lạnh, CNTT | |
Tỷ lệ lấp đầy | ||
LOCATION & DISTANCE: | ||
Đường bộ | Cách Thủ đô Hà Nội: 105km, trung tâm thành phố Hải Phòng: 20km | |
Hàng không | To Noi Bai International airport: 130km | |
Xe lửa | ||
Cảng biển | Hai Phong port: 20km | |
INFRASTRUCTURE: | ||
Địa chất | ||
Giao thông nội khu | Đường chính | Đồng bộ 4-6 lanes |
Đường nhánh phụ | 2 lanes | |
Nguồn điện | Điện áp | 110/22KV |
Công suất nguồn | 2x63MVA | |
Nước sạch | Công suất | |
Công suất cao nhất | ||
Hệ thống xử lý nước thải | Công suất | |
Internet và viễn thông | ADSL, Fireber & Telephone line | |
LEASING PRICE: | ||
Đất | Giá thuê đất | Quote |
Thời hạn thuê | 2075 | |
Loại/Hạng | Level A | |
Phương thức thanh toán | 12 months | |
Đặt cọc | 0.05 | |
Diện tích tối thiểu | 1 ha | |
Xưởng | 4 USD | |
Phí quản lý | Phí quản lý | 0.5 USD/m2 |
Phương thức thanh toán | 3 months/12 months | |
Giá điện | Giờ cao điểm | 0.1 USD |
Bình thường | 0.05 USD | |
Giờ thấp điểm | 0.03 USD | |
Phương thức thanh toán | Monthly | |
Nhà cung cấp | EVN | |
Giá nước sạch | Giá nước | 0.4 USD/m3 |
Phương thức thanh toán | Monthly | |
Nhà cung cấp nước | Charged by Gov. suppliers | |
Phí nước thải | Giá thành | 0.3 USD/m3 |
Phương thức thanh toán | Monthly | |
Chất lượng nước trước khi xử lý | Level B | |
Chất lượng nước sau khi xử lý | Level A | |
Phí khác | yes |